1. Định nghĩa: Passive Voice là câu mà trong đó chủ ngữ là người hoặc vật chịu tác động của hành động thay vì là người thực hiện hành động. Ví dụ: Câu chủ động: Lan đã viết bức thư. (Lan là người thực hiện hành động viết) Câu bị động: Bức thư đã được viết bởi Lan. (Bức thư là người chịu tác động của hành động viết, được thực hiện bởi Lan) 2. Cấu trúc: Cấu trúc cơ bản của câu bị động: Auxiliary verb (be): am, is, are, was, were, been Past participle (V3): dạng quá khứ phân từ của động từ chính By (optional): sử dụng để chỉ tác nhân thực hiện hành động (không bắt buộc) Ví dụ: The book is being read by Nam. (Sách đang được đọc bởi Nam) The house was built in 2020. (Ngôi nhà được xây dựng vào năm 2020) Dinner has been cooked. (Bữa tối đã được nấu xong) 3. Cách dùng: Câu bị động thường được sử dụng trong các trường hợp sau: Khi ta muốn nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động của hành động: Ví dụ: The window was broken by the thief. (Cửa sổ bị vỡ bởi tên trộm) Khi ta không biết ai là người thực hiện hành động: Ví dụ: The car was stolen. (Chiếc xe bị đánh cắp) Khi ta muốn làm cho câu văn trang trọng hơn: Ví dụ: The meeting has been postponed. (Cuộc họp đã bị hoãn lại) Ngoài ra, câu bị động còn có một số cấu trúc khác: Câu bị động với "get": The car got damaged in the accident. (Chiếc xe bị hư hại trong vụ tai nạn) Câu bị động với "have": I have my hair cut every week. (Tôi cắt tóc mỗi tuần) Lưu ý: Không phải tất cả động từ đều có thể chuyển thành câu bị động. Một số động từ có cấu trúc câu bị động đặc biệt.