Cấu trúc Suggest là một động từ tiếng Anh phổ biến được sử dụng để đề xuất hoặc khuyên ai đó nên làm gì. Cấu trúc suggest có thể thay đổi linh hoạt tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng. Dưới đây là chi tiết về công thức, cách dùng và bài tập vận dụng cấu trúc suggest: 1. Công thức Có 4 cấu trúc suggest chính: Suggest + noun/noun phrase: Sử dụng khi đề xuất một danh từ hoặc cụm danh từ cụ thể. Suggest + that-clause: Sử dụng khi đề xuất một mệnh đề hoàn chỉnh. Suggest + V-ing: Sử dụng khi đề xuất một hành động đang diễn ra hoặc sắp diễn ra. Suggest + wh-question: Sử dụng khi đề xuất một câu hỏi để tìm kiếm ý kiến hoặc giải pháp. 2. Cách dùng: Suggest + noun/noun phrase: Công thức: Suggest + noun/noun phrase Ví dụ: I suggest a new restaurant for dinner tonight. (Tôi đề xuất một nhà hàng mới cho bữa tối tối nay.) She suggested a movie for our weekend outing. (Cô ấy đề xuất một bộ phim cho chuyến đi chơi cuối tuần của chúng ta.) Suggest + that-clause: Công thức: Suggest that + S + V (thì hiện tại hoặc quá khứ) Ví dụ: I suggest that we take a break before continuing the meeting. (Tôi đề nghị chúng ta nghỉ ngơi trước khi tiếp tục cuộc họp.) He suggested that she should call her doctor if the pain persists. (Anh ấy đề nghị cô ấy nên gọi cho bác sĩ nếu cơn đau vẫn tiếp diễn.) Suggest + V-ing: Công thức: Suggest + V-ing (Hiện tại V-ing) Ví dụ: I suggest going for a walk to clear our heads. (Tôi đề nghị đi dạo để giải tỏa đầu óc.) She suggested taking a taxi instead of walking home late at night. (Cô ấy đề nghị đi taxi thay vì đi bộ về nhà muộn vào ban đêm.) Suggest + wh-question: Công thức: Suggest + wh-question (What, When, Where, Who, Why, How) Ví dụ: I suggest what we should eat for dinner. (Tôi đề nghị chúng ta nên ăn gì cho bữa tối.) She suggested when we should meet for the next project. (Cô ấy đề nghị chúng ta nên gặp nhau khi nào cho dự án tiếp theo.)