Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense) được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc xảy ra và lặp đi lặp lại nhiều lần ở hiện tại, hoặc một thói quen, một sự thật hiển nhiên. Cấu trúc thì hiện tại đơn: 1. Với động từ thường: S + V1/es + O: Ví dụ: I walk to school every morning. (Tôi đi bộ đến trường vào mỗi buổi sáng.) She cooks dinner for her family every night. (Cô ấy nấu cơm tối cho gia đình vào mỗi buổi tối.) We play football in the park every weekend. (Chúng tôi chơi bóng đá trong công viên vào mỗi cuối tuần.) 2. Với động từ to be: S + am/is/are + O: Ví dụ: I am a student. (Tôi là học sinh.) She is a teacher. (Cô ấy là giáo viên.) We are friends. (Chúng tôi là bạn bè.) 3. Với một số động từ bất quy tắc: Một số động từ bất quy tắc thay đổi hình thức ở thì hiện tại đơn. Không có quy tắc chung cho việc thay đổi hình thức của động từ bất quy tắc. Cần học thuộc bảng động từ bất quy tắc để sử dụng đúng. Ví dụ: I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.) (go là dạng hiện tại đơn của động từ go) She has breakfast at 7 o'clock every morning. (Cô ấy ăn sáng lúc 7 giờ sáng mỗi ngày.) (has là dạng hiện tại đơn của động từ have) We see a movie every weekend. (Chúng tôi xem phim vào mỗi cuối tuần.) (see là dạng hiện tại đơn của động từ see) Lưu ý: S: là chủ ngữ V1/es: là động từ ở dạng hiện tại đơn O: là tân ngữ Cách chia động từ ở dạng hiện tại đơn: Động từ thường: thêm đuôi -s hoặc -es vào động từ nguyên bản. Ví dụ: play - plays cook - cooks watch - watches Ngoại lệ: Một số động từ có đuôi thay đổi khi thêm -s. Ví dụ: stop - stops change - changes travel - travels Một số động từ có dạng hiện tại đơn khác hoàn toàn với động từ nguyên bản. Ví dụ: go - goes have - has be - am/is/are Động từ to be: I/He/She/It: am We/You/They: are Động từ bất quy tắc: Cần học thuộc bảng động từ bất quy tắc để sử dụng đúng. Ví dụ: go - goes see - sees take - takes Ví dụ về câu hoàn chỉnh: I walk to school every morning. (Tôi đi bộ đến trường vào mỗi buổi sáng.) She cooks dinner for her family every night. (Cô ấy nấu cơm tối cho gia đình vào mỗi buổi tối.) We play football in the park every weekend. (Chúng tôi chơi bóng đá trong công viên vào mỗi cuối tuần.) I am a student. (Tôi là học sinh.) She is a teacher. (Cô ấy là giáo viên.) We are friends. (Chúng tôi là bạn bè.) I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.) She has breakfast at 7 o'clock every morning. (Cô ấy ăn sáng lúc 7 giờ sáng mỗi ngày.) We see a movie every weekend. (Chúng tôi xem phim vào mỗi cuối tuần.) Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc thì hiện tại đơn trong tiếng Anh.