Tăng huyết áp được gọi là “sát thủ thầm lặng” không phải vì nó gây đau đớn tức thì, mà bởi vì nó không gây triệu chứng rõ ràng nhưng vẫn âm thầm hủy hoại mạch máu, tim và não theo thời gian. Tuy nhiên, không phải ai có chỉ số huyết áp tăng nhẹ cũng cần dùng thuốc ngay. Vậy huyết áp bao nhiêu là cao? Và khi nào người bệnh cần bắt đầu điều trị bằng thuốc? 1. Hiểu đúng về chỉ số huyết áp Huyết áp gồm hai thành phần: Huyết áp tâm thu (số trên): Áp lực khi tim bóp để đẩy máu đi nuôi cơ thể Huyết áp tâm trương (số dưới): Áp lực khi tim nghỉ giữa các nhịp đập Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), huyết áp được chia làm các mức như sau: Huyết áp bình thường: Tâm thu dưới 120 mmHg và tâm trương dưới 80 mmHg Tiền tăng huyết áp: Tâm thu từ 120–139 mmHg hoặc tâm trương từ 80–89 mmHg Tăng huyết áp giai đoạn 1: Tâm thu từ 140–159 mmHg hoặc tâm trương từ 90–99 mmHg Tăng huyết áp giai đoạn 2: Tâm thu từ 160 mmHg trở lên hoặc tâm trương từ 100 mmHg trở lên Lưu ý: Chỉ cần một trong hai chỉ số vượt ngưỡng (tâm thu hoặc tâm trương), bạn đã được xem là có tăng huyết áp. 2. Khi nào cần dùng thuốc hạ huyết áp? Dùng thuốc hay chưa phụ thuộc không chỉ vào con số đo huyết áp, mà còn vào tình trạng sức khỏe toàn thân và nguy cơ tim mạch của bạn. Bạn sẽ cần điều trị bằng thuốc nếu: Huyết áp ≥140/90 mmHg và kéo dài trong nhiều lần đo Đã thay đổi lối sống hơn 3 tháng nhưng huyết áp vẫn không cải thiện Có các yếu tố nguy cơ đi kèm: tiểu đường, rối loạn mỡ máu, hút thuốc, béo phì Có tổn thương cơ quan đích: tim to, protein niệu, hẹp động mạch vành… Nếu bạn chỉ mới tăng nhẹ và không có yếu tố nguy cơ, bác sĩ có thể cho bạn thời gian điều chỉnh lối sống trước khi quyết định dùng thuốc. Tuy nhiên, tuyệt đối không được tự quyết định ngưng hay trì hoãn điều trị. 3. Những sai lầm thường gặp khi điều trị huyết áp “Uống thuốc vài tuần rồi ngưng”: Thuốc giúp đưa huyết áp về mức an toàn, nhưng ngưng thuốc khiến huyết áp dễ tăng trở lại — thậm chí còn cao hơn trước. “Dùng thuốc khi thấy chóng mặt, mệt mới uống”: Điều trị phải liên tục mỗi ngày, không chờ đến khi có triệu chứng mới xử lý. “Sợ thuốc ảnh hưởng gan thận nên không dám dùng lâu”: Thực tế, chính huyết áp cao mới phá hoại thận. Thuốc hạ áp đúng liều và đúng loại không gây hại cho gan thận như nhiều người nghĩ. 4. Ưu điểm của thuốc phối hợp: Hiệu quả & tiện lợi Hiện nay, thay vì dùng nhiều loại thuốc riêng biệt, bác sĩ thường chỉ định thuốc phối hợp hai hoạt chất trong một viên nhằm: Giảm số viên thuốc cần uống mỗi ngày Tăng hiệu quả kiểm soát huyết áp Giảm tác dụng phụ (do dùng liều thấp hơn mỗi hoạt chất) Tăng sự tuân thủ của bệnh nhân Phối hợp phổ biến là giữa: Perindopril: Giúp giãn mạch, giảm áp lực lên tim Amlodipine: Giúp làm giãn mạch ngoại vi, hạ huyết áp ổn định Sự kết hợp này giúp kiểm soát huyết áp cả ngày, giảm nguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim và phù hợp với người có kèm bệnh mạch vành ổn định. 5. Bắt đầu sớm để bảo vệ tim mạch lâu dài Đừng chờ đến khi có biến chứng mới bắt đầu điều trị. Mạch máu bị tổn thương mỗi ngày mà bạn không cảm nhận được. Việc kiểm soát huyết áp từ sớm sẽ: Giảm nguy cơ đột quỵ đến 40–50% Giảm 25% nguy cơ nhồi máu cơ tim Duy trì sức khỏe tim mạch bền vững theo thời gian Điều trị đúng không chỉ là uống thuốc – mà còn là sự phối hợp giữa thuốc – chế độ ăn – vận động – kiểm soát stress. Tăng huyết áp là bệnh mạn tính nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát được nếu bạn hiểu rõ về bệnh, dùng thuốc đúng cách và duy trì lối sống khoa học. Nếu bạn đang được bác sĩ kê thuốc phối hợp giữa Perindopril và Amlodipine, có thể tìm hiểu thêm về coveram 5/10mg – sản phẩm được sử dụng phổ biến trong điều trị tăng huyết áp và bệnh mạch vành ổn định, tiện lợi với liều 1 viên/ngày và hiệu quả đã được kiểm chứng lâm sàng.