Kinh nghiệm: Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Bị Động (passive Voice) Trong Tiếng Anh

Thảo luận trong 'Trường lớp, học hành' bởi Học tốt tiếng Anh, 21/6/2024.

Tags:
  1. Học tốt tiếng Anh

    Học tốt tiếng Anh Thành viên chính thức

    Tham gia:
    11/3/2024
    Bài viết:
    140
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    16
    Thì bị động (Passive Voice) là một cấu trúc ngữ pháp được sử dụng để nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động của hành động thay vì chủ ngữ thực hiện hành động đó. Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn viết và trong các bài thi tiếng Anh giao tiếp.

    Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết chính của thì bị động:

    1. Có các từ khóa:

    • be: Đây là động từ chính trong câu bị động.
    • by: Từ này được sử dụng để giới thiệu tác nhân thực hiện hành động (chủ ngữ thực sự). Tuy nhiên, trong một số trường hợp, "by" có thể được lược bỏ.
    Ví dụ:

    • The house is built by Mr. John. (Ngôi nhà được xây dựng bởi ông John.)
    • The car was repaired (by the mechanic). (Chiếc xe đã được sửa chữa (bởi thợ sửa xe).)
    • Dinner has been cooked by my mother. (Bữa tối đã được nấu bởi mẹ tôi.)
    2. Có các động từ ở dạng quá khứ phân từ:

    • Động từ ở dạng quá khứ phân từ là V3/ed hoặc được chia theo quy tắc bất quy tắc.
    Ví dụ:

    • The house is built. (Ngôi nhà được xây dựng.) (V3: built)
    • The car was repaired. (Chiếc xe đã được sửa chữa.) (V3: repaired)
    • Dinner has been cooked. (Bữa tối đã được nấu.) (V3: cooked)
    3. Có các trạng từ chỉ thời gian:

    • Thì bị động thường được sử dụng với các trạng từ chỉ thời gian để xác định thời điểm xảy ra hành động.
    Ví dụ:

    • The house is being built now. (Ngôi nhà đang được xây dựng ngay bây giờ.)
    • The car was repaired yesterday. (Chiếc xe đã được sửa chữa ngày hôm qua.)
    • Dinner will be cooked tonight. (Bữa tối sẽ được nấu tối nay.)
    4. Câu không có chủ ngữ thực hiện hành động:

    • Trong một số trường hợp, chủ ngữ thực hiện hành động không được đề cập đến vì không quan trọng hoặc không rõ ràng.
    Ví dụ:

    • The window was broken. (Cửa sổ bị vỡ.)
    • The letter has been received. (Bức thư đã được nhận.)
    • The work needs to be finished. (Công việc cần được hoàn thành.)
    Lưu ý:

    • Thì bị động không được sử dụng với các động từ chỉ trạng thái hoặc cảm xúc như: be, like, love, hate, want, need, etc.
    • Khi sử dụng thì bị động với một số động từ có đuôi "-ing", cần lưu ý cách chia động từ. Ví dụ: go - going, do - doing, play - playing, etc.
    #caubidong
     

    Xem thêm các chủ đề tạo bởi Học tốt tiếng Anh
    Đang tải...


Chia sẻ trang này