Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense) được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc xảy ra và lặp đi lặp lại nhiều lần ở hiện tại, hoặc một thói quen, một sự thật hiển nhiên. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn: 1. Từ khóa: Thời gian: every day, every week, every month, every year, always, usually, often, sometimes, rarely, never, etc. Mức độ thường xuyên: as a rule, as usual, generally, etc. Ví dụ: I go to the gym every day . (every day là từ khóa báo hiệu thì hiện tại đơn) She reads a book every week . (every week là từ khóa báo hiệu thì hiện tại đơn) We watch a movie sometimes . (sometimes là từ khóa báo hiệu thì hiện tại đơn) I am a student as a rule . (as a rule là từ khóa báo hiệu thì hiện tại đơn) She is a teacher usually . (usually là từ khóa báo hiệu thì hiện tại đơn) We are friends generally . (generally là từ khóa báo hiệu thì hiện tại đơn) 2. Cụm từ: Thời gian: in the morning, in the afternoon, in the evening, at night, on weekends, on weekdays, etc. Địa điểm: at home, at school, at work, in the park, in the city, in the country, etc. Ví dụ: I have breakfast in the morning . (in the morning là cụm từ báo hiệu thì hiện tại đơn) She goes to school in the afternoon . (in the afternoon là cụm từ báo hiệu thì hiện tại đơn) We play football in the park . (in the park là cụm từ báo hiệu thì hiện tại đơn) 3. Mốc thời gian cụ thể: Ví dụ: The train leaves at 8:00 tomorrow morning. (Chuyến tàu khởi hành lúc 8 giờ sáng mai.) (mốc thời gian cụ thể "tại 8 giờ sáng mai" báo hiệu thì hiện tại đơn) The concert starts at 7:30 PM tonight. (Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 7 giờ 30 tối nay.) (mốc thời gian cụ thể "lúc 7 giờ 30 tối nay" báo hiệu thì hiện tại đơn) Lưu ý: Cần phân biệt với thì hiện tại hoàn thành khi có mốc thời gian cụ thể. Mốc thời gian cụ thể trong thì hiện tại đơn chỉ diễn tả thời điểm hành động xảy ra, không diễn tả thời điểm bắt đầu và kết thúc của hành động. Ví dụ: Sai: I have lived in Hanoi for 5 years last month. (Sai vì "last month" là mốc thời gian trong quá khứ, cần sử dụng thì hiện tại hoàn thành) Đúng: I have lived in Hanoi for 5 years. (Đúng vì "5 years" là khoảng thời gian kéo dài đến hiện tại, không diễn tả thời điểm bắt đầu và kết thúc của hành động) Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn trong tiếng Anh.