Nhận biết thì quá khứ đơn quá những dấu hiệu dưới đây: 1. Từ khóa: Ago: cách đây, trước đây Last: cuối cùng, trước đây Yesterday: hôm qua The day before yesterday: ngày hôm kia Last week: tuần trước Last month: tháng trước Last year: năm ngoái In + mốc thời gian cụ thể: trong năm 2020, trong thế kỷ 19, v.v. Ví dụ: I watched a movie last night . (Tôi đã xem phim tối qua.) (last night là từ khóa báo hiệu thì quá khứ đơn) She cooked dinner for her family yesterday . (Cô ấy đã nấu cơm tối cho gia đình hôm qua.) (yesterday là từ khóa báo hiệu thì quá khứ đơn) We played football in the park last week . (Chúng tôi đã chơi bóng đá trong công viên tuần trước.) (last week là từ khóa báo hiệu thì quá khứ đơn) 2. Cụm từ: When I was young: khi tôi còn nhỏ When he was a student: khi anh ấy còn là học sinh At that time: vào lúc đó Ví dụ: I used to play video games every day when I was a child . (Tôi đã từng chơi trò chơi điện tử mỗi ngày khi còn nhỏ.) (when I was a child là cụm từ báo hiệu thì quá khứ đơn) She lived in Hanoi for 5 years when she was a student . (Cô ấy đã sống ở Hà Nội được 5 năm khi còn là học sinh.) (when she was a student là cụm từ báo hiệu thì quá khứ đơn) We met for the first time at that time . (Chúng tôi đã gặp nhau lần đầu tiên vào lúc đó.) (at that time là cụm từ báo hiệu thì quá khứ đơn) 3. Mốc thời gian cụ thể: 10 minutes ago: 10 phút trước 2 hours ago: 2 tiếng trước Yesterday at 8 o'clock: Hôm qua lúc 8 giờ Last week on Monday: Tuần trước vào thứ Hai Last year in May: Năm ngoái vào tháng Năm Ví dụ: I saw her 10 minutes ago . (Tôi đã nhìn thấy cô ấy 10 phút trước.) (10 minutes ago là mốc thời gian cụ thể báo hiệu thì quá khứ đơn) She arrived 2 hours ago . (Cô ấy đã đến 2 tiếng trước.) (2 hours ago là mốc thời gian cụ thể báo hiệu thì quá khứ đơn) We went to the cinema yesterday at 8 o'clock . (Chúng tôi đã đi xem phim vào lúc 8 giờ tối qua.) (yesterday at 8 o'clock là mốc thời gian cụ thể báo hiệu thì quá khứ đơn) They traveled to Europe last week on Monday . (Họ đã đi du lịch châu Âu vào thứ Hai tuần trước.) (last week on Monday là mốc thời gian cụ thể báo hiệu thì quá khứ đơn) I met my best friend last year in May . (Tôi đã gặp người bạn thân nhất của mình vào tháng Năm năm ngoái.) (last year in May là mốc thời gian cụ thể báo hiệu thì quá khứ đơn) 4. Động từ bất quy tắc ở dạng quá khứ đơn: Một số động từ bất quy tắc thay đổi hình thức ở dạng quá khứ đơn. Cần học thuộc bảng động từ bất quy tắc để sử dụng đúng. Ví dụ: I went to the beach last summer. (Tôi đã đi biển vào mùa hè năm ngoái.) (went là dạng quá khứ của động từ go) She spoke to her teacher about her problem. (Cô ấy đã nói chuyện với giáo viên về vấn đề của mình.) (spoke là dạng quá khứ của động từ speak) We saw a UFO in the sky last night. (Chúng tôi đã nhìn thấy một vật thể bay không xác định trên bầu trời tối qua.) (saw là dạng quá khứ của động từ see)