Để có thể tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng, bạn cần có bản CV thật đẹp và chỉn chu. Trong bài viết này, Trung tâm Nhật ngữ SOFL sẽ giúp bạn cách trình bày CV bằng tiếng Nhật hay và chính xác nhất. Những điều bạn cần tránh khi viết CV bằng tiếng Nhật: Chèn ảnh CV chỉ nhìn thấy một phần khuôn mặt hoặc mặc trang phục không trang trọng. Thời gian không được sắp xếp theo trình tự từ gần nhất cho đến thời gian xa hơn. Thêm vào vào CV những công việc không hề liên quan. Viết dai, viết dài và viết thừa: Nếu CV của bạn quá dài, câu cú lại lủng củng thì chắc chắn nhà tuyển dụng sẽ không có hứng thú xem hết bản CV của bạn và bạn sẽ rất dễ bị loại sớm từ “vòng gửi xe” Viết thiếu, viết cẩu thả: Một bản CV được trình bày cẩu thả sẽ thể hiện rằng bạn là người không có sự tôn trọng với nhà tuyển dụng. Vậy là bạn đã hoàn toàn mất điểm rồi. Không kiểm tra, rà soát lại CV: Việc kiểm tra, rà soát lại nội dung của bản CV là việc khá quan trọng nhưng nhiều người lại bỏ qua, vì chỉ cần bạn viết sai email hoặc một số điện thoại của mình là cũng sẽ mất ngay cơ hội được gọi vào vòng phỏng vấn. Đặt tên bản CV là CV.doc: Đây là một trong những điểm trừ rất nặng, bạn nên để file đính kèm mang họ tên của mình, điều này sẽ làm cho nhà tuyển dụng nhớ đến bạn nhiều hơn. Ví dụ: rirekisho-Do Hoang Long. Xem thêm >>> Một số mẫu câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Nhật Chi tiết nội dung viết CV bằng tiếng Nhật 履歴書: Sơ yếu lý lịch 年 /月 /日現在: Ngày tháng năm (thời điểm mà bạn viết CV) ふりがな: Tên (phiên âm) 氏名: Họ và tên bạn (VIẾT HOA bằng chữ Kanji hoặc Romaji) 年/ 月日生(満歳):Ngày tháng năm sinh 男女: Giới tính ふりがな: Địa chỉ (phiên âm) 現住所〒( -): Địa chỉ hiện tại 電話: Số điện thoại 携帯: Số điện thoại di động (hãy ghi rõ ràng và chính xác) Eーmail: ふりがな: Họ tên (phiên âm) 連絡先〒( -): Họ tên người liên lạc (VIẾT HOA Kanji hoặc viết Romanji) 電話(): Số điện thoại liên lạc 学歴・職歴: Qúa trình học tập - công tác 免許・資格: Bằng cấp 特技・趣味: Kỹ năng/ Sở thích 志望動機 : Lý do ứng tuyển 本人希望記入欄 : Ghi chú nguyện vọng của bản thân 通勤時間: Thời gian từ nhà đến công ty 配偶者: Người phụ thuộc 配偶者の扶養義務 : Nghĩa vụ hỗ trợ kinh tế cho người phụ thuộc 有・無: Có/không 保護者(本人が未成年の場合のみ記入): Người xác minh, tham khảo ふりがな: Họ tên (phiên âm) 氏名: Họ tên (VIẾT HOA chữ Kanji hoặc Romaji) 住所〒?: Địa chỉ 電話: Số điện thoại Trên đây là một số hướng dẫn giúp bạn viết CV bằng tiếng Nhật chính xác và hoàn chỉnh nhất. Hy vọng bạn sẽ tạo ấn tượng thật tốt với nhà tuyển dụng của mình. Chúc các bạn thành công.