Giống nhau: Đều là phó từ. Đều biểu thị "lại một lần nữa". • Ví dụ: 这句话请你再/重新说一遍。 他想再/重新学一遍高级语法课。 Khác nhau: ✨再: Chỉ có thể biểu thị sự việc sẽ xảy ra xong tương lai. VÍ DỤ: 你再不努力学习就要挂科了 ✨重新: Có thể biểu thị sự việc xảy ra trong quá khứ và tương lai. VÍ DỤ: 他把昨天的数学作业又重新做 了一遍。 Diễn tả sự việc xảy ra sai sót trong quá khứ và sẽ bắt đầu lại trong tương lai. Ví dụ: 他知道自己犯了很大的错误, 决定从今天起,重新做人。