Dạy bé học đếm tiếng Anh từ 1 đến 100 thật vui và dễ nhớ. Alice là nhà du hành vũ trụ, ở một hành tinh nọ, có rất nhiều các con thú kỳ dị, nhiệm vụ của Alice là đếm số lượng thú đó xem có tất cả bao nhiêu con. Các bé hãy cùng chị Alice đếm số lượng thú và học đếm số từ 1 đến 100 bằng tiếng Anh nhé. Let's count 1 to 100! Số 1 tiếng Anh đọc là One Số 2 tiếng Anh đọc là Two Số 3 tiếng Anh đọc là Three Số 4 tiếng Anh đọc là Four Số 5 tiếng Anh đọc là Five Số 6 tiếng Anh đọc là Six Số 7 tiếng Anh đọc là Seven Số 8 tiếng Anh đọc là Eight Số 9 tiếng Anh đọc là Nine Số 10 tiếng Anh đọc là Ten Số 11 tiếng Anh đọc là Eleven Số 12 tiếng Anh đọc là Twelve Số 13 tiếng Anh đọc là Thirteen Số 14 tiếng Anh đọc là Fourteen Số 15 tiếng Anh đọc là Fifteen Số 16 tiếng Anh đọc là Sixteen Số 17 tiếng Anh đọc là Seventeen Số 18 tiếng Anh đọc là Eighteen Số 19 tiếng Anh đọc là Nineteen Số 20 tiếng Anh đọc là Twenty -------- Dạy bé học đếm từ 1 đến 100 bằng tiếng Anh 1: one 2: two 3: three 4: four 5: five 6: six 7: seven 8: eight 9: nine 10: ten 11: eleven 12: twelve 13: thirteen 14: fourteen 15: fifteen 16: sixteen 17: seventeen 18: eighteen 19: nineteen 20: twenty 21: twenty-one 22: twenty-two 23: twenty-three 24: twenty-four 25: twenty-five 26: twenty-six 27: twenty-seven 28: twenty-eight 29: twenty-nine 30: thirty 31: thirty-one 32: thirty-two 33: thirty-three 34: thirty-four 35: thirty-five 36: thirty-six 37: thirty-seven 38: thirty-eight 39: thirty-nine 40: forty 41: forty-one 42: forty-two 43: forty-three 44: forty-four 45: forty-five 46: forty-six 47: forty-seven 48: forty-eight 49: forty-nine 50: fifty 51: fifty-one 52: fifty-two 53: fifty-three 54: fifty-four 55: fifty-five 56: fifty-six 57: fifty-seven 58: fifty-eight 59: fifty-nine 60: sixty 61: sixty-one 62: sixty-two 63: sixty-three 64: sixty-four 65: sixty-five 66: sixty-six 67: sixty-seven 68: sixty-eight 69: sixty-nine 70: seventy 71: seventy-one 72: seventy-two 73: seventy-three 74: seventy-four 75: seventy-five 76: seventy-six 77: seventy-seven 78: seventy-eight 79: eventy-nine 80: eighty 81: eighty-one 82: eighty-two 83: eighty-three 84: eighty-four 85: eighty-five 86: eighty-six 87: eighty-seven 88: eighty-eight 89: eighty-nine 90: ninety 91: ninety-one 92: ninety-two 93: ninety-three 94: ninety-four 95: ninety-five 96: ninety-six 97: ninety-seven 98: ninety-eight 99: ninety-nine 100: one hundred ------------- Tìm kiếm thêm: viet so tieng anh tu 1 den 100, bảng số tiếng anh từ 1 đến 1000, số thứ tự tiếng anh từ 1 đến 100, số đếm trong tiếng anh từ 1 đến 1000, hoc dem so tieng viet tu 1 den 100, tieng anh tu 1 den 20, bảng số từ 0 đến 100, số thứ tự từ 1 đến 100, 100 tiếng anh là gì, how to write numbers in english 1 to 100, numbers from 1 to 100 in english. numbers from 1 to 1000, numbers from 1 to 100 ,1 to 100 song, 1 to 1000, 1 to 20 numbers song, number song 1 10, number exercise 1to100, one thousand,Cách viết số tiếng anh từ 1 đến 100, cách đọc số tiếng anh từ 1 đến 100, các số tiếng anh từ 1 đến 100, cách đọc tiếng anh từ 1 đến 100, tiếng anh từ 1 - 100, bản số tiếng anh từ 1 đến 100, số tiếng anh từ 1 đến 100, số đếm tiếng anh từ 1 đến 100, đếm tiếng anh từ 1 đến 100,
Hi all. I recently came across a website called taxi Thessaloniki airport that provides comprehensive information on the benefits of booking airport transfers to your hotel. The site is well-designed, easy to navigate and provides useful insights on why it's better to book a transfer instead of relying on public transportation or taxi services.