Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh: Giải thích chi tiết và hướng dẫn sử dụng Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là một mệnh đề phụ được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ trong câu. Mệnh đề quan hệ có thể được cấu tạo bởi một đại từ quan hệ (who, which, that, where, when, ...) hoặc cụm từ quan hệ (which consists of, which includes, which requires, ...). Cấu trúc: 1. Mệnh đề quan hệ với đại từ quan hệ: Đại từ quan hệ + S + V + O ... Ví dụ: The book which I am reading is very interesting. (Cuốn sách mà tôi đang đọc rất hay.) The woman who lives next door is a teacher. (Người phụ nữ sống bên cạnh là một giáo viên.) 2. Mệnh đề quan hệ với cụm từ quan hệ: Cụm từ quan hệ + S + V + O ... Ví dụ: The company which employs many people is located in Hanoi. (Công ty mà sử dụng nhiều nhân viên nằm ở Hà Nội.) The project which requires a lot of time is still under development. (Dự án mà đòi hỏi nhiều thời gian vẫn đang được phát triển.) Cách sử dụng: Mệnh đề quan hệ được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ trong câu. Mệnh đề quan hệ có thể đứng trước hoặc sau danh từ/đại từ mà nó bổ nghĩa. Đại từ quan hệ được sử dụng để thay thế cho danh từ/đại từ đã được đề cập trước đó. Cụm từ quan hệ được sử dụng khi đại từ quan hệ không phù hợp hoặc không thể sử dụng.