Mẹo Học Nhanh Giới Từ Với Phân Loại Giới Từ Chi Tiết

Thảo luận trong 'Học tập' bởi Trần Tiểu Vy, 30/6/2021.

  1. Trần Tiểu Vy

    Trần Tiểu Vy Thành viên tích cực

    Tham gia:
    14/12/2020
    Bài viết:
    727
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    18
    PHÂN LOẠI GIỚI TỪ

    Giới từ tiếng Anh: Định nghĩa, phân loại và cách sử dụng

    Trạng từ tiếng Anh – Top 5 bài tập về trạng từ hay gặp nhất

    [​IMG]
    1) Giời từ chỉ thời gian:
    At : vào lúc ( thường đi với giờ )
    On : vào ( thường đi với ngày )
    In : vào ( thường đi với tháng, năm, mùa, thế kỷ )
    Before: trước
    After : sau
    During : trong (khoảng) ( đi với danh từ chỉ thời gian )
    During the day
    During the holiday.
    Since : từ ( thường đi với thời điểm )
    since 2005.
    Till : cho đến ( thường đi với thời điểm )
    By : trước ( thường đi với thời điểm )
    By the end of this week.
    From : từ ( thường đi với to )
    From Monday to Sunday.
    Pending : trong khi
    Pending my arrival, He greeted me warmly ( khi tôi đến anh ta chào tôi nhiệt tình)

    Ôn tập lại chi tiết về 8 loại trạng từ tiếng Anh cơ bản được dùng phổ biến nhất



    2) Giời từ chỉ nơi chốn:
    At : tại ( dùng cho nơi chốn nhỏ như trường học, sân bay...)
    In : trong (chỉ ở bên trong ) , ở (nơi chốn lớn thành phố, quốc gia, châu lục...)in the box ( trong hộp)

    In Vietnam ( ở VN )
    In Hanoi
    On : trên (có tiếp xúc bề mặt )
    On the table
    On the shelf
    In front of : phía trước
    Behind : phía sau
    Near : gần
    Over : Ngay phía trên (không tiếp xúc bề mặt )
    Under : ngay dưới
    Under the table
    Beside : bên cạnh

    Patado bật mí một số mẹo học tính từ tiếng Anh đơn giản nhất hiện nay

    Above : trên
    Below : dưới
    Between : ở giữa
    Among : trong ( từ 3 yếu tố trở lên )
    He is among my teachers ( ông ấy là trong số những thầy giáo của tôi)
    Across : bên kia
    There is a cottage across the field ( có một căn chòi bên kia cách đồng )
    Next to: kế bên3) Giời từ chỉ sự chuyển dịch:
    To : đến
    From : từAcross : ngang qua
    He swims across the river. ( anh ta bơi ngang qua sông)Along : dọc theo
    About : quanh quẩn
    He walked about the schoolyard ( anh ta đi quanh quẩn sân trường )Into : vào trong
    He ran into the room ( anh ta chạy vào trong phòng)
    Through : xuyên quaOut of : ra khỏi
    Round : quanh
    Toward : về phía


    Ôn tập lại đầy đủ và chi tiết về cách thành lập trạng từ để biết thêm chi tiết

    [​IMG]
    4) Giới từ chỉ thể cách:
    With : với
    Without : không, không có
    According to: theo
    In spite of : mặc dù
    Instead of : thay vì5) Giới từ chỉ mục đích:

    To : để
    In order to : để
    For : dùm, dùm cho
    Let me do it for you : để tôi làm nó dùm cho bạn.
    So as to: để


    Tất tần tật về giới từ tiếng Anh: Định nghĩa, phân loại và cách sử dụng


    6) Giới từ chỉ nguyên do:
    Thanks to : nhờ ở
    Thanks to your help, I passed the exam : nhờ sự giúp đở của bạn mà tôi thi đậu.
    through : do, vì
    Don't die through ignorance : đừng chết vì thiếu hiểu biết.
    Because of : bởi vì
    Owing to : nhờ ở, do ở
    Owing to the drought,crops are short: vì hạn hán nên mùa màng thất bát
    By means of : nhờ, bằng phương tiện

    Tổng hợp tất cả ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mới bắt đầu

    CÁC BẠN XEM THÊM KIẾN THỨC ĐẦY ĐỦ TẠI ĐÂY
     

    Xem thêm các chủ đề tạo bởi Trần Tiểu Vy
    Đang tải...


    Các chủ đề tương tự:

Chia sẻ trang này