Trong các dịp lễ của chúng ta đều có những đặc trưng riêng biệt khác nhau. Trung thu (mid autumn) cũng vậy, nói đến Trung Thu chúng ta thường nghĩ ngay đến: đèn lồng, cây đa, múa lân, bánh Trung Thu. Tết trung thu sắp đến cận kề rồi, Các bạn có háo hức đón chờ dịp lễ hội mùa thu này không? Bạn có hồi hộp chờ đón đêm hội của những ánh đèn lung linh đủ sắc màu, những chiếc bánh trung thu thơm dẻo, của sự đoàn viên ấm áp giữa trời thu se lạnh? Hãy cùng Trung tâm tiếng Anh WISE ENGLISH khám phá những từ vựng tiếng Anh về chủ đề Tết trung thu (Mid autumn festival) để mở rộng hiểu biết về lễ hội trong tiếng Anh nhé! I. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Tết trung thu (Mid autumn festival): 1. Từ vựng tiếng Anh chung về chủ đề Tết trung thu (Mid autumn festival): Tiếng Anh Phiên Âm Nghĩa Mid-autumn festival /mɪdɔːtəm/ Tết trung thu Moon cake /ˈmuːn keɪk/ Trung thu Dragon Dance /ˈdræ.ɡən da:ns/ Múa rồng Lion dance /ˈlæn.tən/ Múa lân Toy figurine /tɔɪ fɪɡ.əˈriːn/ Tò he Mask /mɑːsk/ Mặt nạ Moon /ˈmuːn/ Mặt trăng Banyan tree /ˈbænjæn/ /triː/ Cây đa Lantern parade /ˈlæntən/ /pəˈreɪd/ Rước đèn Bamboo /bæmˈbuː/ Cây tre The moon boy /ðə/ /muːn/ /bɔɪ/ Chú Cuội The man in the Moon /ðə/ /mæn/ /ɪn/ /ðə/ /muːn/ Chú Cuội Moon goddess (fairy) /ˈmuːn/ /ɡɒd.es/ Chị Hằng Jade Rabbit /ˈdʒeɪd ræ. bɪt/ Thỏ ngọc Star-shaped lantern /stɑːr ʃeɪpt/ /ˈlæn.tən/ Đèn ông sao Children’s festival /ˈtʃɪl.drənz ˈfes.tɪ.vəl/ Tết thiếu nhi Lunar calendar /ˈluː.nər/ /ˈkæl.ən.dər/ Âm lịch Oriental feature /ˈɔː.ri.ənt//ˈfiː.tʃər/ Nét phương đông Lantern /ˈlæn.tən/ Đèn lồng Star-shaped lantern /stɑːr ʃeɪpt læn.tən/ Đèn ông sao Carp-shaped lantern /kɑːp. ʃeɪpt læn.tən/ Đèn cá chép Light lanterns /laɪt ˈlæntərnz/ Thắp đèn Platform /ˈplæt.fɔːm/ Mâm cỗ Mooncake /ˈmuːn.keɪk/ Bánh trung thu Bustling /ˈbʌs.lɪŋ/ Náo nhiệt Yet vibrant /jet/ /ˈvaɪ.brənt/ Rực rỡ Paper votive offerings /ˈpeɪ.pər//ˈvəʊ.tɪv//ˈɒf.ər.ɪŋz/ Hàng mã Family reunion /ˈfæm.əl.i//ˌriːˈjuː.njən/ Gia đình sum họp Gatherings /ˈɡæð.ər.ɪŋz/ Tụ họp, sum vầy Take place Diễn ra Vivid /ˈvɪv.ɪd/ Nhiều màu Contemplate /ˈkɒn.təm.pleɪt/ Thưởng ngoạn Teeming with /ˈtiː.mɪŋ/ /wɪð/ Ngập tràn Signify /ˈsɪɡ.nɪ.faɪ/ Tượng trưng cho 2. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động diễn ra trong tết trung thu (activity): Tiếng Anh Phiên Âm Nghĩa Perform/ parade lion dance around/all over streets /pəˈfɔːm/ pəˈreɪd ˈlaɪən dɑːns əˈraʊnd/ɔːl ˈəʊvə striːts/ Biểu diễn trên phố Eat Moon cake /iːt muːn keɪk/ Ăn bánh trung thu Celebrate the Mid-Autumn Festival with traditional 5-pointed star shaped lantern /ˈsɛlɪbreɪt ðə mɪd-ˈɔːtəm ˈfɛstəvəl wɪð trəˈdɪʃənl 5-ˈpɔɪntɪd stɑː ʃeɪpt ˈlæntən/ Rước đèn ông sao Watch and admire the Moon /wɒʧ ænd ədˈmaɪə ðə muːn/ Ngắm trăng, thưởng trăng Xem toàn bộ bài viết TẠI ĐÂY để học được nhiều từ vựng hay nhé!