Mộc hoa trắng là cây thuốc dùng để điều trị lỵ amip đã được dùng từ rất lâu. Ngoài công dụng đó ra, chúng còn được dùng để điều trị bệnh tiểu đường, diệt giun. Cùng đọc qua bài viết dưới đây để biết thêm thông tin về công dụng, cách dùng và các lưu ý khi dùng nhé! 1. Mộc hoa trắng là thuốc gì? Mộc hoa trắng là thuốc thường dùng để chữa tiêu chảy, đầy hơi, mót rặn, viêm đại tràng cấp và mạn tính,…do amip. Mộc Hoa trắng hay còn được gọi là cây sừng trâu, mức lá to, mức hoa trắng, cây thừng mực lá to, míc lông, mộc vài. Tên khoa học là: Holarrhena antidysenterica wall, thuộc họ Trúc đào (Apocynaceae). Mô tả về cây: Đây là cây nhỏ hoặc cây to, có thể cao tới 12m. Lá mọc đối, gần như không cuống. Hoa màu trắng thường mọc ở kẽ lá hay ở đầu cành. Quả màu nâu, có vân dọc hình cung và có rất nhiều hạt. Cây này mọc ở khắp nơi Việt Nam như: Bắc Giang, Vĩnh Phúc, Cao Bằng, Phú Thọ và nhiều tỉnh thành khác. 2. Bộ phận dùng làm thuốc Vỏ và hạt cây của mộc hoa trắng được dùng làm thuốc. 3. Thành phần hóa học trong mộc hoa trắng 3.1. Vỏ cây Từ vỏ cây có chứa 2% các alkaloid, cụ thể: conessin, kurchine, conkurchine, holarrhemine, holarrhenine, kurchicine và conkurchinnine. Trong đó, conessin là thành phần chính. 3.2. Hạt Hạt mộc hoa trắng có chứa 36-40% dầu và 0.025% alkaloid. 4. Cơ chế tác dụng và công dụng của mộc hoa trắng 4.1. Cơ chế tác dụng của thuốc mộc hoa trắng Trên lâm sàng, người ta dùng conessin dạng clohydrat hay bromhydrate để chữa lỵ amip. Do nó có thể ức chế sự sản xuất độc tố và ngăn chặn sự bài tiết của vi khuẩn trong ruột. Từ đó, dẫn tới giảm độc lực của chủng vi khuẩn gây độc tố ruột (ETEC) giúp bảo vệ chống lại giai đoạn tiêu chảy. Chiết xuất etanolic từ hạt mộc hoa trắng được dùng để ngăn ngừa bệnh tiểu đường. Do chất này ức chế α-glucosidase – đây là chất có tác dụng làm tăng hấp thu lượng đường từ ruột. Khi ức chế men α-glucosidase sẽ làm giảm lượng đường trong máu, đặc biệt sau khi ăn. 4.2. Công dụng a. Vỏ cây Trong y học cổ truyền: Dược liệu mộc hoa trắng thường dùng trong các bệnh lý về đường tiêu hóa như đau quặn bụng, mót rặn, đầy hơi, tiêu chảy, nhiễm khuẩn đường ruột, viêm đại tràng cấp và mạn tính. Trong y học vỏ cây được sử dụng để điều trị chứng mót rặn, tiêu chảy, bệnh phong, đầy hơi, các bệnh về lách. Bên cạnh đó: Vỏ được dùng để chữa kinh nguyệt không đều, mót rặn và nhức đầu. Một số trường hợp, thành phần của vỏ cây được dùng để điều trị sốt rét, chống nhiễm trùng, bệnh hen suyễn, viêm phế quản phổi, rối loạn dạ dày, khó tiêu, tiêu chảy và kiết lỵ. Thường dùng dạng bột vỏ với liều khoảng 10g/ ngày. Còn đối với dạng cao lỏng 1-3g/ngày. Xem thêm: Mộc hoa trắng: Công dụng, cách dùng & lưu ý (imiale.com)