Việt Nam nổi tiếng với nền ẩm thực phong phú, đa dạng và hấp dẫn. Nếu bạn đang học tiếng Trung và muốn tìm hiểu về tên món ăn Việt Nam bằng tiếng Trung, bài viết này tiếng Trung Thanhmaihsk sẽ cung cấp cho bạn từ vựng, mẫu câu giao tiếp và cách giới thiệu ẩm thực Việt một cách tự nhiên nhất. Giới thiệu chung về món ăn Việt Nam Ẩm thực Việt Nam (越南美食 – Yuènán měishí) là sự kết hợp hài hòa giữa các nguyên liệu tươi ngon, gia vị đặc trưng và cách chế biến độc đáo. Món ăn Việt Nam thường cân bằng giữa vị chua, cay, mặn, ngọt và đậm đà hương vị thảo mộc. Một số đặc điểm nổi bật của ẩm thực Việt Nam bao gồm: Sử dụng nhiều rau sống, thảo mộc và gia vị tự nhiên. Cân bằng giữa ngũ vị: chua, cay, mặn, ngọt và đắng. Cách chế biến phong phú: luộc, hấp, xào, nướng, chiên. Tính thẩm mỹ cao trong cách bày biện món ăn. Món ăn theo vùng miền: Miền Bắc, Miền Trung và Miền Nam. Việc học từ vựng tiếng Trung liên quan đến ẩm thực Việt không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn là cầu nối văn hóa giữa Việt Nam và Trung Quốc. Tên món ăn Việt Nam bằng tiếng Trung Dưới đây là bảng từ vựng về những món ăn nổi tiếng nhất của Việt Nam và cách gọi chúng trong tiếng Trung. Món ăn Việt Nam Tiếng Trung Phiên âm Phở bò: 越南牛肉粉 /Yuènán niúròu fěn/ Phở gà: 越南鸡肉粉 /Yuènán jīròu fěn/ Bún chả: 烤肉米线 /kǎoròu mǐxiàn/ Bún riêu: 螃蟹米线 /pángxiè mǐxiàn/ Bún đậu mắm tôm: 虾酱豆腐米线 /xiājiàng dòufu mǐxiàn/ Bánh mì: 越南法棍 / 越南三明治 Yuènán fǎgùn / sān míng zhì Gỏi cuốn: 越南春卷 /Yuènán chūnjuǎn/ Bánh xèo: 越南煎饼 /Yuènán jiānbǐng/ Cơm tấm: 碎米饭 /suìmǐ fàn/ Chả giò: 炸春卷 /zhà chūnjuǎn/ Bún bò Huế: 顺化牛肉米线 /Shùnhuà niúròu mǐxiàn/ Hủ tiếu: 粿条 /guǒtiáo/ Cơm gà: 鸡肉饭 /jīròu fàn/ Xôi mặn: 咸糯米饭 /xián nuòmǐ fàn/ Bánh cốm: 扁糯米饼 /biǎn nuòmǐ bǐng/ Bánh cuốn: 越南粉捲 /yuènán fěnjuǎn/ Tên đồ uống Việt Nam bằng tiếng Trung Ngoài món ăn, các loại đồ uống đặc trưng của Việt Nam cũng khiến thực khách nhớ mãi. Dưới đây là một số từ vựng đồ uống phổ biến bằng tiếng Trung: Đồ uống Việt Nam Tiếng Trung Phiên âm Cà phê sữa đá: 越南冰咖啡 /Yuènán bīng kāfēi/ Cà phê trứng: 蛋咖啡 /dàn kāfēi/ Nước mía: 甘蔗汁 /gānzhè zhī/ Trà đá: 冰茶 /bīng chá/ Nước chanh: 柠檬水 /níngméng shuǐ/ Nước dừa: 椰子水 /yēzi shuǐ/ Sữa đậu nành: 豆浆 /dòujiāng/ Sinh tố: 冰沙 / 果昔 /bīngshā / guǒxí/ Việc học tên các món ăn Việt Nam bằng tiếng Trung không chỉ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn mà còn là cách tuyệt vời để quảng bá ẩm thực Việt đến với bạn bè quốc tế. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giới thiệu món ăn Việt Nam bằng tiếng Trung! Nếu bạn muốn học thêm từ vựng tiếng Trung về chủ đề ẩm thực, hãy theo dõi các bài viết tiếp theo của chúng tôi! Bạn có thể tham khảo: Từ vựng tiếng Trung chủ đề ăn uống, ẩm thực Từ vựng tiếng Trung về tên các loại trái cây