Một Số Tính Từ Chỉ Tính Cách Con Người Trong Công Việc

Thảo luận trong 'Học tập' bởi Sapphire20, 15/4/2015.

  1. Sapphire20

    Sapphire20 Thành viên đạt chuẩn

    Tham gia:
    11/7/2014
    Bài viết:
    51
    Đã được thích:
    19
    Điểm thành tích:
    8
    1. ambitious -- /æm'biʃəs/ -- có nhiều hoài bão, có nhiều khát vọng2. articulate -- /ɑ:'tikjulit/ -- có khả năng ăn nói lưu loát3. bright -- /brait/ -- sáng dạ, thông minh, nhanh trí
    4. decisive -- /di'saisiv/ -- kiên quyết, quả quyết, dứt khoát
    5. genuine -- /'dʤenjuin/ -- thành thật
    6. loyal -- /'lɔiəl/ -- trung thành, trung kiên
    7. humble -- /'hʌmbl/ -- khiêm tốn = modest -- /'mɔdist/ -- khiêm tốn
    8. practical -- /'præktikəl/ -- thực dụng, thiết thực
    9. arrogant -- /'ærəgənt/ -- kiêu căng, ngạo mạn
    10. resourceful -- /ri'sɔ:sful/ -- tháo vát, có tài xoay sở
    11. meticulous -- /mi'tikjuləs/ -- tỉ mỉ, kĩ càng
    12. obedient -- /ə'bi:djənt/ -- biết nghe lời, ngoan ngoãn
    13. patient -- /'peiʃənt/ -- kiên nhẫn, nhẫn nại
    14. punctual -- /'pʌɳktjuəl/ -- đúng giờ
    15. easygoing -- /'i:zi,gouiɳ/ -- thích thoải mái, vô tư, ung dung
    16. prudent -- /prudent/ -- thận trọng, cẩn thận
    17. diligent -- /'dilidʤənt/ -- siêng năng, chuyên cần, cần cù
    18. stubborn -- /'stʌbən/ -- bướng bỉnh, ngoan cố
    19. eager -- /'i:gə/ -- háo hức, hăm hở
    20. ruthless -- /'ru:θlis/ -- tàn nhẫn, nhẫn tâm
    21. versatile -- /'və:sətail/ -- uyên bác

    Nguồn: Du Học Hợp Điểm
     

    Xem thêm các chủ đề tạo bởi Sapphire20
    Đang tải...


Chia sẻ trang này