Chia sẻ những câu thành ngữ hay và bổ ích nói với từ Take trong tiếng Anh, các bạn chia sẻ hay copy lại để học tiếng Anh giao tiếp nhé 1. To take a seat: Ngồi xuống 2. To take a short siesta: Ngủ trưa, nghỉ trưa 3. To take a sight on sth: Nhắm vật gì 4. To take a smell at sth: Đánh hơi, bắt hơi vật gì 5. To take a sniff at a rose: Ngửi một bông hồng 6. To take a spring: Nhảy 7. To take a step back, forward: Lui một bước, tới một bước 8. To take a step: Đi một bước 9. To take a swipe at the ball: Đánh bóng hết sức mạnh 10. To take a true aim/To take accurate aim: Nhắm ngay, nhắm trúng; nhắm đích (để bắn) 11. To take a turn for the better: Chiều hướng tốt hơn 12. To take a turn for the worse: Chiều hướng xấu đi 13. To take a turn in the garden: Đi dạo một vòng trong vườn 14. To take a walk as an appetizer: Đi dạo trước khi ăn cho thấy thèm ăn, muốn ăn 15. To take a walk, a journey: Đi dạo, đi du lịch 16. To take a wife: Lấy vợ, cưới vợ 17. To take accurate aim: Nhắm đúng 18. To take advantage of sth: Lợi dụng điều gì 19. To take after sb: Giống người nào 20. To take aim : Nhắm để bắn Xem thêm: Bí kíp giúp bạn học ngữ pháp tiếng anh hiệu quả Mách bạn bí kíp luyện nghe tiếng anh hiệu quả
Nhiều cụm từ quá nhỉ, thực sự nhìn qua thì thấy khó nhưng ghi chép lại, dán khắp nhà thì cũng nhớ được đó ạ