Học tiếng anh bmt thông thạo không chỉ áp dụng khi bạn nói mà còn giúp bạn đọc và hiểu những văn bản của người bản địa. Cũng giống như tiếng Việt hay mọi thứ tiếng khác, tiếng Anh cũng các từ viết tắt trong tiếng anh phổ biến, thường gặp mà bạn cần biết để giao tiếp dễ dàng hơn. Đặc biệt, những từ viết tắt bằng tiếng Anh đang ngày càng phổ biến và được phát triển nhiều hơn bởi giới trẻ. Xem thêm: học Ielts bmt - Viết tắt (abbreviation hay acronyms) là cách để rút ngắn gọn và tiết kiệm thời gian khi phải sử dụng những cụm từ quá dài hoặc quá khó nhớ. Trong tiếng Anh, chúng ta thường xuyên gặp và sử dụng các từ viết tắt những không nhiều người biết được nguồn gốc của những từ đó là gì. Dưới đây là tập hợp một số những từ viết tắt trong tiếng anh thông dụng, thường gặp được sử dụng nhiều trong văn viết : 2u = to you: đến bạn 2u2 = to you too: cũng đến bạn 2moro = tomorrow: ngày mai 4evr = forever: mãi mãi Abt = about: về atm = at the moment: vào lúc này( chứ không phải là máy rút tiền ATM đâu nhé) awsm = awesome: tuyệt vời ASL plz = age, sex, location please: xin cho biết tên, tuổi, giới tính của bạn Asap = as soon as possible: càng sớm càng tốt (Những từ viết tắt trong tiếng anh thường gặp trong văn viết) B4 = before: trước B4n = bye for now: Bây giờ phải chào tạm biệt bcuz = because: bởi vì bf = boyfriend: bạn trai bk = back: quay lại brb = be right back: sẽ trở lại ngay bff = best friend forever: Mãi mãi là bạn tốt btw = by the way: tiện thể Từ viết tắt trong tiếng anh thường gặp khác: C = see: nhìn Cld = could có thể (thời quá khứ của “can”) cul8r = see you later: gặp lại bạn sau cya = see ya = see you again: gặp lại bạn sau def = definitely: dứt khoát dw = Don’t worry : không sao, đừng lo lắng F2F = face to face: gặp trực tiếp (thay vì qua điện thoại hay online) fyi = for your information: để bạn biết rằng G2g ( hoặc “gtg”) = got to go: phải đi bây giờ GAL = get a life: hãy để cho tôi/cô ấy/anh ấy/họ yên gd =good: tốt, tuyệt GGP = gotta go pee: tôi phải đi vệ sinh (ý là nói lẹ lên) Gimmi = give me: đưa cho tôi Gr8 = great: tuyệt GRRRRR = growling (tiếng): gầm gừ gf = girlfriend: bạn gái HAK (hoặc “H&K”) = hugs and kisses: ôm hôn thắm thiết huh = what: cái gì hả Bạn biết i don’t know viết tắt trong tiếng anh là gì không? idk = i don’t know: tôi không biết ilu or ily = i love you: tôi yêu bạn ilu2 or ily2: tôi cũng yêu bạn ilu4e or ily4e: anh/em mãi yêu em/anh init = isn’t it: có phải không kinda = kind of: đại loại là (Tiếng anh có rất nhiều từ viết tắt) l8 = late: muộn l8r = later: lần sau lemme = let me: để tôi lol = laugh out loud: cười vỡ bụng lmao = laughing my ass off: cười rung rốn, cười lăn lộn msg = message: tin nhắn n = and: và nvr = never: không bao giờ Ofcoz = of course: dĩ nhiên Chắc hẳn ai cũng biết viết tắt trong tiếng anh Omg nhỉ! omg = oh my god: Chúa ơi Pls ( hoặc “plz”) = please: làm ơn rofl = roll on floor laughing: cười lăn ra sàn r = are: (nguyên thể là “to be”) thì, là soz = sorry: xin lỗi Sup = What’s up: Vẫn khỏe chứ? Ths = this: cái này Tks (hoặc Tnx, hay Thx) = thanks: cảm ơn ty = thank you: cảm ơn bạn U = you: bạn/các bạn U2 = you too: bạn cũng vậy Ur = your: của bạn vgd = very good: rất tốt W8 = wait: Hãy đợi đấy Wanna = want to: muốn xoxo = hugs and kisses: ôm và hôn nhiều