Tính từ là loại từ dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất của danh từ, đại từ. Phân loại tính từ khi dùng trong công thức so sánh tiếng Anh: Tính từ ngắn: Là những tính từ có một hoặc hai âm tiết (không tính đuôi -er, -est). Tính từ dài: Là những tính từ có ba hoặc nhiều âm tiết. Cách sử dụng tính từ ngắn và tính từ dài trong công thức so sánh: 1. So sánh hơn: Tính từ ngắn: Thêm đuôi -er vào sau tính từ. Ví dụ: tall (cao) - taller (cao hơn) cheap (rẻ) - cheaper (rẻ hơn) difficult (khó) - more difficult (khó hơn) Tính từ dài: Dùng more trước tính từ. Ví dụ: expensive (đắt) - more expensive (đắt hơn) intelligent (thông minh) - more intelligent (thông minh hơn) beautiful (đẹp) - more beautiful (đẹp hơn) 2. So sánh hơn nhất: Tính từ ngắn: Thêm đuôi -est vào sau tính từ. Ví dụ: tall (cao) - tallest (cao nhất) cheap (rẻ) - cheapest (rẻ nhất) difficult (khó) - most difficult (khó nhất) Tính từ dài: Dùng the most trước tính từ. Ví dụ: expensive (đắt) - the most expensive (đắt nhất) intelligent (thông minh) - the most intelligent (thông minh nhất) beautiful (đẹp) - the most beautiful (đẹp nhất) Lưu ý: Một số tính từ có cách so sánh hơn và hơn nhất không theo quy tắc chung, cần ghi nhớ. Ví dụ: good - better - best bad - worse - worst far - farther/further - farthest/furthest near - nearer/nearer - nearest/nearest Một số tính từ ghép có thể được so sánh theo hai cách: Thêm đuôi -er/-est hoặc dùng more/the most trước tính từ gốc. Ví dụ: clever - cleverer/more clever - cleverest/the most clever happy - happier/more happy - happiest/the most happy Ví dụ: So sánh hơn: The new car is faster than the old car. (Chiếc xe mới nhanh hơn chiếc xe cũ.) (Tính từ ngắn: fast - faster) This is the most interesting book I've ever read. (Đây là cuốn sách thú vị nhất mà tôi từng đọc.) (Tính từ dài: interesting - more interesting - the most interesting) So sánh hơn nhất: She is the tallest girl in the class. (Cô ấy là cô gái cao nhất lớp.) (Tính từ ngắn: tall - taller - tallest) He is the most intelligent person I know. (Anh ấy là người thông minh nhất mà tôi biết.) (Tính từ dài: intelligent - more intelligent - the most intelligent) Hy vọng những chia sẻ trên đây giúp bạn phân biệt và sử dụng tính từ ngắn, tính từ dài trong công thức so sánh tiếng Anh một cách chính xác!