Gỗ công nghiệp là gì? Gỗ công nghiệp là loại vật liệu được tạo ra bằng cách tái chế gỗ tự nhiên như bột gỗ, mùn cưa, dăm gỗ… sau đó kết hợp với keo dán và phụ gia chuyên dụng, ép dưới nhiệt độ và áp suất cao để tạo thành các tấm ván. Nhờ quy trình sản xuất hiện đại, gỗ công nghiệp có tính ổn định cao, không cong vênh, dễ thi công và có mẫu mã phong phú. Khác với gỗ tự nhiên nguyên khối, gỗ công nghiệp chủ yếu dùng trong sản xuất nội thất gia đình, văn phòng, trường học và sàn nhà, mang phong cách trẻ trung, hiện đại và giá thành tiết kiệm hơn nhiều. Các loại gỗ công nghiệp phổ biến hiện nay 1. MFC – Melamine Faced Chipboard (Ván dăm phủ Melamine) Cấu tạo: Là loại ván dăm (gỗ vụn ép) được phủ bề mặt bằng lớp Melamine có màu sắc hoặc vân gỗ trang trí. Ứng dụng: Tủ quần áo, tủ bếp, bàn ghế văn phòng, vách ngăn. Ưu điểm: Giá thành rẻ nhất trong các loại gỗ công nghiệp. Bề mặt Melamine chống trầy xước nhẹ, dễ vệ sinh. Đa dạng màu sắc, phù hợp phong cách hiện đại. Nhược điểm: Kém chịu nước, không dùng được ở nơi ẩm. Chịu lực yếu, dễ sứt mẻ nếu va đập mạnh. 2. MDF – Medium Density Fiberboard (Ván sợi mật độ trung bình) Cấu tạo: Là loại gỗ nghiền nhỏ thành bột mịn, trộn keo rồi ép tấm. Có hai loại chính: MDF thường và MDF chống ẩm (cốt xanh). Ứng dụng: Cánh tủ, kệ sách, tường trang trí, bàn học, nội thất phẳng. Ưu điểm: Bề mặt mịn, dễ dán veneer hoặc phủ sơn. Ít cong vênh, dễ gia công với chi tiết nhỏ. MDF chống ẩm có thể sử dụng cho tủ bếp, nhà vệ sinh. Nhược điểm: Chống nước kém nếu không có lớp phủ bảo vệ tốt. Nặng hơn MFC, khó thi công hơn. Dễ bị phồng rộp nếu ngấm nước lâu. 3. HDF – High Density Fiberboard (Ván sợi mật độ cao) Cấu tạo: Tương tự MDF nhưng mật độ sợi gỗ cao hơn, cứng hơn và được ép dưới áp lực lớn. Thường có cốt lõi màu xanh (chống ẩm cao). Ứng dụng: Sàn gỗ công nghiệp, cửa ra vào, tủ lavabo, nơi ẩm ướt. Ưu điểm: Chống ẩm, chống mối mọt tốt. Cứng, chịu lực cao, bền bỉ theo thời gian. Bề mặt nhẵn, dễ phủ laminate, melamine. Nhược điểm: Giá thành cao nhất trong các loại cốt gỗ công nghiệp. Nặng, khó thi công nếu không có máy móc hỗ trợ. 4. Ván dăm – Particle Board (cốt thô chưa phủ bề mặt) Cấu tạo: Dùng mùn cưa, dăm gỗ lớn trộn keo và ép tấm. Đây là loại cốt nền của MFC (khi chưa phủ Melamine). Ứng dụng: Nội thất giá rẻ, kệ tạm, đồ dùng đơn giản. Ưu điểm: Giá rẻ nhất. Gia công dễ dàng với máy cắt công nghiệp. Nhược điểm: Kém bền, dễ vỡ nếu bắt vít nhiều lần. Kỵ nước, không nên dùng trong môi trường ẩm. Ưu và nhược điểm chung của gỗ công nghiệp ✅ Ưu điểm: Giá thành phải chăng: Rẻ hơn rất nhiều so với gỗ tự nhiên. Không cong vênh, nứt nẻ: Nhờ công nghệ ép, nên ít biến dạng theo thời tiết. Mẫu mã đa dạng: Có thể phủ vân gỗ, sơn màu, hoặc trang trí theo nhiều phong cách. Thân thiện môi trường: Tái chế gỗ vụn, giảm khai thác rừng tự nhiên. Gia công nhanh chóng: Phù hợp sản xuất hàng loạt, thi công nhanh. ❌ Nhược điểm: Kém chịu nước (trừ HDF): Ngấm nước lâu dễ hỏng. Độ bền thấp hơn gỗ tự nhiên: Tuổi thọ trung bình từ 10–20 năm. Khó sửa chữa: Hỏng là thường phải thay mới, không dễ phục hồi. Không thích hợp cho ngoại thất: Chỉ nên dùng trong nhà. Tổng kết Gỗ công nghiệp là giải pháp nội thất hiện đại, tiết kiệm và linh hoạt, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong căn hộ, nhà phố, văn phòng đến công trình công cộng. Tùy vào vị trí, nhu cầu sử dụng và ngân sách, người dùng có thể lựa chọn loại gỗ công nghiệp phù hợp như MFC cho nội thất đơn giản, MDF cho nội thất phẳng cao cấp, hoặc HDF cho sàn và môi trường ẩm ướt. Việc hiểu rõ đặc điểm từng loại cốt gỗ sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn và bền vững cho không gian sống của mình. Xem thêm tai: https://sangocuanhua.com/