Ung thư trực tràng là một trong những bệnh lý ung thư phổ biến và nguy hiểm, nhưng có thể phòng ngừa hiệu quả nếu được phát hiện sớm. Tầm soát ung thư trực tràng đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm các bất thường, giúp tăng cơ hội điều trị thành công và kéo dài tuổi thọ cho bệnh nhân. 1. Tại sao cần tầm soát ung thư trực tràng? Tầm soát ung thư trực tràng là quá trình kiểm tra định kỳ nhằm phát hiện các dấu hiệu sớm của ung thư hoặc các polyp trực tràng, một trong những yếu tố có thể phát triển thành ung thư. Bệnh ung thư trực tràng thường tiến triển chậm, nhưng khi phát hiện muộn, khả năng điều trị hiệu quả giảm đi rõ rệt. Lợi ích của việc tầm soát sớm bao gồm: Phát hiện sớm và điều trị kịp thời: Phát hiện ung thư khi chưa có triệu chứng hoặc ở giai đoạn đầu. Giảm nguy cơ tử vong: Theo nhiều nghiên cứu, việc tầm soát ung thư có thể giảm tỷ lệ tử vong do ung thư trực tràng lên đến 50%. Tiết kiệm chi phí: Việc điều trị ung thư ở giai đoạn sớm ít tốn kém hơn so với khi bệnh đã di căn hoặc tiến triển nặng. 2. Những ai cần thực hiện tầm soát? Theo khuyến cáo của các chuyên gia, những đối tượng sau đây nên tầm soát ung thư trực tràng: Người từ 45 tuổi trở lên. Người có tiền sử gia đình bị ung thư đại trực tràng hoặc polyp. Người có bệnh lý viêm đường ruột như viêm loét đại tràng hoặc bệnh Crohn. Người có lối sống không lành mạnh: ít vận động, chế độ ăn nhiều thịt đỏ, ít rau xanh, uống rượu bia và hút thuốc. 3. Các phương pháp tầm soát ung thư trực tràng Hiện nay, có nhiều phương pháp tầm soát ung thư trực tràng hiện đại, bao gồm: a. Nội soi đại trực tràng Nội soi là phương pháp hiệu quả nhất trong việc phát hiện các bất thường ở đại tràng và trực tràng. Bác sĩ sẽ sử dụng một ống mềm nhỏ có gắn camera để quan sát bên trong trực tràng và đại tràng. Nếu phát hiện polyp hoặc khối u, bác sĩ có thể lấy mẫu sinh thiết để kiểm tra thêm. b. Xét nghiệm phân tìm máu ẩn (FOBT) Xét nghiệm này kiểm tra mẫu phân để tìm dấu vết máu ẩn trong phân, một trong những dấu hiệu sớm của ung thư trực tràng. Phương pháp này ít xâm lấn và dễ thực hiện tại nhà. c. Xét nghiệm DNA trong phân (FIT-DNA) Xét nghiệm này phân tích DNA trong phân để phát hiện những bất thường di truyền liên quan đến ung thư. FIT-DNA có độ nhạy cao trong việc phát hiện ung thư và tiền ung thư. d. Chụp cắt lớp vi tính (CT) đại tràng CT đại tràng, hay còn gọi là nội soi ảo, giúp tạo ra hình ảnh chi tiết của đại tràng và trực tràng để phát hiện các polyp hoặc khối u mà không cần xâm lấn như nội soi thông thường. 4. Dấu hiệu cảnh báo ung thư trực tràng Việc nhận biết các dấu hiệu cảnh báo ung thư trực tràng là rất quan trọng. Một số triệu chứng cần lưu ý bao gồm: Thay đổi thói quen đại tiện (tiêu chảy, táo bón kéo dài). Phân có máu hoặc màu đen. Cảm giác đau hoặc khó chịu vùng bụng dưới. Sụt cân không rõ nguyên nhân. Mệt mỏi kéo dài. 5. Cách phòng ngừa ung thư trực tràng Để giảm nguy cơ mắc ung thư trực tràng, bạn có thể thực hiện các biện pháp phòng ngừa như: Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh: Tăng cường chất xơ, giảm tiêu thụ thịt đỏ và các loại thực phẩm chế biến sẵn. Tập thể dục đều đặn: Hoạt động thể chất giúp tăng cường sức đề kháng và ngăn ngừa nhiều loại bệnh lý, bao gồm ung thư. Không hút thuốc lá và hạn chế rượu bia. Tầm soát định kỳ: Đối với những người có nguy cơ cao, nên thực hiện các xét nghiệm tầm soát theo chỉ định của bác sĩ. Các Loại Thuốc Điều Trị Ung Đại Tràng 1. Nhóm Thuốc Nhắm Đích Các loại thuốc nhắm đích hoạt động bằng cách tấn công trực tiếp vào các phân tử hoặc cơ chế cụ thể liên quan đến sự phát triển của tế bào ung thư mà không gây tổn thương nghiêm trọng đến tế bào lành. Một số thuốc nổi bật trong nhóm này bao gồm: a. Cetuximab (Thuốc Erbitux) Cetuximab (Thuốc Erbitux) nhắm vào thụ thể EGFR trên bề mặt tế bào ung thư, ức chế sự phát triển và phân chia của chúng. Thuốc thường được chỉ định cho những bệnh nhân có ung thư đại tràng không đột biến gen RAS. Tác dụng phụ phổ biến gồm phát ban da và phản ứng dị ứng. b. Panitumumab (Vectibix) Tương tự như Cetuximab, Panitumumab cũng tấn công thụ thể EGFR, giúp ngăn chặn sự tăng sinh tế bào ung thư. Panitumumab thường được sử dụng ở bệnh nhân không đột biến gen RAS và có tác dụng phụ như phát ban và tiêu chảy. c. Bevacizumab (Thuốc Avastin) Bevacizumab (Thuốc Avastin) hoạt động bằng cách ngăn chặn VEGF, một yếu tố giúp hình thành mạch máu mới nuôi dưỡng khối u. Việc cắt đứt nguồn cung cấp máu làm chậm sự phát triển của khối u. Tuy nhiên, thuốc có thể gây tác dụng phụ như huyết áp cao, xuất huyết và hình thành cục máu đông. d. Aflibercept (Zaltrap) Aflibercept là một thuốc khác ngăn chặn VEGF, ngăn cản sự hình thành mạch máu mới. Thuốc được sử dụng kết hợp với các phương pháp hóa trị trong điều trị ung thư đại tràng giai đoạn tiến triển. 2. Nhóm Thuốc Hóa Trị Hóa trị là phương pháp sử dụng các loại thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư bằng cách phá hủy DNA của chúng. Các loại thuốc hóa trị phổ biến trong điều trị ung thư đại tràng bao gồm: a. 5-Fluorouracil (5-FU) 5-FU là một trong những loại thuốc hóa trị lâu đời và hiệu quả nhất, hoạt động bằng cách can thiệp vào quá trình sao chép DNA của tế bào ung thư, ngăn chặn sự phân chia và phát triển của chúng. Tác dụng phụ có thể bao gồm buồn nôn, tiêu chảy và loét miệng. b. Leucovorin Leucovorin không phải là thuốc hóa trị trực tiếp nhưng giúp tăng cường tác dụng của 5-FU, giúp cải thiện kết quả điều trị. Thuốc này thường ít gây tác dụng phụ, nhưng đôi khi có thể gây mệt mỏi và thiếu máu. c. Irinotecan (Camptosar) Irinotecan hoạt động bằng cách ngăn chặn enzyme cần thiết cho sự sao chép DNA của tế bào ung thư, gây ra cái chết của tế bào. Thuốc này thường gây tiêu chảy nghiêm trọng và rụng tóc, vì vậy bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ. d. Oxaliplatin (Eloxatin) Oxaliplatin là một loại thuốc hóa trị khác, thường được sử dụng kết hợp với 5-FU và Leucovorin. Nó hoạt động bằng cách gắn vào DNA của tế bào ung thư, ngăn chặn chúng phân chia. Các tác dụng phụ phổ biến bao gồm tê bì tay chân và buồn nôn. 3. Nhóm Thuốc Miễn Dịch Liệu pháp miễn dịch giúp kích hoạt hệ miễn dịch của cơ thể tấn công các tế bào ung thư. Nhóm thuốc này thường được sử dụng ở những bệnh nhân có đặc điểm di truyền nhất định hoặc những người đã thất bại với các phương pháp điều trị khác. a. Pembrolizumab (Keytruda) Pembrolizumab (Thuốc Keytruda) là một thuốc miễn dịch nhắm vào protein PD-1, giúp hệ miễn dịch nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư. Thuốc được sử dụng cho bệnh nhân có chỉ số MSI-H hoặc dMMR (bất thường sửa chữa lỗi DNA). Tác dụng phụ có thể bao gồm viêm phổi, viêm gan, và phát ban. b. Nivolumab (Opdivo) Tương tự như Pembrolizumab, Nivolumab cũng giúp tăng cường hoạt động của hệ miễn dịch trong việc tiêu diệt tế bào ung thư. Nó thường được sử dụng kết hợp với Ipilimumab (Yervoy) trong điều trị ung thư đại tràng di căn. 4. Các Loại Thuốc Hỗ Trợ Khác Ngoài các nhóm thuốc trên, bệnh nhân ung thư đại tràng có thể cần sử dụng một số loại thuốc hỗ trợ để giảm nhẹ các triệu chứng và tác dụng phụ của điều trị, bao gồm: Thuốc giảm đau: Được sử dụng để kiểm soát cơn đau do ung thư gây ra. Thuốc chống buồn nôn: Giúp giảm triệu chứng buồn nôn do hóa trị gây ra. Thuốc chống tiêu chảy: Đặc biệt cần thiết cho những bệnh nhân đang sử dụng Irinotecan hoặc các thuốc gây tiêu chảy. Việc điều trị ung thư đại tràng hiện nay có nhiều tiến bộ vượt bậc, giúp kiểm soát bệnh tốt hơn và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Sự kết hợp giữa các nhóm thuốc như thuốc nhắm đích, hóa trị và miễn dịch mang lại nhiều hy vọng trong việc điều trị ung thư đại tràng. Tuy nhiên, bệnh nhân cần thảo luận với bác sĩ để lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp và nắm rõ các tác dụng phụ của từng loại thuốc. Nguồn tham khảo: National Cancer Institute Mayo Clinic WebMD Nhà Thuốc An Tâm