Tất Tần Tật Về Các Thì Cơ Bản Trong Tiếng Anh

Thảo luận trong 'Tiếng Anh cho con' bởi Học tốt tiếng Anh, 18/3/2024.

  1. Học tốt tiếng Anh

    Học tốt tiếng Anh Thành viên chính thức

    Tham gia:
    11/3/2024
    Bài viết:
    140
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    16
    Bạn đang muốn chinh phục tiếng Anh một cách tự tin?

    Hiểu rõ và sử dụng chính xác các thì trong tiếng Anh là chìa khóa giúp bạn giao tiếp và viết tiếng Anh hiệu quả.

    Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin đầy đủ về các thì trong tiếng Anh, bao gồm:

    • Khái niệm về các thì trong tiếng Anh
    • Công thức chi tiết của từng thì
    • Cách sử dụng và ví dụ minh họa
    • Bảng tổng hợp các thì
    Hãy cùng học kiến thức các thì trong tiếng Anh cùng ELSA Speak với bài viết này!

    Dấu hiệu nhận biết các thì trong tiếng Anh và ví dụ cụ thể:
    1. Hiện tại đơn (Present Simple Tense):

    • Dấu hiệu nhận biết:
      • Adverb of frequency (thường xuyên): usually, often, sometimes, rarely, never, always, every day, ...
      • Present tense time expressions: now, today, this week, this month, this year, ...
    • Ví dụ:
      • I usually go to school at 7 am. (Tôi thường đi học lúc 7 giờ sáng.)
      • She often plays the piano. (Cô ấy thường chơi piano.)
      • They always do their homework. (Họ luôn làm bài tập về nhà.)
    2. Hiện tại tiếp diễn (Present Progressive Tense):

    • Dấu hiệu nhận biết:
      • Adverb of manner (cách thức): quickly, slowly, carefully, quietly, ...
      • Present progressive time expressions: now, today, this week, this month, this year, ...
      • Action verbs (động từ hành động)
    • Ví dụ:
      • I am studying English now. (Bây giờ tôi đang học tiếng Anh.)
      • She is cooking dinner. (Cô ấy đang nấu bữa tối.)
      • They are playing football. (Họ đang chơi bóng đá.)
    3. Quá khứ đơn (Simple Past Tense):

    • Dấu hiệu nhận biết:
      • Past time expressions: yesterday, last week, last month, last year, ago, ...
      • Action verbs (động từ hành động)
    • Ví dụ:
      • I went to the park yesterday. (Hôm qua tôi đi công viên.)
      • She watched a movie last night. (Cô ấy xem phim tối qua.)
      • They played football last week. (Họ chơi bóng đá tuần trước.)
    4. Quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense):

    • Dấu hiệu nhận biết:
      • Past time expressions before another past time expression: yesterday, last week, last month, last year, ago, ...
      • Conjunctions: before, after, when, until, ...
    • Ví dụ:
      • I had finished my homework before I went to bed. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi đi ngủ.)
      • She had seen the movie before she read the book. (Cô ấy đã xem phim trước khi đọc sách.)
      • They had played football before it started raining. (Họ đã chơi bóng đá trước khi trời bắt đầu mưa.)
    5. Tương lai đơn (Simple Future Tense):

    • Dấu hiệu nhận biết:
      • Future time expressions: tomorrow, next week, next month, next year, ...
      • Modal verbs: will, shall, can, could, may, might, must, ...
    • Ví dụ:
      • I will go to the park tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ đi công viên.)
      • She will watch a movie tonight. (Cô ấy sẽ xem phim tối nay.)
      • They will play football next week. (Họ sẽ chơi bóng đá tuần tới.)
    6. Tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense):

    • Dấu hiệu nhận biết:
      • Future time expressions before another future time expression: tomorrow, next week, next month, next year, ...
      • Conjunctions: before, after, when, until, ...
    • Ví dụ:
      • I will have finished my homework by tomorrow. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước ngày mai.)
      • She will have seen the movie by next week. (Cô ấy sẽ xem phim trước tuần tới.)
      • They will have played football by the end of the month. (Họ sẽ chơi bóng đá trước cuối tháng.)
    7. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense):

    • Dấu hiệu nhận biết:
      • Just, already, yet, ever, never, since, for, before, ...
      • Action verbs (động từ hành động)
    • Ví dụ:
      • I have just finished my homework. (Tôi vừa mới hoàn thành bài tập về nhà.)
      • She has already seen the movie. (Cô ấy đã xem phim rồi.)
      • They have never played football before. (Họ chưa bao giờ chơi bóng đá.)
     

    Xem thêm các chủ đề tạo bởi Học tốt tiếng Anh
    Đang tải...


  2. forumAirdropAutomation

    forumAirdropAutomation Thành viên kỳ cựu

    Tham gia:
    18/6/2024
    Bài viết:
    7,894
    Đã được thích:
    3
    Điểm thành tích:
    88
  3. forumAirdropAutomation

    forumAirdropAutomation Thành viên kỳ cựu

    Tham gia:
    18/6/2024
    Bài viết:
    7,894
    Đã được thích:
    3
    Điểm thành tích:
    88
  4. forumAirdropAutomation

    forumAirdropAutomation Thành viên kỳ cựu

    Tham gia:
    18/6/2024
    Bài viết:
    7,894
    Đã được thích:
    3
    Điểm thành tích:
    88

Chia sẻ trang này