Nắm trong chủ đề từ vựng tiếng Anh về trường học, nhóm từ vựng tiếng Anh về dụng cụ học tập là tổng hợp tên tiếng Anh của các đồ dùng học tập như: bảng, phấn, sách giáo khoa, bút chì, thước kẻ, vở viết, hộp bút, mực… Chi tiết: https://linhgiang.net/ten-tieng-anh-do-dung-dung-cu-hoc-tap-tu-vung-tieng-anh-do-dung-hoc-tap/ Đó là những đồ dùng học tập hết sức thân thuộc, là người bạn của học trò trong những giờ lên lớp, làm bài tập ở nhà. Chúng mình hãy cùng nhau giữ gìn, trân trọng đồ dùng, dụng cụ học tập, bởi tuy chúng là những vật dụng nhỏ bé nhưng lại gắn bó với chúng ta trong suốt những tháng năm học trò. TÊN TIẾNG ANH CỦA CÁC ĐỒ DÙNG, DỤNG CỤ HỌC TẬP Đồ dùng học tập Tiếng Anh Đọc Bút mực Pen Bút chì Pencil Bút chì màu Coloured Pencil Bút lông Marker Bút dạ Felt pen/Felt tip Bút bi Ballpoint Bút sáp màu Crayon Bút đánh dấu màu Highlighter Bút tô màu Paint Brush Hộp bút Pencil Case Củ tẩy Eraser/Rubber Gọt bút chì Pencil Sharpener Từ điển Dictionary Sách giáo khoa Textbook Sổ ghi chép Notebook Vở Book Giấy viết Paper Giấy nháp Draft paper Giấy nến Stencil Giấy nhớ Post-it notes Giấy ghi có dòng kẻ Index card Giấy than Carbon paper Thẻ ghi chú Flash card Tập hồ sơ File Holder Tủ đựng tài liệu File cabinet Hồ sơ Dossier Dao dọc giấy Cutter Giá để sách Bookcase/Bookshelf Bìa rời (báo, tạp chí) Binder Kẹp giấy Paper Clip Dụng cụ dập ghim Stapler Cái gỡ ghim bấm Staple remover Đinh ghim, kẹp Pins Đinh ghim (kích thước ngắn) Thumbtack Cái kẹp Clamp Dụng cụ kẹp giữ giấy Paper fastener Thước kẻ Ruler Thước cuộn Tape measure Ê-ke Set Square Thước đo góc Protractor Com-pa Compass Cặp Bag Ba lô Backpack Bảng đen Blackboard Bảng Board Phấn viết Chalk Khăn lau bảng Duster Máy tính để bàn Computer Máy tính cầm tay Calculator Bàn học Desk Cái ghế Chair Đồng hồ treo tường Clock Quả địa cầu Globe Cái kéo Scissors Kính lúp Magnifying Glass Bảng màu Palette Màu nước Watercolour Sơn Paint Keo hồ dán Glue Băng dính trong suốt Scotch Tape Dải duy-băng Ribbon Cái phễu (thường dùng trong phòng thí nghiệm) Funnel Ống nghiệm Test Tube Cốc bêse (dùng trong phòng thí nghiệm) Beaker Từ tựng tiếng Anh về đồ dùng, dụng cụ học tập