Tên Tiếng Anh Của Đồ Dùng, Dụng Cụ Học Tập

Thảo luận trong 'Tiếng Anh cho con' bởi linhgiang.net, 15/9/2022.

  1. linhgiang.net

    linhgiang.net Sống trong lòng người - Định danh trong cuộc đời

    Tham gia:
    20/5/2022
    Bài viết:
    57
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    6

    Nắm trong chủ đề từ vựng tiếng Anh về trường học, nhóm từ vựng tiếng Anh về dụng cụ học tập là tổng hợp tên tiếng Anh của các đồ dùng học tập như: bảng, phấn, sách giáo khoa, bút chì, thước kẻ, vở viết, hộp bút, mực…
    Chi tiết: https://linhgiang.net/ten-tieng-anh-do-dung-dung-cu-hoc-tap-tu-vung-tieng-anh-do-dung-hoc-tap/

    Đó là những đồ dùng học tập hết sức thân thuộc, là người bạn của học trò trong những giờ lên lớp, làm bài tập ở nhà. Chúng mình hãy cùng nhau giữ gìn, trân trọng đồ dùng, dụng cụ học tập, bởi tuy chúng là những vật dụng nhỏ bé nhưng lại gắn bó với chúng ta trong suốt những tháng năm học trò.
    TÊN TIẾNG ANH CỦA CÁC ĐỒ DÙNG, DỤNG CỤ HỌC TẬP
    Đồ dùng học tập Tiếng Anh Đọc
    Bút mực Pen
    Bút chì Pencil
    Bút chì màu Coloured Pencil
    Bút lông Marker
    Bút dạ Felt pen/Felt tip
    Bút bi Ballpoint
    Bút sáp màu Crayon
    Bút đánh dấu màu Highlighter
    Bút tô màu Paint Brush
    Hộp bút Pencil Case
    Củ tẩy Eraser/Rubber
    Gọt bút chì Pencil Sharpener
    Từ điển Dictionary
    Sách giáo khoa Textbook
    Sổ ghi chép Notebook
    Vở Book
    Giấy viết Paper
    Giấy nháp Draft paper
    Giấy nến Stencil
    Giấy nhớ Post-it notes
    Giấy ghi có dòng kẻ Index card
    Giấy than Carbon paper
    Thẻ ghi chú Flash card
    Tập hồ sơ File Holder
    Tủ đựng tài liệu File cabinet
    Hồ sơ Dossier
    Dao dọc giấy Cutter
    Giá để sách Bookcase/Bookshelf
    Bìa rời (báo, tạp chí) Binder
    Kẹp giấy Paper Clip
    Dụng cụ dập ghim Stapler
    Cái gỡ ghim bấm Staple remover
    Đinh ghim, kẹp Pins
    Đinh ghim (kích thước ngắn) Thumbtack
    Cái kẹp Clamp
    Dụng cụ kẹp giữ giấy Paper fastener
    Thước kẻ Ruler
    Thước cuộn Tape measure
    Ê-ke Set Square
    Thước đo góc Protractor
    Com-pa Compass
    Cặp Bag
    Ba lô Backpack
    Bảng đen Blackboard
    Bảng Board
    Phấn viết Chalk
    Khăn lau bảng Duster
    Máy tính để bàn Computer
    Máy tính cầm tay Calculator
    Bàn học Desk
    Cái ghế Chair
    Đồng hồ treo tường Clock
    Quả địa cầu Globe
    Cái kéo Scissors
    Kính lúp Magnifying Glass
    Bảng màu Palette
    Màu nước Watercolour
    Sơn Paint
    Keo hồ dán Glue
    Băng dính trong suốt Scotch Tape
    Dải duy-băng Ribbon
    Cái phễu (thường dùng trong phòng thí nghiệm) Funnel
    Ống nghiệm Test Tube
    Cốc bêse (dùng trong phòng thí nghiệm) Beaker
    Từ tựng tiếng Anh về đồ dùng, dụng cụ học tập
     

    Xem thêm các chủ đề tạo bởi linhgiang.net
    Đang tải...


  2. mật ong thiên nhiên số 1

    mật ong thiên nhiên số 1 Thiết bị vệ sinh nhập khẩu Hàn Quốc

    Tham gia:
    13/11/2018
    Bài viết:
    18,246
    Đã được thích:
    933
    Điểm thành tích:
    823
    để mình chép về mình học
     

Chia sẻ trang này