Kinh nghiệm: Thì Hiện Tại Đơn (present Simple Tense) Trong Tiếng Anh

Thảo luận trong 'Tiếng Anh cho con' bởi Học tốt tiếng Anh, 25/6/2024.

  1. Học tốt tiếng Anh

    Học tốt tiếng Anh Thành viên chính thức

    Tham gia:
    11/3/2024
    Bài viết:
    140
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    16
    1. Định nghĩa:

    Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense) được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc xảy ra và lặp đi lặp lại nhiều lần ở hiện tại, hoặc một thói quen, một sự thật hiển nhiên.

    2. Cấu trúc:

    a) Với động từ thường:

    • S + V1/es + O:
    Ví dụ:

    • I walk to school every morning. (Tôi đi bộ đến trường vào mỗi buổi sáng.)
    • She cooks dinner for her family every night. (Cô ấy nấu cơm tối cho gia đình vào mỗi buổi tối.)
    • We play football in the park every weekend. (Chúng tôi chơi bóng đá trong công viên vào mỗi cuối tuần.)
    b) Với động từ to be:

    • S + am/is/are + O:
    Ví dụ:

    • I am a student. (Tôi là học sinh.)
    • She is a teacher. (Cô ấy là giáo viên.)
    • We are friends. (Chúng tôi là bạn bè.)
    c) Với một số động từ bất quy tắc:

    • Một số động từ bất quy tắc thay đổi hình thức ở thì hiện tại đơn.
    • Không có quy tắc chung cho việc thay đổi hình thức của động từ bất quy tắc.
    • Cần học thuộc bảng động từ bất quy tắc để sử dụng đúng.
    Ví dụ:

    • I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.) (go là dạng hiện tại đơn của động từ go)
    • She has breakfast at 7 o'clock every morning. (Cô ấy ăn sáng lúc 7 giờ sáng mỗi ngày.) (has là dạng hiện tại đơn của động từ have)
    • We see a movie every weekend. (Chúng tôi xem phim vào mỗi cuối tuần.) (see là dạng hiện tại đơn của động từ see)
    3. Cách sử dụng:

    • Diễn tả một hành động, sự việc xảy ra và lặp đi lặp lại nhiều lần ở hiện tại.
    • Diễn tả một thói quen, một sự thật hiển nhiên.
    • Diễn tả một quy luật, một mệnh đề chung.
    • Diễn tả một cảm xúc, sở thích.
    Ví dụ:

    • The sun rises in the east and sets in the west. (Mặt trời mọc ở phía đông và lặn ở phía tây.) (diễn tả một sự thật hiển nhiên)
    • I like to read books. (Tôi thích đọc sách.) (diễn tả một sở thích)
    4. Dấu hiệu nhận biết:

    • Các từ khóa: every day, every week, every month, every year, always, usually, often, sometimes, rarely, never, etc.
    • Các cụm từ: as a rule, as usual, generally, etc.
    Ví dụ:

    • I go to the gym every day . (every day là từ khóa báo hiệu thì hiện tại đơn)
    • She reads a book every week . (every week là từ khóa báo hiệu thì hiện tại đơn)
    • We watch a movie sometimes . (sometimes là từ khóa báo hiệu thì hiện tại đơn)
    5. Một số lưu ý:

    • Thì hiện tại đơn không được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.
    • Khi sử dụng với một số từ báo hiệu thời gian cụ thể, cần chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng thì hiện tại đơn hoặc thì hiện tại hoàn thành.
    Ví dụ:

    • I have lived in Hanoi for 5 years. (Tôi đã sống ở Hà Nội được 5 năm.) (diễn tả hành động bắt đầu từ quá khứ và kéo dài đến hiện tại, cần sử dụng thì hiện tại hoàn thành)
    Ví dụ về câu hoàn chỉnh:

    • I walk to school every morning. (Tôi đi bộ đến trường vào mỗi buổi sáng.)
    • She cooks dinner for her family every night. (Cô ấy nấu cơm tối cho gia đình vào mỗi buổi tối.)
    • We play football in the park every weekend. (Chúng tôi chơi bóng đá trong công viên vào mỗi cuối tuần.)
    • I am a student. (Tôi là học sinh.)
    • She is a teacher. (Cô ấy là giáo viên.)
    • We are friends. (Chúng tôi là bạn bè.)
    • I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)
     

    Attached Files:


    Xem thêm các chủ đề tạo bởi Học tốt tiếng Anh
    Đang tải...


Chia sẻ trang này