Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (past Continuous Tense)

Thảo luận trong 'Tiếng Anh cho con' bởi Học tốt tiếng Anh, 27/6/2024.

  1. Học tốt tiếng Anh

    Học tốt tiếng Anh Thành viên chính thức

    Tham gia:
    11/3/2024
    Bài viết:
    140
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    16
    Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense)


    1.1 Cấu trúc

    • Câu khẳng định: S + was/were + V-ing (Participle Present)
    • Câu phủ định: S + was/were not + V-ing (Participle Present)
    • Câu nghi vấn: Was/Were + S + V-ing (Participle Present)?
    1.2 Cách dùng

    • Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ: Ví dụ:
      • At 8 o'clock yesterday morning, I was having breakfast when my phone rang. (Lúc 8 giờ sáng hôm qua, tôi đang ăn sáng thì điện thoại reo.)
      • She was cooking dinner when her husband came home. (Cô ấy đang nấu cơm khi chồng cô ấy về nhà.)
    • Diễn tả chuỗi hành động xảy ra cùng lúc trong quá khứ: Ví dụ:
      • Their family was playing, cooking and watching TV when it started to rain. (Gia đình họ đang chơi đùa, nấu ăn và xem TV khi trời bắt đầu mưa.)
    • Diễn tả hành động đang xảy ra nhưng bị ngắt quãng bởi một hành động khác trong quá khứ: Ví dụ:
      • I was walking to school when I saw an accident. (Tôi đang đi bộ đến trường thì nhìn thấy một vụ tai nạn.)
      • We were talking when the phone rang. (Chúng tôi đang nói chuyện thì điện thoại reo.)
    1.3 Dấu hiệu nhận biết

    • Có các từ khóa chỉ thời điểm trong quá khứ: while, when, as, at, during, ...
    • Có hai hành động xảy ra cùng lúc trong quá khứ.
    • Có một hành động đang xảy ra nhưng bị ngắt quãng bởi một hành động khác trong quá khứ.
    2. Ví dụ

    • Câu khẳng định:
      • I was watching TV when the lights went out. (Tôi đang xem TV thì đèn tắt.)
      • She was reading a book when I called her. (Cô ấy đang đọc sách khi tôi gọi cho cô ấy.)
      • They were playing soccer when it started to rain. (Họ đang chơi bóng đá khi trời bắt đầu mưa.)
    • Câu phủ định:
      • I was not sleeping when you called me. (Tôi không ngủ khi bạn gọi cho tôi.)
      • She was not listening to me when I was talking. (Cô ấy không nghe tôi khi tôi nói.)
      • They were not working when I saw them. (Họ không làm việc khi tôi nhìn thấy họ.)
    • Câu nghi vấn:
      • Were you waiting for me when I arrived? (Bạn có đang đợi tôi khi tôi đến không?)
      • Was she cooking dinner when you visited her? (Cô ấy có đang nấu cơm khi bạn đến thăm cô ấy không?)
      • Were they talking about me when I walked in? (Họ có đang nói về tôi khi tôi bước vào không?)
    https://www.lamchame.com/forum/threads/cau-bi-dong-trong-tieng-anh-passive-voice.4596639/
    https://www.lamchame.com/forum/threads/tong-hop-cau-truc-cau-bi-dong-trong-tieng-anh.4596647/
    https://www.lamchame.com/forum/threads/dau-hieu-nhan-biet-thi-bi-dong-passive-voice-trong-tieng-anh.4596653/
    https://www.lamchame.com/forum/threads/cach-su-dung-thi-bi-dong-passive-voice-trong-tieng-anh.4596661/

    https://www.lamchame.com/forum/threads/bai-tap-ve-thi-bi-dong-trong-tieng-anh-co-dap-an.4596673/
    https://www.lamchame.com/forum/thre...ice-dinh-nghia-cau-truc-va-cach-dung.4592487/
    https://www.lamchame.com/forum/thre...ng-anh-bi-kip-bat-bai-cho-moi-ky-thi.4594388/
    https://www.lamchame.com/forum/threads/bat-mach-thi-qua-khu-hoan-thanh.4594401/
    https://www.lamchame.com/forum/thre...i-qua-khu-hoan-thanh-trong-tieng-anh.4594422/
    https://www.lamchame.com/forum/threads/cau-truc-quan-trong-cua-thi-qua-khu-hoan-thanh.4594427/
    https://www.lamchame.com/forum/thre...ua-khu-hoan-thanh-nhat-dinh-phai-nam.4594441/
    https://www.lamchame.com/forum/threads/thi-hien-tai-don-present-simple-tense-trong-tieng-anh.4604546/
    https://www.lamchame.com/forum/threads/cau-truc-thi-hien-tai-don-trong-tieng-anh.4604555/
    https://www.lamchame.com/forum/threads/cach-su-dung-thi-hien-tai-don-present-simple-tense-trong-tieng-anh.4604561/
    https://www.lamchame.com/forum/threads/dau-hieu-nhan-biet-thi-hien-tai-don-present-simple-tense-trong-tieng-anh.4604566/

    https://www.lamchame.com/forum/thre...hi-hien-tai-don-present-simple-tense.4604576/
    https://www.lamchame.com/forum/thre...rfect-cong-thuc-cach-dung-va-bai-tap.4607054/
    https://www.lamchame.com/forum/thre...rfect-cong-thuc-cach-dung-va-bai-tap.4607056/
    https://www.lamchame.com/forum/thre...present-perfect-cong-thuc-va-bai-tap.4607062/
    https://www.lamchame.com/forum/threads/thi-hien-tai-hoan-thanh-present-perfect-tense-trong-tieng-anh.4602561/
    https://www.lamchame.com/forum/threads/cac-cau-truc-thi-hien-tai-hoan-thanh-present-perfect-tense-trong-tieng-anh.4602573/
    https://www.lamchame.com/forum/threads/cach-su-dung-thi-hien-tai-hoan-thanh-present-perfect-tense-trong-tieng-anh.4602579/
    https://www.lamchame.com/forum/threads/dau-hieu-nhan-biet-thi-hien-tai-hoan-thanh-present-perfect-tense-trong-tieng-anh.4602586/

    https://www.lamchame.com/forum/thre...tai-hoan-thanh-present-perfect-tense.4602591/
    https://www.lamchame.com/forum/threads/thi-qua-khu-don-past-simple-trong-tieng-anh.4602621/
    https://www.lamchame.com/forum/threads/cau-truc-thi-qua-khu-don-past-simple-trong-tieng-anh.4602627/
    https://www.lamchame.com/forum/threads/cach-dung-thi-qua-khu-don-past-simple-trong-tieng-anh.4602634/
    https://www.lamchame.com/forum/threads/dau-hieu-nhan-biet-thi-qua-khu-don-past-simple-trong-tieng-anh.4602643/
    https://www.lamchame.com/forum/threads/bai-tap-ve-thi-qua-khu-don-past-simple.4602649/

    https://www.lamchame.com/forum/thre...t-continuous-tense-ly-thuyet-bai-tap.4609405/
    https://www.lamchame.com/forum/threads/thi-qua-khu-tiep-dien-past-continuous-tense-la-gi.4609409/
     

    Xem thêm các chủ đề tạo bởi Học tốt tiếng Anh
    Đang tải...


Chia sẻ trang này