Tiếng Anh Giao Tiếp Bán Hàng

Thảo luận trong 'Học tập' bởi BinhAn1995, 26/10/2018.

  1. BinhAn1995

    BinhAn1995 Thành viên đạt chuẩn

    Tham gia:
    23/10/2018
    Bài viết:
    75
    Đã được thích:
    1
    Điểm thành tích:
    6
    Tiếng Anh giao tiếp là một ngôn ngữ mang tính toàn cầu, đã trở thành ngôn ngữ không thể thiếu trong hoạt động giao tiếp xã hội của nhân dân trên toàn thế giới, điều quan trọng khi vận dụng Tiếng Anh trong quá trình giao tiếp là nắm vững khẩu ngữ Tiếng Anh. Tuy nhiên, do sự khác biệt rất lớn giữa nền văn hoá Việt Nam – phương Tây và bối cảnh xã hội, để nắm vững và vận dụng thông thạo khẩu ngữ Tiếng Anh đòi hỏi phải có sự tích lũy lâu dài và huấn luyện chuyên môn, đồng thời thông qua những phương pháp hữu hiệu, như học tập qua giáo trình và sách tham khảo.



    Tiếng Anh Giao Tiếp Bán Hàng: Đưa ra những tình huống trong mua bán cũng như cách xử lý trong hội thoại, giúp người học dễ nhớ, dễ nghe và dễ áp dụng thông qua giọng đọc của người bản địa. Nhằm mục đích giúp cho nhân viên bán hàng tự tin trong công việc của mình.

    Sau đây mình xin giới thiệu một số cấu trúc và từ vựng thường dùng trong tiếng Anh giao tiếp bán hàng:
    1. Can I help you?: Tôi có thể giúp gì được cho anh/chị?

    Ví dụ:

    * A: Can I help you? (Tôi có thể giúp gì được cho chị)

    B: Yes, I’m looking f a sweater. (Vâng, tôi muốn mua một cái áo len)

    2. Can I try it (them) on?: Tôi có thể thử nó/ chúng không?

    Ví dụ:

    * A: Yes, that’s nice. Can I try it on? (Chiếc đó đẹp đấy. Tôi có thể thử không?)

    B: Certainly, there’s the changing rooms over there. (Tất nhiên rồi, phòng thay đồ ở đằng kia)

    3. Size: extra small, small, medium, large, extra large: các kích cỡ – rất nhỏ, nhỏ, trung bình, đại, cực đại

    Ví dụ:

    * A: What size are you? (Cỡ của chị là cỡ bao nhiêu)

    B: I’m an extra large. (Tôi mặc cỡ cực đại)

    4. How does it fit?: Nó/chúng có vừa không?

    Ví dụ:

    * A:: How does it fit? (Chiếc đó có vừa không ạ)

    B: It’s too large. Do you have a large? (Chiếc này rộng quá. Bạn có chiếc nào cỡ đại không)

    5. Changing room: phòng thử/thay đồ

    6. How would you like to pay?: Anh/Chị muốn thanh toán bằng cách nào?

    7. Credit card: thẻ tín dụng

    8. How much does it cost?: Chiếc này bao nhiêu tiền?

    Ví dụ:

    * A: How much does it cost? (Chiếc này bao nhiêu tiền)

    B: $85 (85 đô la)

    9. What colour do you like?: Anh/Chị thích màu gì?

    Ví dụ:

    * A: What colour do you like? (Anh/Chị thích màu gì)

    B: I like the blue one. (Tôi thích chiếc màu xanh da trời)

    10. Cheap: rẻ

    11. Expensive: đắt

    Trong đoạn hội thoại trên bạn hiểu được bao nhiêu phần?

    Nếu bạn chưa thực sự hiểu hết nội dung đoạn hội thoại, mời bạn tham khảo bài dịch dưới đây nhé:

    Người bán hàng: Can I help you? (Tôi có thể giúp gì được cho chị)

    Khách hàng: Yes, I’m looking for a sweater. (Vâng, tôi muốn mua một cái áo len)

    Người bán hàng: What size are you? (Cỡ của chị là cỡ bao nhiêu)

    Khách hàng: I’m an extra large. (Tôi mặc cỡ cực đại)

    Người bán hàng: How about this one? (Chị thấy chiếc này thế nào)

    Khách hàng: Yes, that’s nice. Can I try it on? (Chiếc đó đẹp đấy. Tôi có thể thử không?)

    Người bán hàng: Certainly, there’s the changing rooms over there. (Tất nhiên rồi, phòng thay đồ ở đằng kia)

    Khách hàng: Thank you. (Cám ơn bạn)

    Người bán hàng: How does it fit? (Chiếc đó có vừa không ạ)

    Khách hàng: It’s too large. Do you have a large? (Chiếc này rộng quá. Bạn có chiếc nào cỡ đại không?)

    Người bán hàng: Yes, here you are. (Vâng, có đây ạ)

    Khách hàng: Thank you. I’ll have it, please. (Cám ơn. Tôi sẽ mua chiếc đó)

    Người bán hàng: OK, how would you like to pay? (Vâng, chị muốn thanh tóan bằng gì ạ)

    Khách hàng: Do you take credit cards? (Bạn có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không)

    Người bán hàng: Yes, we do. Visa, Master Card and American Express. (Có ạ. Thẻ Visa, Master Card hay American Express đều được ạ)

    Khách hàng: OK, here’s my Visa. (Tốt, đây là thẻ Visa của tôi)

    Người bán hàng: Thank you. Have a nice day! (Cám ơn chị. Chúc chị ngày mới tốt lành)

    Khách hàng: Thank you, goodbye. (Cám ơn bạn. Tạm biệt)

    Nguồn: hoctienganh.net.vn

    Xem thêm: Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng thông dụng cần biết tại đây.
     

    Xem thêm các chủ đề tạo bởi BinhAn1995
    Đang tải...


Chia sẻ trang này