Tiếng Anh là ngôn ngữ cần thiết cho tất cả mọi người, mọi ngành nghề ở mọi lúc mọi nơi. Khi bạn là khách hay nhân viên khách sạn và nhà hàng thì đều phải học những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng .Đặc biệt nếu bạn dự định dấn thân vào lĩnh vực khách sạn hay chuẩn bị đi du lịch và chưa biết hết các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại khách sạn thì hãy cùng tôi tìm hiểu bài viết dưới đây nhé. Từ vựng tiếng Anh về khách sạn bạn cần biết Tiếng anh giao tiếp tại khách sạn 1. Các loại giường và phòngCác loại giường Single bed/twin bed (khoảng 39 x 74 inches): Giường đơn/giường đôi. Full-size bed (khoảng 54 x 74 inches): Giường đôi Queen-size bed (khoảng 60 x 80 inches): Giường cỡ Queen, lớn hơn giường đôi King-size bed (khoảng 60 x 80 inches): Giường cỡ King. Các loại phòng Single room: Phòng đơn, dành cho 1 người, có 1 chiếc giường đôi. Double room: Phòng đôi, dành cho 2 người, thường cỡ lớn và có một chiếc giường đôi hoặc giường cỡ Queen. Twin room: Phòng đôi có 2 giường đơn Triple room: Phòng ba có thể ngủ ba khách, thường có 1 giường đơn cùng 1 giường đôi hoặc 3 giường đơn. Suite: Phòng cao cấp. Trong đó có thể có nhiều phòng nhỏ hơn. Adjoining/connecting rooms: Phòng thông nhau, tức là 2 phòng riêng biệt nhưng có cửa thông sang nhau. 2. Tính năng của phòng Amenities: Tiện nghi AC: Điều hoà nhiệt độ Heating: Hệ thống sưởi, lò sưởi Bathroom: Phòng tắm Internet access: Truy cập Internet Wireless printing: In ấn không dây Fan: Quạt trần hoặc quạt điện Balconya: Ban công Patio: Hiên phòng Smoke-free: Không hút thuốc, cấm hút thuốc 3. Bên trong một phòng khách sạn Complimentary: Miễn phí. Khách sạn thường có bữa sáng miễn phí, dầu gội và xà phòng tắm miễn phí. Bathtub: Bồn tắm Shower: Vòi hoa sen Towel: Khăn, bao gồm khăn tắm, khăn tay Robes: Áo choàng tắm Toiletries: Đồ dùng nhà tắm như dầu gội, xà phòng, bàn chải răng… Hair dryer/ blow dryers: Máy sấy tóc Sink: Bồn rửa tay Soap: Xà bông Lamp: Đèn Executive desk: Bàn làm việc Kitchenette: Nhà bếp mini Coffee machine: Máy pha cà phê Room service: Dịch vụ tại phòng Turndown service: dịch vụ dọn phòng buổi tối Curtains: Rèm cửa TV: Tivi điều khiển từ xa Safe: Két an toàn Cot: Giường gấp Pull-out sofa: Đây là một chiếc ghế có thể kéo ra thành giường sofa. Armchair: Ghế bành Linens: Khăn trải giường, áo gối, chăn giữ ấm Iron and ironing board: Bàn ủi Private jacuzzi: Bồn tắm sục 4. Các tính năng của khách sạn Bar/ restaurant: Đây là nơi bạn có thể gọi đồ uống và đôi khi là thực phẩm. Brochures: Tờ rơi Airport shuttle: Xe đưa đón miến phí đến và đi từ sân bay Parking: Bãi đậu xe Continental breakfast: Bữa sáng kiểu Âu Catering: Phục vụ đồ ăn Buffet: Một bữa ăn bao gồm nhiều loại thực phẩm mà khách sẽ tự phục vụ High chairs: Ghế cao cho trẻ con ngồi ăn Ice machine: Máy làm đá Vending machine: Máy bán hàng tự động Wheelchair accessible: Xe lăn Fitness/workout room: Phòng tập thể dục Swimming pool: Bể bơi Jacuzzi/whirlpool/hot tub: Bể sục/ xoáy nước/ bồn tắm nước nóng Spa: Nơi làm đẹp và thư giãn Laundry: Dịch vụ giặt là Dry cleaning: Giặt khô Business center : Trung tâm thương mại – Đây là một nơi mà khách có thể có thể sử dụng máy tính, thực hiện cuộc gọi điện thoại, gửi fax hoặc tạo bản sao. Pets allowed/pet-friendly: Điều này có nghĩa rằng các vật nuôi được phép trong khách sạn. Ski storage: Dụng cụ trượt tuyết 5. Xung quanh các khách sạn Main entrance: Lối vào chính Reception/ front desk.: Quầy lễ tân Lobby: Sảnh khách sạn Banquet/meeting room: Phòng lớn để tổ chức tiệc hoặc họp các sự kiện lớn. Elevator: Thang máy Stairs/stairway: Cầu thang bộ Hall(way)/corridor: Hành lang Emergency exit: Cửa thoát hiểm 6. Nhân viên khách sạn Managera: Quản lý Receptionist: Nhân viên lễ tân Concierge: Người hỗ trợ, hướng dẫn khách Bellboy/bellhop/porter: Người mang hành lý của khách lên phòng Housekeeping/housekeeper: Tạp vụ dọn phòng Tip: Tiền thưởng nhỏ khách hàng dành cho nhân viên khách sạn để cảm ơn vì dịch vụ của họ. Uniform: Đồng phục Staff meeting: Cuộc họp nhân viên 7. Đặt phòng Booking a room: Đặt phòng Making a reservation: Đặt trước phòng Vacancy: Phòng trống Credit card: Thẻ tín dụng Conference/convention: Phòng hội nghị Wedding party: Tiệc cưới 8. Arrival/ Check-in Check-in/ check-out – Khi khách đến khách sạn, họ kiểm tra để có được chìa khóa phòng của họ. Vào một buổi sáng cuối cùng của họ, họ kiểm tra để trả hóa đơn của họ. Key card: Thẻ chìa khóa Deposit: Tiền đặt cọc Room number: Số phòng Morning call/wake-up call: Cuộc gọi báo thức vào buổi sáng Noisy: Ồn ào 9. Kiểm tra Invoice: Hóa đơn Tax: Thuế Damage charge: Phí đền bù thiệt hại nếu khách làm hỏng thứ gì đó trong phòng. Late charge: Phí trả chậm Signature: Chữ ký Customer satisfaction: Sự hài lòng của khách hàng Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại khách sạn Tiếng anh giao tiếp tại khách sạn 1. Đối với khách hàng (For guest)– I’d like a room for 2 nights, please? Tôi muốn đặt một phòng trong vòng 2 đêm. – Can I see the room, please? Tôi có thể xem qua phòng được chứ? – Do you have any vacancies? Còn phòng trống không ạ? – Is there anything cheaper? Còn phòng nào rẻ hơn không? – I’d like a single room. Tôi muốn đặt phòng đơn. – Are meals included? Có bao gồm bữa ăn hay không? – What time is breakfast? Bữa sáng bắt đầu khi nào? – Do you have a room with a bath? Có phòng nào có bồn tắm hay không? – What time is check out? Trả phòng trong khung thời gian nào? – I’d like to check out, please. Tôi muốn trả phòng. 2. Đối với lễ tân (For receptionist)– Do you have a reservation? Quý khách đã đặt phòng trước chưa? – How many nights? Quý khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm? – Do you want a single room or a double room? Quý khách muốn đặt phòng đơn hay phòng đôi? – Do you want breakfast? Quý khách có muốn dùng bữa sáng hay không? – Your room number is 286 Số phòng của quý khách là 286 – Sorry, we’re full. = Sorry, I don’t have any rooms available. Rất tiếc, chúng tôi không còn phòng để phục vụ quý khách. Những lưu ý khi nhân viên lễ tân giao tiếp tiếng Anh:Đối tượng khách nước ngoài trong khách sạn thì vô cùng đa dạng đến từ khắp nơi trên thế giới vì thế người nhân viên có thể tiếp xúc với nhiều “biến thể” tiếng Anh khác nhau. Tuy nhiên, nếu lưu ý những điều sau đây thì bạn có thể áp dụng trong mọi trường hợp. – Dùng những câu đơn giản – Phát âm chuẩn, nhấn nhá đúng trọng âm – Chú ý phép lịch sự – Tránh dùng từ lóng 3. Phàn nàn vấn đề (Complaining problems)Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại khách sạn giải quyết phàn nàn của khách:Complaint: There are not enough towels in my room. (Không có đủ khăn trong phòng của tôi) Response: I’ll have housekeeping deliver more towels to your room right away sir. (Vâng thưa ông, tôi sẽ cho nhân viên buồng phòng mang khăn lên phòng của ông ngay ạ) Complaint: The sink is leaking in the bathroom. (Bồn rửa mặt trong phòng tắm của tôi đang rò rỉ nước ra ngoài) Response: Sorry for the inconvenience, maintenance will fix the problem. (Xin lỗi quý khách vì sự bất tiện này, chúng tôi sẽ sửa chữa vấn đề này ngay ạ) Complaint: I specifically requested an ocean view, but the room I was given has a view of the pool. (Tôi đặt một căn phòng có hướng nhìn ra biển, nhưng lại nhận được một căn phòng có hướng nhìn ra hồ bơi) Response: I’m sorry about the mix up sir, we’ll change your room immediately. (Xin lỗi ông vì sự nhầm lẫn này, chúng tôi sẽ chuyển phòng ngay cho ông ạ). Nhân viên cần khéo léo ứng xử khi khách phàn nàn về dịch vụ của khách sạn Hội thoại mẫu tiếng Anh giao tiếp tại khách sạn 1. Đặt phòng (Check-in)Hotel Receptionist: Welcome to Heaven Hotel! How may I help you? Mike: I’d like a room for two people, for three nights please. Hotel Receptionist: Ok, I just need you to fill in this form please. Hotel Receptionist: Do you want breakfast? Mike: Yes, please. Hotel Receptionist: Breakfast is from 7 to 10 each morning in the dining room. Here is your key. Your room number is 307, on the third floor. Enjoy your stay. Mike: Thank you. Lễ tân: Heaven Hotel xin chào mừng quý khách! Tôi có thể giúp gì cho bạn? Mike: Tôi muốn đặt một cho hai người, trong 3 đêm. Lễ tân: Được rồi, quý khách chỉ cần điền vào mẫu này. Lễ tân: Quý khách có muốn dùng bữa sáng không? Mike: Vâng, có. Lễ tân: Bữa sáng bắt đầu từ 7 giờ đến 10 giờ mỗi sáng tại phòng ăn. Đây là chìa khóa phòng của quý khách. Số phòng của quý khách là 307, trên tầng 3. Chúc quý khách vui vẻ! Mike: Cám ơn! 2. Trả phòng (Leaving the hotel)Mike: I’d like to check out please. Hotel Receptionist: What room number? Mike: 307. Hotel Receptionist: That’s $200 please. John pays the hotel receptionist. Hotel Receptionist: Thank you. Sign here please. … Have a good journey. Mike: Thank you. Mike: Tôi muốn trả phòng. Lễ tân: Phòng của quý khách là? Mike: 307 Lễ tân: Tổng cộng là $200. Mike trả tiền cho lễ tân Lễ tân: Cám ơn quý khách. Làm ơn hãy ký vào đây. … Chúc quý khách có chuyến đi tốt lành. Mike: Cám ơn Kết luậnTrên đây là những cụm từ và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho nhân viên lễ tân và cả hành khách tại khách sạn. Hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh khi đi du lịch bất cứ đâu mà không gặp khó khăn tìm kiếm khách sạn làm sao nhanh chóng nhất cho mình. Đặc biệt, nếu bạn là sinh viên chuyên ngành Quản trị khách sạn, hay đối với những ai mong muốn làm việc tại một khách sạn nổi tiếng, hoặc khi bạn đi du lịch nước ngoài…thì bên cạnh những kiến thức được chia sẻ tại bài viết này, các bạn cũng cần không ngừng trau đồi và luyện tập thường xuyên các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại khách sạn để thật thông thạo và lưu loát. Cùng đón đọc những bài viết kết tiếp về tiếng anh giao tiếp theo chủ đề khác nữa nhé. Chúc các giao tiếp tiếng Anh thành công!