Quay trở lại với các chủ đề tiếng anh giao tiếp. Bài học hôm nay cùng English Camp học từ vựng tiếng anh giao tiếp ở nhà hàng khách sạn giành cho nhân viên và mẫu hội thoại với chủ đề “order food” nhé. 1.Từ vựng thông dụng dành cho nhân viên tại nhà hàng, khách sạn: Từ vựng Nghĩa Từ vựng Nghĩa Break đập, làm vỡ Cook đầu bếp Beat đánh (trứng, bột) Waitress nữ bồi bàn Cut cắt Pipe tẩu thuốc Slice cắt lát Apron tạp dề Chop băm nhỏ Tea Trà Steam hấp Check hóa đơn Broil nướng Ketchup nước xốt cà chua Bake bỏ lò, nướng bằng lò Busboy người phụ giúp bồi bàn Fry rán Bar quầy Boil đun sôi, luộc Beer Bia Stir khuấy, quấy Sugar đường Repair sửa chữa Jukebox máy chơi nhạc Iron là Tray khay, mâm Oil tra dầu Bar stool ghế quầy ba Vacuum hút bụi Waiter nam bồi bàn Dust quét bụi Bottle Chai Wash rửa, giặt Soft drink đồ uống ngọt Grate nạo Liquor rượu, chất lỏng Open mở Cocktail waitress người phục vụ đồ uống Pour rót Cigarette thuốc lá Peel gọt vỏ Bartender người phục vụ ở quầy rượu Carve cắt ra từng miếng Tap nút thùng rượu Fold gập lại Straw ống hút Scrub cọ Corkcrew cái mở nút chai Polish đánh bóng Booth từng gian riếng Wipe lau chùi Lighter bật lửa Sweep quét Ashtray gạt tàn Make sửa soạn giường Wine rượu vang Coaster tấm lót cốc High chải ghế cao cho trẻ Cork nút chai Menu thực đơn 2.Mẫu hội thoại tiếng anh nhà hàng khách sạn chủ đề” order food”: Waiter: Here is your coffee, Al (Đây là cà phê của anh, Al) Al: Thank you (Cảm ơn) Waiter: …And here your water Al: Thank you (Cảm ơn) Waiter:You guys have already ordered? (Vậy hai anh đã quyết định gọi món gì chưa?) Al: I’ll have a cheese omelet (Tôi muốn trứng tráng pho mát) Waiter: Ok. One omelet (Ok, một trứng tráng) Al: Do you have pancakes? (ở đây có bánh kếp không?) Waiter: Yes, how many would you like? (Có, anh muốn mấy cái?) Al:Three, please (Cho tôi 3 cái.) Waiter: Would you like toast? (Anh có muốn bánh mì nướng không?) Al:Toast? Toast sounds good . Yes (Bánh mì nướng à? Cũng ngon đấy.) …Three pieces of toast (Cho tôi 3 miếng) Do you have any fresh fruit? (Ở đây có hoa quả tươi không?) Waiter: Yes. Today we have fruit salad. (Có, hôm nay có rau trộn hoa quả) Al: Ok. fruit salad and that’s all (Ok. Rau trộn hoa quả, thế thôi) Fruit salad. How about you Bob? (Còn anh thì sao Bob) …What would you like to eat? (Anh muốn ăn gì nào?) Bob: I’d like hamburger and ice-cream (Tôi muốn ham-bơ-gơ và kem) Waiter: Ok. One hamburger (Ok, môt ham-bơ-gơ) What kind of ice cream do you want? (Anh muốn loại kem nào?) Bob: Vanilla, please (Cho tôi vani) Waiter: Vanilla.Ok (Vani, ok.) Các bạn nhớ học từ vựng thường sử dụng trong nhà hàng khách sạn và những câu thông dụng trong bài hội thoại để tăng thêm vốn tiếng anh cho mình nhé. Qua bài viết English Camp đã giới thiệu với bạn những đoạn hội thoại cơ bản trong nhà hàng với chủ đề “order food” .Đừng quên theo dõi những bài học sau để biết thêm nhiều kiến thức bổ ích nữa đấy! Chúc các bạn học tốt.