(Tiếng Trung) (Hanzii) PHÂN BIỆT 会,能,可以 thế nào nè❓ Nghĩa thì cũng có na ná nhau 1 chút hoy 能 / néng/:có thể, biết 会 / huì/:biết, hiểu biết 可以 /kě yǐ/:có thể, được Còn để phân biệt thì phải để ý chút nha 能 và 会:Biểu thị năng lực - 能 biểu thị những năng lực bẩm sinh, không cần phải học tập - 会 dùng với những những kỹ năng, năng lực cần phải học tập, trau dồi mới biết. ✨Ví dụ: 我有眼睛,我能看。我有耳朵,我能听。 – Cả 能 và 会 cùng để chỉ sở trường, những việc mà chủ thể làm tốt, phía trước thường kết hợp với “很,真” nhó. – Chỉ dùng 能 khi muốn biểu đạt một mức độ, hiệu suất nhất định hoặc tạm thời mất đi một năng lực gì đó. ✨Ví dụ: 他一分钟能记住30个数字。 能 và 会:Biểu thị tính khả năng – 能 dùng để chỉ khả năng khách quan của sự việc. ✨Ví dụ: 今天气温低,谁能结成冰。 – Ngược lại, 会 dùng khi muốn biểu thị tính chủ quan của một sự việc. ✨Ví dụ: 只要是你喜欢的东西,再贵我也会买。 – Khi muốn biểu đạt một chuyện không có khả năng xảy ra, đa số trường hợp sẽ dùng “不能” nhó ✨Ví dụ: 我明天要考试了,今晚不能陪你去逛街了。 Cách dùng 可以 – Khi biểu đạt một sở trường, một việc mà chủ thể làm tốt, chỉ được dùng 能 và 会, không được dùng 可以。 Tuy nhiên vẫn có thể dùng 可以 để chỉ năng lực đã đạt đến một trình độ nhất định. ✨Ví dụ: 他一分钟可以打100个字。 – Có thể dùng trong câu hỏi về tính khả năng. ✨Ví dụ: 我可以用你的手机吗? – Có thể dùng để chỉ khả năng khách quan của sự việc. Đây là điểm giống với “能”. ✨Ví dụ: 天气热了,可以游泳了。 – Trong trường hợp đưa ra lời khuyên hoặc sự cho phép, chỉ có thể dùng 可以。 ✨Ví dụ: 如果有什么问题,你们可以跟我联系。 – Ở hình thức phủ định, 不可以 dùng để chỉ một mệnh lệnh, sự cấm túc ✨Ví dụ: 在医院不可以抽烟。