Tính cách của bạn trong tiếng Anh là gì? Trong bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ tiếp tục đề cập với bạn chủ đề học tiếng anh giao tiếp hàng ngày, cụ thể hơn đó là cung hoàng đạo. Hãy bắt đầu với những tính cách nổi bật nhất của các cung. Dám chắc 90% các bạn nhận thấy chính mình trong đó. Capricon (Ma kết 22/12 – 19/1) Responsible: có trách nhiệm Persistent: kiên trì Disciplined: có kỷ luật Calm: bình tĩnh Pessimistic:bi quan Conservative: bảo thủ Shy: nhút nhát Aquarius (Bảo Bình 20/1 – 19/2) Inventive: sáng tạo Clever: thông minh Humanitarian: nhân đạo Friendly: thân thiện Aloof: xa cách, lạnh lùng Unpredictable: khó đoán Rebellious: nổi loạn Pisces (Song Ngư 20/2 – 20/3) Romantic: lãng mạn Devoted: hy sinh Compassionate: đồng cảm, từ bi Indecisive: hay do dự Changeable: dễ thay đổi Escapist: trốn tránh Idealistic: thích lý tưởng hóa Aries (Bạch Dương 21/3 – 20/4) Generous: hào phóng Enthusiastic:nhiệt tình Quick – tempered: nóng tinh Selfish: ích kỷ Arrogant: ngạo mạn Reckless: liều lĩnh Taurus (Kim Ngưu 21/4 – 20/5) Reliable: đáng tin cậy Stable: ổn định Faithful: trung thành Determined: quyết tâm Possessvie: có tính sở hữu Greedy: tham lam Materialistic: thực dụng Gemini (Song Tử 21/5 – 21/6) Witty: hóm hỉnh Creative: sáng tạo Eloquent: có tài hùng biện Curious: tò mò Impatient: thiếu kiên nhẫn Restless: không ngơi nghỉ Tense: căng thẳng Cancer (Cự Giải 22/6 – 22/7) Intuitive: bản năng, trực giác Nurturing: ân cần Frugal: giản dị Moody: u sầu, ảm đạm Jealous: hay ghen Cautions: cẩn thận Self – pitying: tự thương hại Leo (Sư Tử 23/7 – 22/8) Confident: tự tin Powerful: quyền lực Independent: độc lập Ambitious: tham vọng Bossy: hống hách Vain: hão huyền Dogmatic: độc đoán Virgo (Xử Nữ 23/8 – 22/9) Analytical: thích phân tích Practical: thực tế Changeable: hay thay đổi Precise: tỉ mỉ Picky: khó tính Inflexible: cứng nhắc Libra (Thiên Bình 23/9 – 22/10) Diplomatic: dân chủ Easygoing: dễ tính, dễ chịu Sociable: hòa đồng Changeable: hay thay đổi Unreliable: không đáng tin cậy Superficial: hời hợt Scorpio (Thiên Yết 23/10 – 21/11) Passionate: đam mê Resourceful: tháo vát Focused: tập trung Disciplinary: kỷ luật Narcissistic: tự mãn Manipulative: thích điều khiển người khác Suspicious: hay nghi ngờ Sagittarius (Nhân Mã 22/11 – 21/12) Optimistic: lạc quan Adventurous: thích phiêu lưu Straightforward: thẳng thắn Careless: bất cẩn Reckless: không ngơi nghỉ Irresponsible: vô trách nhiệm Bạn đã bỏ túi được những tính cách của mình qua bài học tiếng Anh vô cùng cơ bản này chưa? Để có thể nhớ lâu hơn về những từ mới này, hãy cùng ôn lại với bạn bè. Thay vì nhận xét tính cách bằng tiếng Việt, sẽ "ngầu hơn" nếu bạn diễn đạt chúng bằng tiếng Anh giao tiếp đấy... Chúc bạn thành công!