1. Định nghĩa: Ung thư da là một nhóm các bệnh ung thư bắt nguồn từ các tế bào da. Đây là loại ung thư phổ biến nhất trên thế giới, ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi và chủng tộc. Ví dụ: Theo thống kê của Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ, năm 2023 dự kiến sẽ có hơn 1 triệu ca ung thư da mới được chẩn đoán tại Hoa Kỳ, chiếm khoảng 1 trong 5 ca ung thư được chẩn đoán. Ung thư da có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể, bao gồm cả da đầu, lòng bàn tay và lòng bàn chân. 2. Nguyên nhân: 2.1. Tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Tia UV trong ánh nắng mặt trời có thể làm hỏng DNA của tế bào da, dẫn đến đột biến và ung thư. Nguy cơ cao hơn nếu: Tiếp xúc thường xuyên với ánh nắng mặt trời, đặc biệt là khi còn trẻ. Có tiền sử bị cháy nắng. Có làn da trắng hoặc rám nắng dễ dàng. Ví dụ: Một người da trắng có nguy cơ mắc ung thư da melanoma cao gấp 30 lần so với người da sẫm màu. Bị cháy nắng nghiêm trọng (bỏng rát) trong thời thơ ấu làm tăng nguy cơ mắc melanoma sau này lên gấp đôi. 2.2. Di truyền: Nguy cơ cao hơn nếu có người thân bị ung thư da, đặc biệt là melanoma. Một số hội chứng di truyền, chẳng hạn như hội chứng BRCA, cũng làm tăng nguy cơ mắc ung thư da. Ví dụ: Nếu bố hoặc mẹ mắc melanoma, nguy cơ mắc melanoma của bạn cao gấp hai lần. Hội chứng BRCA làm tăng nguy cơ mắc ung thư da, ung thư vú và ung thư buồng trứng. 2.3. Các yếu tố nguy cơ khác: Da trắng. Nốt ruồi. Tiếp xúc với hóa chất như arsenic hoặc radon. Suy giảm hệ miễn dịch. Bệnh lý da liễu như bạch biến. 3. Loại ung thư da: 3.1. Ung thư da hắc tố: Loại nguy hiểm nhất, bắt nguồn từ các tế bào tạo hắc tố (melanocytes). Triệu chứng: Nốt ruồi mới/thay đổi, da sẫm/sáng màu, chảy máu. Ví dụ: Melanoma có thể phát triển từ một nốt ruồi hiện có hoặc xuất hiện như một nốt ruồi mới. Nốt ruồi có hình dạng bất đối xứng, có nhiều màu sắc hoặc thay đổi kích thước/hình dạng có thể là dấu hiệu của melanoma. 3.2. Ung thư da không hắc tố: Loại phổ biến nhất, bao gồm: Ung thư biểu mô da đáy: Phát triển từ các tế bào da ở lớp biểu bì. Ung thư tế bào gai: Phát triển từ các tế bào da ở lớp thượng bì. Triệu chứng: Vết loét không lành, da sần sùi/có vảy, thay đổi màu da. Ví dụ: Ung thư biểu mô da đáy thường xuất hiện trên mặt, tai hoặc cổ. Ung thư tế bào gai thường xuất hiện trên mặt, cổ, tay hoặc chân. 3.3. Ung thư da dạng tế bào Merkel: Loại hiếm gặp, từ các tế bào thần kinh cảm giác trong da. Triệu chứng: Vết loét màu đỏ/tím, thường xuất hiện trên đầu, cổ hoặc thân. Ví dụ: Ung thư da dạng tế bào Merkel thường phát triển chậm hơn các loại ung thư da khác. Ung thư da dạng tế bào Merkel có thể di căn đến các hạch bạch huyết và các cơ quan khác. 4. Giai đoạn ung thư da: Giai đoạn 0: Ung thư chỉ giới hạn ở lớp biểu bì da. Giai đoạn 1: Ung thư lan vào lớp hạ bì da. Giai đoạn 2: Ung thư lan đến hạch bạch huyết khu vực. Giai đoạn 3: Ung thư lan đến hạch bạch huyết xa. Giai đoạn 4: Ung thư di căn đến các cơ quan khác. Nguồn tham khảo: https://nhathuocanan.com/benh-ung-thu-da/