Dưới đây, THANHMAIHSK chia sẻ danh sách từ vựng HSK 2, các bạn nhỡ lưu về học nhé! Tổng hợp 300 từ vựng HSK 2 吧 /ba/: Thôi 白 /bái/: Màu trắng 百 / bǎi /: Trăm 帮助 /bāngzhù/: Giúp đỡ 报纸 / bàozhǐ /: Báo giấy 比 / bǐ / : So, so với 别 /bié/ : Khác 长 /cháng/ : Dài 唱歌 /chànggē/ : Hát 出 /chū/ : Ra 穿 /chuān/ : Mặc 船 /chuán/ : Thuyền 次 /cì / : Lần 从 /cóng/ : Từ 错 /cuò /: Sai 打篮球 /dǎ lánqiú/ : Chơi bóng rổ 大家 /dàjiā/: Mọi người 但是 /dànshì/: Nhưng mà 到 /dào/: Đến 得 /dé/: Trợ động từ 等 /děng/ : Đợi 弟弟 /dìdì /: Em trai 第一 /dì yī/: Thứ nhất, Lần đầu 懂 /dǒng/: Hiểu 对 / duì/: Đúng 房间 / fángjiān/: Căn phòng 非常 /fēicháng /: Cực kì 服务员 / fúwùyuán/ : Nhân Viên phục vụ 高 /gāo/ : Cao 告诉 /gàosù/: Nói cho biết, Báo cho 哥哥 /gēgē/ : Anh trai 给 /gěijǐ / : Đưa cho 公共汽车 / gōnggòng qìchē/ : Xe buýt, bus 公斤=千克 /gōngjīn=qiānkè /: Kg (cân nặng) 公司 /gōngsī/: Công ty 贵 /guì/ : Đắt 过 /guò/ : Qua 还 /háihuán/ : Với, Trả về 孩子 /Háizi/ : Trẻ con 好吃 /hào chīhǎochī/: Sành ăn; ham ăn, Ngon 号 /hào/: Số, Hiệu 黑 /hēi/: Màu đen 红 /hóng/: Màu đỏ 欢迎 /huānyíng/: Chào đón 回答 /huídá/ : Trả lời 机场 / jīchǎng/ : Sân bay 鸡蛋 / jīdàn/: Quả trứng 件 /jiàn/ : Chiếc, kiện, … 教室 /jiàoshì / : Phòng học 姐姐 / jiějie / : Chị gái 介绍 /jièshào/ : Giới thiệu 进 / jìn / : Tiến (vào) 近 / jìn/ : Gần 就 /jiù/ : Đến, bắt đầu, Hoàn thành, thành tựu. 觉得 /juédé/ : Cảm thấy, cho rằng 咖啡 / kāfēi/ : Cà phê 开始 / kāishǐ/: Bắt đầu 考试 /kǎoshì/: Kì thi, Kiểm tra 可能 /kěnéng/ : Có khả năng, Có lẽ, chắc là 可以 / kěyǐ/: Có thể 课 /kè/ : Môn học, Giờ học, tiết học 快乐 /kuàilè/: Vui vẻ 累 /lèi / : Mệt 两 /liǎng/: Số 2 路 /lù/: Đường 旅游 /lǚyóu/ : Du lịch 卖 /mài /: Bán 慢 /màn /: Chậm 忙 /máng /: Bận 每 /měi/ : Mỗi 妹妹 / mèimei/: Em gái 门 /mén/ : Cửa 男人 /nánrén/ : Đàn ông 您 /nín / : Ngài 牛奶 / niúnǎi/ : Sữa 女人 /nǚrén/ : Phụ nữ 旁边 /pángbiān/ : Bên cạnh 跑步 /pǎobù / : Chạy bộ 便宜 / piányi /: Rẻ 票 /piào/ : Vé 妻子 / qīzi / : Vợ 起床 /qǐchuáng/ : Dậy 千 /qiān/: Ngàn 晴 /qíng/: Trời trong 去年 /qùnián/: Năm trước, Năm ngoái 让 /ràng/: Khiến, Nhường 上班 /shàngbān/ : Đi làm 身体 / shēntǐ/: Cơ thể 生病 /shēngbìng/ : Sinh bệnh, Ốm 生日 /shēngrì/ : Sinh nhật 时间 / shíjiān / : Thời gian 事情 / shìqíng/ : Sự tình; sự việc, Công việc 手表 /shǒubiǎo/ : Đồng hồ 手机 /shǒujī /: Điện thoại 送 /sòng / : Tặng 所以 /suǒyǐ/: Vì thế, Vì vậy 它 / tā / : Nó 踢足球 /tī zúqiú/ : Đá bóng 题 / tí / : Đề (bài, mục) 跳舞 / tiàowǔ/ : Khiêu vũ, Nhảy 外 /wài/ : Ngoài, Ngoại 玩 /wán /: Chơi 完 /wán / : Xong 晚上 /wǎnshàng/ : Buổi tối 为什么 /wèishéme/ : Vì sao 问 /wèn/ : Hỏi 问题 /wèntí /: Câu hỏi 西瓜 /xīguā/ : Dưa hấu 希望 / xīwàng/ : Hy vọng 洗 /xǐ / : Rửa 向 /xiàng/ : Hướng đến ai 小时 /xiǎoshí/ : Giờ; tiếng đồng hồ 笑 /xiào/ : Cười 新 /xīn /: Mới 姓 /xìng/: Họ 休息 /xiūxi/ : Nghỉ ngơi 雪 /xuě/ : Tuyết 颜色 /yánsè/ : Màu sắc 眼睛 /yǎnjīng/: Đôi mắt 羊肉 /yángròu/: Thịt Dê 要 /yào/: Muốn, Cần 药 /yào/: Thuốc 也 /yě/: Cũng 已经 /yǐjīng/: Đã, Rồi 一起 / Yìqǐ/: Cùng với, Cùng nhau 意思 /yìsi /: Ý nghĩa 阴 /yīn/ : Âm 因为 /yīnwèi/: Bởi vì 游泳 /yóuyǒng/: Bơi lội 右边 / yòubiān / : Bên phải 鱼 /yú/ : Cá 元 / yuán /: ĐồngHọ: Nguyên 远 / yuǎn/: Xa 运动 /yùndòng/: Vận động 再 /zài /: Lại lần nữa 早上 /zǎoshang/: Buổi sáng 张 /zhāng/: Họ Trang, Họ: Trương 丈夫 /zhàngfu/ : Chồng 找 /zhǎo/: Tìm, tìm kiếm 着 /zhe / : Đang 真 /zhēn / : Thật; chính xác 正在 /zhèngzài/: Đang, Vẫn đang 知道 /zhīdào/: Biết 准备 /zhǔnbèi /: Chuẩn bị 自行车 /zìxíngchē/: Xe đạp 走 /zǒu/ : Đi 最 / zuì/: Nhất 左边 /zuǒbiān/: Bên trái Tiếng Trung THANHMAIHSK hy vọng sẽ giúp các bạn ôn tập kiến thức căn bản về từ vựng tiếng trung HSK 2 dễ hơn trước khi bước vào trình độ trung cấp. >>> Các bạn có thể tham khảo: Tổng hợp ngữ pháp HSK 2