Với trình độ HSK 1, theo tiêu chuẩn mới, bạn sẽ cần nắm vững 300 từ vựng. Đây là mục tiêu đầu tiên khi chúng ta mới bắt đầu tiếp xúc với tiếng Trung và để chinh phục các cấp độ cao hơn. Dưới đây, THANHMAIHSK sẽ là tổng hợp 300 từ vựng NEW HSK 1 một cách dễ dàng hơn nhé! Danh sách 300 từ vựng NEW HSK 1 1 爱/ ài /动词 /yêu, thích 2 爱好/ àihào /名词/ sở thích 3 八 /bā/ 数词/ tám 4 爸爸/ bàba /名词 /bố 5 吧/ ba /助词/ nhé, nhỉ, đi, nào, thôi,… 6 白 /bái /形容词 /trắng 7 白天/ báitiān/ 名词 /ban ngày 8 班/ bān/ 名词 /lớp học 9 半/ bàn/ 数词 /một nửa 10 半天 /bàntiān/ 名词/ nửa ngày 11 帮 /bāng /动词 /giúp đỡ 12 包 /bāo /名词 /túi, ví 13 包子/ bāozi/ 名词 /bánh bao 14 杯子/ bēizi /名词/ cốc, chén, li, tách 15 北 /běi/ 名词/ Bắc 16 北边/ běibiān/ 名词/ phía Bắc 17 本子/ běnzi/ 名词 /vở, quyển vở 18 比/ bǐ /介词 /hơn 19 别 /bié/副词 /đừng 20 别的/ biéde/ 代词/ cái khác 21 病/ bìng/ 名词,动词/ bệnh 22 病人/ bìngrén/ 名词/ bệnh nhân 23 不大/ bú dà 形容词/ nhỏ, không lớn 24 不对/ búduì /形容词/ không đúng 25 不用 /búyòng/ 副词 /không cần 26 不 /bù/ 副词 /không 27 菜 /cài /名词 /rau, món ăn 28 茶/ chá /名词/ trà 29 差 /chà /动词 /kém (giờ), thiếu 30 唱/ chàng/ 动词/ hát 31 车 /chē/ 名词/ xe 32 车票/ chēpiào/ 名词 /vé xe 33 吃 /chī/ 动词/ ăn 34 出/ chū /动词 /ra, ra ngoài 35 穿/ chuān/ 动词 /mặc 36 床 /chuáng /名词/ giường 37 次 /cì/ 量词 /lần, lượt, chuyến 38 错/ cuò/ 形容词 /sai, sai lầm, lỗi, nhầm 39 打 /dǎ /动词 /đánh, bắt 40 打开 /dǎkāi /动词/ mở, mở ra 41 大 /dà /形容词 /to, rộng, lớn 42 大学 /dàxué /名词/ đại học 43 的 /de /助词 /(biểu thị sự sở hữu) của 44 等 /děng/动词/ chờ, đợi 45 地点 /dìdiǎn /名词 /địa điểm, nơi chốn 46 地方 /dìfang /名词/ nơi, chỗ, vùng 47 弟弟 /dìdi /名词 /em trai 48 点/ diǎn/ 量词/ giờ 49 电 /diàn /名词 /điện, pin 50 电话 /diànhuà/ 名词 /điện thoại 51 电视 /diànshì /名词/ (chương trình) tivi 52 电影 /diànyǐng/ 名词 /phim, điện ảnh 53 东 /dōng/ 名词 /phương Đông 54 东边 /dōngbian/ 名词 /phía Đông 55 东西 /dōngxi /名词 /đồ đạc, đồ, vật 56 动作 /dòngzuò /动词,名词/ động tác, hoạt động 57 都 /dōu/ 副词 /đều 58 读 /dú /动词/ đọc 59 读书 /dúshū /动词/ đọc sách 60 对 /duì /形容词/ đúng 61 对不起/ duìbuqǐ /动词 /xin lỗi 62 多 /duō /形容词 /nhiều 63 多少 /duōshao/ 代词 /bao nhiêu 64 饿 /è /形容词/ đói 65 儿子 /érzi /名词 /con trai 66 二 /èr /数词 /hai 67 饭/ fàn /名词 /cơm 68 饭店 /fàndiàn/ 名词 /nhà hàng 69 房间 /fángjiān /名词/ phòng 70 放 /fàng /动词 /đặt, để, xếp 71 放学/ fàng, xué /动词 tan học 72 飞 /fēi /动词 /bay 73 飞机/ fēijī /名词/ máy bay 74 非常 /fēicháng /副词 /rất, vô cùng, cực kì, hết sức… 75 风 /fēng /名词 /gió 76 干 /gān /形容词 /khô 77 干净 /gānjìng /形容词/ sạch sẽ 78 干/ gàn /动词 /làm 79 高/ gāo/ 形容词 /cao 80 高兴 /gāoxìng /形容词 /vui, vui mừng 81 告诉 /gàosu /动词 /nói 82 哥哥 /gēge /名词 /anh trai 83 歌/ gē /名词 /bài hát 84 个 /gè /量词 /cái, con, quả,… 85 给 /gěi /动词 /cho, đưa cho 86 跟 /gēn /介词 /với, theo 87 工作 /gōngzuò/ 名词 /công việc, việc làm 88 关 /guān /动词 /đóng, tắt 89 贵 /guì/ 形容词 /đắt 90 国/ guó /名词 /đất nước, nước nhà 91 国家 /guójiā /名词/ quốc gia, đất nước 92 还 /hái /副词 /còn, vẫn 93 还是 /háishi /副词 /có lẽ, hãy cứ 94 孩子/ háizi /名词 /con cái, trẻ con 95 汉语 /Hànyǔ /名词/ tiếng Trung 96 汉字/ Hànzì /名词 /chữ Hán 97 好 /hǎo /形容词 /tốt, khỏe, đẹp, hay 98 好吃 /hǎochī /形容词/ ngon 99 好看 /hǎokàn /形容词 /đẹp, xinh, hay 100 好听/ hǎotīng /形容词 /dễ nghe, êm tai 101 号 /hào/ 量词/ ngày 102 喝 /hē /动词/uống 103 和 /hé/ 连词/ và 104 很 /hěn/ 副词/rất 105 后边/ hòubian/ 名词/ phía sau 106 后天 /hòutiān/ 名词 /ngày kia 107 花 /huā /名词 /hoa 108 话 /huà /名词 /lời nói 109 坏 /huài /形容词 /xấu, hỏng 110 还 /huán/ 动词/ trả 111 回 /huí/ 动词 /về, quay lại, trở về… 112 回答/ huídá /动词 /trả lời 113 回到 /huídào/ 动词/ về đến 114 会 /huì /动词 /biết (do học mà biết được) 115 火车/ huǒchē /名词 /xe lửa, tàu hỏa 116 机场 /jīchǎng/ 名词/ sân bay 117 鸡蛋 /jīdàn /名词/ trứng gà 118 几 /jǐ /代词 /mấy 119 记得/ jìde/ 动词 /nhớ, nhớ ra 120 家 /jiā /名词/ nhà 121 家人 /jiārén /名词 /người nhà 122 间/ jiān /量词 /gian, căn (phòng) 123 见 /jiàn /动词/ gặp 124 教/ jiāo /动词 /dạy 125 叫/ jiào/ 动词/ gọi, tên là 126 教学楼/ jiàoxuélóu/ 名词/ tòa nhà giảng đường 127 姐姐/ jiějie /名词/ chị gái 128 介绍 /jièshào /动词 /giới thiệu 129 今天/ jīntiān /名词/ hôm nay 130 进/ jìn /动词 /vào, vào trong 131 进来/ jìnlái /动词 /vào, đi vào, vào trong (hướng về chỗ người nói) 132 进去/ jìn//•qù 动词/ vào, vào trong (hướng về phía xa vị trí người nói hiện tại) 133 九/ jiǔ /数词 /9, chín 134 就 /jiù /副词 /liền, ngay, thì, chính 135 觉得/ juéde /动词/ cảm thấy 136 开/ kāi /动词/ mở; nở 137 看 /kàn /动词 /nhìn, xem, thăm 138 考/ kǎo /动词 /thi, kiểm tra 139 考试 /kǎoshì /名词/ bài thi, bài kiểm tra 140 渴 /kě /形容词 /khát 141 课/ kè/ 名词 /bài (học), tiết (học) 142 课文/ kèwén /名词 /bài khóa 143 口/ kǒu /名词/ miệng, mồm 144 块/ kuài/ 量词/ miếng 145 快/ kuài/ 形容词 /nhanh 146 来/ lái /动词/ đến 147 来到/ láidào/ 动词/ đến (một địa điểm cụ thể) 148 老/ lǎo /形容词/ già, cũ 149 老人/ lǎorén /名词/ người già, người cao tuổi 150 老师 /lǎoshī/ 名词/ thầy giáo, cô giáo, giáo viên 151 了 /le /助词 /đã (trợ từ động thái, đứng sau động từ, biểu thị động tác đã hoàn thành) 152 累 /lèi /形容词/ mệt 153 冷/ lěng/ 形容词/ lạnh 154 里/ lǐ /名词 /trong 155 两 /liǎng/ 数词 /2, hai 156 六 liù/ 数词/ 6, sáu 157 楼 /lóu /名词 /tầng, lầu, tòa 158 路/ lù/ 名词 /đường 159 路口 /lùkǒu /名词/ ngã (ba, tư) đường 160 妈妈 /māma /名词 /mẹ, má 161 马上 /mǎshàng /副词 /ngay, lập tức, ngay bây giờ 162 吗 /ma /助词 /không(trợ từ nghi vấn, đặt cuối câu tạo thành câu hỏi) 163 卖/ mài /动词 /bán 164 慢/ màn /形容词/ chậm 165 忙 /máng /形容词/ bận 166 毛 /máo /量词 /hào (lượng từ của tiền) 167 没 /méi /动词/ không, không có 168 没有 /méiyǒu/ 副词/ không, chưa 169 妹妹/ mèimei/ 名词 em gái 170 门 /mén/ 名词 /cửa, cổng 171 门口 /ménkǒu/ 名词/ cửa, cổng 172 米饭 /mǐfàn /名词 /cơm 173 面包 /miànbāo /名词/ bánh mì 174 面条儿 /miàntiáor/ 名词/ mỳ 175 名词 /míngzi/ 名词 /tên 176 明白 /míngbai /动词/ biết, hiểu 177 明天 /míngtiān/ 名词/ ngày mai 178 拿 /ná/ 动词 /cầm, lấy, nắm bắt 179 哪 /nǎ/ 代词/ nào 180 那儿/ nǎr/ 代词/ đâu, chỗ nào 181 哪些/ nǎxiē/ 代词/ những… nào 182 那 /nà/ 代词/ kia, đó 183 那边/ nàbiān/ 代词/ đằng kia 184 那儿/ nàr /代词 /ở kia, chỗ kia, chỗ đó 185 那些 /nàxiē /代词 /những… ấy/đó/kia 186 奶 /nǎi /名词 /sữa 187 奶奶/ nǎinai /名词/ bà nội, bà 188 男 /nán /形容词/ nam 189 男孩儿/ nánháir/ 名词 /bé trai, con trai 190 男人 /nánrén /名词 /đàn ông 191 男生 /nánshēng /名词/ học sinh nam, nam sinh 192 南 /nán /名词 /hướng Nam, phía Nam 193 难 /nán/ 形容词/ khó, khó khăn 194 呢 /ne/ 助词/ đâu, nhỉ 195 能 /néng/ 动词/ có thể, được 196 你/ nǐ/ 代词/ bạn, cậu 197 你们/ nǐmen/ 代词 /các bạn, các cậu 198 年/ nián/ 名词,量词/ năm 199 您/ nín/ 代词/ bạn, ngài,… (cách xưng hô tôn trọng) 200 女/ nǚ /形容词/ nữ 201 女儿/ nǚ’ér /名词 /con gái; cô gái, cô bé 202 女孩儿 /nǚháir /名词 /cô bé, cô gái; con gái 203 女人/ nǚrén/ 名词 /phụ nữ, đàn bà 204 女生/ nǚshēng/ 名词 /nữ sinh, học sinh nữ 205 旁边/ pángbiān/ 名词 /bên cạnh 206 跑/ pǎo /动词/ chạy 207 朋友 /péngyou/ 名词 /bạn, bạn bè 208 票 /piào /名词 /vé 209 七/ qī /数词/ 7, bảy 210 起 /qǐ /动词 /dậy 211 汽车/ qìchē /名词 /xe ô tô, xe hơi 212 前 /qián /名词 /trước, trước khi 213 前边 /qiánbian/ 名词/ phía trước 214 前天 /qiántiān/ 名词 /hôm kia, hôm trước 215 钱 /qián/ 名词/ tiền 216 请 /qǐng /动词 /xin mời, mời, hãy 217 请问 /qǐngwèn/ 动词 /xin hỏi 218 去 /qù /动词 /đi 219 去年/ qùnián /名词/ năm ngoái 220 热 /rè /形容词/ nóng 221 人/ rén /名词 /người 222 认识 /rènshi/ 动词/ biết, quen biết 223 认真/ rènzhēn/ 形容词 /chăm chỉ, nghiêm túc 224 日/ rì /名词/ ngày 225 肉 /ròu/ 名词/ thịt 226 三/ sān /数词 /3, ba 227 山/ shān /名词/ núi 228 商店 /shāngdiàn/ 名词 /cửa hàng, cửa hiệu 229 上 /shàng /名词 /trên; trước (trình tự thời gian) 230 上边/ shàngbian /名词 /bên trên, phía trên 231 上午/ shàngwǔ /名词 /buổi sáng (8 giờ đến 10 giờ) 232 少 /shǎo/ 形容词 /ít 233 谁/ shéi /代词/ ai 234 身体/ shēntǐ /名词 /cơ thể; sức khỏe 235 什么 /shénme/ 代词 /gì 236 生日/ shēngrì /名词/ sinh nhật 237 十 /shí/ 数词 /10, mười; chục 238 时候 /shíhou /名词 /lúc, khi 239 时间 /shíjiān/ 名词 /thời gian 240 事 /shì /名词 /việc, công việc; chuyện 241 试 /shì /动词/thử 242 是 /shì/ 动词/ là 243 手/ shǒu /名词/ tay 244 手机 /shǒujī /名词 /điện thoại di động 245 书/ shū/ 名词/ sách 246 书店/ shūdiàn /名词 /cửa hàng sách, nhà sách 247 树 /shù /名词/ cây 248 水 /shuǐ /名词 /nước 249 睡 /shuì /动词 /ngủ 250 说 /shuō /动词/ nói 251 四 /sì/ 数词 /4, bốn, tư 252 送 /sòng /动词/ tặng, tặng quà 253 岁/ suì/ 量词/ tuổi 254 他/ tā/ 代词/ anh ấy, ông ấy 255 他们/ tāmen /代词/ họ, bọn họ 256 她 /tā/ 代词/ cô ấy, bà ấy 257 她们 /tāmen/ 代词/ họ, các cô ấy 258 太 /tài /副词 /quá, lắm 259 天/ tiān /名词/ trời 260 听 /tīng/ 动词 /nghe 261 同学/ tóngxué/ 名词 /bạn học, bạn cùng lớp 262 图书馆 /túshūguǎn/ 名词 /thư viện 263 外 /wài /名词/ ngoài 264 外语 /wàiyǔ /名词 /ngoại ngữ, tiếng nước ngoài 265 晚/ wǎn /形容词/ muộn 266 网友 /wǎngyǒu/ 名词 /bạn trên mạng, bạn quen qua mạng 267 忘 /wàng/ 动词 /quên 268 问 /wèn/ 动词/ hỏi 269 我/ wǒ /代词 /tôi, mình 270 我们 /wǒmen /代词 /chúng tôi, chúng ta 271 五 /wǔ/ 数词 /5, năm 272 午饭 /wǔfàn /名词 /bữa trưa, cơm trưa 273 西/ xī /名词 /hướng Tây, phía Tây 274 洗/ xǐ /动词 /rửa, giặt 275 喜欢/ xǐhuan/ 动词 /thích, quý 276 下/ xià /名词 /dưới; sau (trình tự thời gian) 277 下午/ xiàwǔ/ 名词/ buổi chiều 278 先 /xiān/ 副词 /trước, trước tiên 279 想 /xiǎng /动词 /muốn, nghĩ 280 小 /xiǎo /形容词 /nhỏ, bé 281 小时/ xiǎoshí /名词 /tiếng đồng hồ 282 笑/ xiào /动词 /cười 283 谢谢/ xièxie/ 动词 /cảm ơn 284 学/ xué /动词 /học 285 学校 /xuéxiào/ 名词/ trường học, trường 286 要 /yào/ 动词 /muốn (yêu cầu) 287 衣服/ yīfu /名词 /quần áo 288 一样 /yíyàng/ 形容词 /như nhau, giống nhau 289 有/ yǒu/ 动词/ có 290 有用 /yǒuyòng /动词 /hữu dụng, có ích 291 右/ yòu/ 名词 /bên phải, phải 292 远 /yuǎn /形容词 /xa 293 再见 /zàijiàn /动词 /tạm biệt 294 早/ zǎo/ 形容词/ sớm 295 怎么 /zěnme /代词 /thế nào, sao, làm sao 296 这 /zhè/ 代词 /đây, này 297 知道 /zhīdào/ 动词 /biết, biết rằng 298 重要 /zhòngyào/ 形容词 /quan trọng 299 坐/ zuò /动词 /ngồi 300 做 /zuò /动词/ làm, nấu Trên đây là 300 từ vựng NEW HSK 1 giúp các bạn chuẩn bị cho một bài kiểm tra HSK sắp tới đạt kết quả tốt nhé!