Thông tin: Tổng Hợp 300 Từ Vựng New Hsk 1 Cần Biết

Thảo luận trong 'Học tập' bởi bibotot123, 10/12/2024.

  1. bibotot123

    bibotot123 Thành viên chính thức

    Tham gia:
    8/1/2018
    Bài viết:
    140
    Đã được thích:
    1
    Điểm thành tích:
    18
    Với trình độ HSK 1, theo tiêu chuẩn mới, bạn sẽ cần nắm vững 300 từ vựng. Đây là mục tiêu đầu tiên khi chúng ta mới bắt đầu tiếp xúc với tiếng Trung và để chinh phục các cấp độ cao hơn. Dưới đây, THANHMAIHSK sẽ là tổng hợp 300 từ vựng NEW HSK 1 một cách dễ dàng hơn nhé!
    [​IMG]
    Danh sách 300 từ vựng NEW HSK 1

    1 爱/ ài /动词 /yêu, thích
    2 爱好/ àihào /名词/ sở thích
    3 八 /bā/ 数词/ tám
    4 爸爸/ bàba /名词 /bố
    5 吧/ ba /助词/ nhé, nhỉ, đi, nào, thôi,…
    6 白 /bái /形容词 /trắng
    7 白天/ báitiān/ 名词 /ban ngày
    8 班/ bān/ 名词 /lớp học
    9 半/ bàn/ 数词 /một nửa
    10 半天 /bàntiān/ 名词/ nửa ngày
    11 帮 /bāng /动词 /giúp đỡ
    12 包 /bāo /名词 /túi, ví
    13 包子/ bāozi/ 名词 /bánh bao
    14 杯子/ bēizi /名词/ cốc, chén, li, tách
    15 北 /běi/ 名词/ Bắc
    16 北边/ běibiān/ 名词/ phía Bắc
    17 本子/ běnzi/ 名词 /vở, quyển vở
    18 比/ bǐ /介词 /hơn
    19 别 /bié/副词 /đừng
    20 别的/ biéde/ 代词/ cái khác
    21 病/ bìng/ 名词,动词/ bệnh
    22 病人/ bìngrén/ 名词/ bệnh nhân
    23 不大/ bú dà 形容词/ nhỏ, không lớn
    24 不对/ búduì /形容词/ không đúng
    25 不用 /búyòng/ 副词 /không cần
    26 不 /bù/ 副词 /không
    27 菜 /cài /名词 /rau, món ăn
    28 茶/ chá /名词/ trà
    29 差 /chà /动词 /kém (giờ), thiếu
    30 唱/ chàng/ 动词/ hát
    31 车 /chē/ 名词/ xe
    32 车票/ chēpiào/ 名词 /vé xe
    33 吃 /chī/ 动词/ ăn
    34 出/ chū /动词 /ra, ra ngoài
    35 穿/ chuān/ 动词 /mặc
    36 床 /chuáng /名词/ giường
    37 次 /cì/ 量词 /lần, lượt, chuyến
    38 错/ cuò/ 形容词 /sai, sai lầm, lỗi, nhầm
    39 打 /dǎ /动词 /đánh, bắt
    40 打开 /dǎkāi /动词/ mở, mở ra
    41 大 /dà /形容词 /to, rộng, lớn
    42 大学 /dàxué /名词/ đại học
    43 的 /de /助词 /(biểu thị sự sở hữu) của
    44 等 /děng/动词/ chờ, đợi
    45 地点 /dìdiǎn /名词 /địa điểm, nơi chốn
    46 地方 /dìfang /名词/ nơi, chỗ, vùng
    47 弟弟 /dìdi /名词 /em trai
    48 点/ diǎn/ 量词/ giờ
    49 电 /diàn /名词 /điện, pin
    50 电话 /diànhuà/ 名词 /điện thoại
    51 电视 /diànshì /名词/ (chương trình) tivi
    52 电影 /diànyǐng/ 名词 /phim, điện ảnh
    53 东 /dōng/ 名词 /phương Đông
    54 东边 /dōngbian/ 名词 /phía Đông
    55 东西 /dōngxi /名词 /đồ đạc, đồ, vật
    56 动作 /dòngzuò /动词,名词/ động tác, hoạt động
    57 都 /dōu/ 副词 /đều
    58 读 /dú /动词/ đọc
    59 读书 /dúshū /动词/ đọc sách
    60 对 /duì /形容词/ đúng
    61 对不起/ duìbuqǐ /动词 /xin lỗi
    62 多 /duō /形容词 /nhiều
    63 多少 /duōshao/ 代词 /bao nhiêu
    64 饿 /è /形容词/ đói
    65 儿子 /érzi /名词 /con trai
    66 二 /èr /数词 /hai
    67 饭/ fàn /名词 /cơm
    68 饭店 /fàndiàn/ 名词 /nhà hàng
    69 房间 /fángjiān /名词/ phòng
    70 放 /fàng /动词 /đặt, để, xếp
    71 放学/ fàng, xué /动词 tan học
    72 飞 /fēi /动词 /bay
    73 飞机/ fēijī /名词/ máy bay
    74 非常 /fēicháng /副词 /rất, vô cùng, cực kì, hết sức…
    75 风 /fēng /名词 /gió
    76 干 /gān /形容词 /khô
    77 干净 /gānjìng /形容词/ sạch sẽ
    78 干/ gàn /动词 /làm
    79 高/ gāo/ 形容词 /cao
    80 高兴 /gāoxìng /形容词 /vui, vui mừng
    81 告诉 /gàosu /动词 /nói
    82 哥哥 /gēge /名词 /anh trai
    83 歌/ gē /名词 /bài hát
    84 个 /gè /量词 /cái, con, quả,…
    85 给 /gěi /动词 /cho, đưa cho
    86 跟 /gēn /介词 /với, theo
    87 工作 /gōngzuò/ 名词 /công việc, việc làm
    88 关 /guān /动词 /đóng, tắt
    89 贵 /guì/ 形容词 /đắt
    90 国/ guó /名词 /đất nước, nước nhà
    91 国家 /guójiā /名词/ quốc gia, đất nước
    92 还 /hái /副词 /còn, vẫn
    93 还是 /háishi /副词 /có lẽ, hãy cứ
    94 孩子/ háizi /名词 /con cái, trẻ con
    95 汉语 /Hànyǔ /名词/ tiếng Trung
    96 汉字/ Hànzì /名词 /chữ Hán
    97 好 /hǎo /形容词 /tốt, khỏe, đẹp, hay
    98 好吃 /hǎochī /形容词/ ngon
    99 好看 /hǎokàn /形容词 /đẹp, xinh, hay
    100 好听/ hǎotīng /形容词 /dễ nghe, êm tai
    101 号 /hào/ 量词/ ngày
    102 喝 /hē /动词/uống
    103 和 /hé/ 连词/ và
    104 很 /hěn/ 副词/rất
    105 后边/ hòubian/ 名词/ phía sau
    106 后天 /hòutiān/ 名词 /ngày kia
    107 花 /huā /名词 /hoa
    108 话 /huà /名词 /lời nói
    109 坏 /huài /形容词 /xấu, hỏng
    110 还 /huán/ 动词/ trả
    111 回 /huí/ 动词 /về, quay lại, trở về…
    112 回答/ huídá /动词 /trả lời
    113 回到 /huídào/ 动词/ về đến
    114 会 /huì /动词 /biết (do học mà biết được)
    115 火车/ huǒchē /名词 /xe lửa, tàu hỏa
    116 机场 /jīchǎng/ 名词/ sân bay
    117 鸡蛋 /jīdàn /名词/ trứng gà
    118 几 /jǐ /代词 /mấy
    119 记得/ jìde/ 动词 /nhớ, nhớ ra
    120 家 /jiā /名词/ nhà
    121 家人 /jiārén /名词 /người nhà
    122 间/ jiān /量词 /gian, căn (phòng)
    123 见 /jiàn /动词/ gặp
    124 教/ jiāo /动词 /dạy
    125 叫/ jiào/ 动词/ gọi, tên là
    126 教学楼/ jiàoxuélóu/ 名词/ tòa nhà giảng đường
    127 姐姐/ jiějie /名词/ chị gái
    128 介绍 /jièshào /动词 /giới thiệu
    129 今天/ jīntiān /名词/ hôm nay
    130 进/ jìn /动词 /vào, vào trong
    131 进来/ jìnlái /动词 /vào, đi vào, vào trong (hướng về chỗ người nói)
    132 进去/ jìn//•qù 动词/ vào, vào trong (hướng về phía xa vị trí người nói hiện tại)
    133 九/ jiǔ /数词 /9, chín
    134 就 /jiù /副词 /liền, ngay, thì, chính
    135 觉得/ juéde /动词/ cảm thấy
    136 开/ kāi /动词/ mở; nở
    137 看 /kàn /动词 /nhìn, xem, thăm
    138 考/ kǎo /动词 /thi, kiểm tra
    139 考试 /kǎoshì /名词/ bài thi, bài kiểm tra
    140 渴 /kě /形容词 /khát
    141 课/ kè/ 名词 /bài (học), tiết (học)
    142 课文/ kèwén /名词 /bài khóa
    143 口/ kǒu /名词/ miệng, mồm
    144 块/ kuài/ 量词/ miếng
    145 快/ kuài/ 形容词 /nhanh
    146 来/ lái /动词/ đến
    147 来到/ láidào/ 动词/ đến (một địa điểm cụ thể)
    148 老/ lǎo /形容词/ già, cũ
    149 老人/ lǎorén /名词/ người già, người cao tuổi
    150 老师 /lǎoshī/ 名词/ thầy giáo, cô giáo, giáo viên
    151 了 /le /助词 /đã (trợ từ động thái, đứng sau động từ, biểu thị động tác đã hoàn thành)
    152 累 /lèi /形容词/ mệt
    153 冷/ lěng/ 形容词/ lạnh
    154 里/ lǐ /名词 /trong
    155 两 /liǎng/ 数词 /2, hai
    156 六 liù/ 数词/ 6, sáu
    157 楼 /lóu /名词 /tầng, lầu, tòa
    158 路/ lù/ 名词 /đường
    159 路口 /lùkǒu /名词/ ngã (ba, tư) đường
    160 妈妈 /māma /名词 /mẹ, má
    161 马上 /mǎshàng /副词 /ngay, lập tức, ngay bây giờ
    162 吗 /ma /助词 /không(trợ từ nghi vấn, đặt cuối câu tạo thành câu hỏi)
    163 卖/ mài /动词 /bán
    164 慢/ màn /形容词/ chậm
    165 忙 /máng /形容词/ bận
    166 毛 /máo /量词 /hào (lượng từ của tiền)
    167 没 /méi /动词/ không, không có
    168 没有 /méiyǒu/ 副词/ không, chưa
    169 妹妹/ mèimei/ 名词 em gái
    170 门 /mén/ 名词 /cửa, cổng
    171 门口 /ménkǒu/ 名词/ cửa, cổng
    172 米饭 /mǐfàn /名词 /cơm
    173 面包 /miànbāo /名词/ bánh mì
    174 面条儿 /miàntiáor/ 名词/ mỳ
    175 名词 /míngzi/ 名词 /tên
    176 明白 /míngbai /动词/ biết, hiểu
    177 明天 /míngtiān/ 名词/ ngày mai
    178 拿 /ná/ 动词 /cầm, lấy, nắm bắt
    179 哪 /nǎ/ 代词/ nào
    180 那儿/ nǎr/ 代词/ đâu, chỗ nào
    181 哪些/ nǎxiē/ 代词/ những… nào
    182 那 /nà/ 代词/ kia, đó
    183 那边/ nàbiān/ 代词/ đằng kia
    184 那儿/ nàr /代词 /ở kia, chỗ kia, chỗ đó
    185 那些 /nàxiē /代词 /những… ấy/đó/kia
    186 奶 /nǎi /名词 /sữa
    187 奶奶/ nǎinai /名词/ bà nội, bà
    188 男 /nán /形容词/ nam
    189 男孩儿/ nánháir/ 名词 /bé trai, con trai
    190 男人 /nánrén /名词 /đàn ông
    191 男生 /nánshēng /名词/ học sinh nam, nam sinh
    192 南 /nán /名词 /hướng Nam, phía Nam
    193 难 /nán/ 形容词/ khó, khó khăn
    194 呢 /ne/ 助词/ đâu, nhỉ
    195 能 /néng/ 动词/ có thể, được
    196 你/ nǐ/ 代词/ bạn, cậu
    197 你们/ nǐmen/ 代词 /các bạn, các cậu
    198 年/ nián/ 名词,量词/ năm
    199 您/ nín/ 代词/ bạn, ngài,… (cách xưng hô tôn trọng)
    200 女/ nǚ /形容词/ nữ
    201 女儿/ nǚ’ér /名词 /con gái; cô gái, cô bé
    202 女孩儿 /nǚháir /名词 /cô bé, cô gái; con gái
    203 女人/ nǚrén/ 名词 /phụ nữ, đàn bà
    204 女生/ nǚshēng/ 名词 /nữ sinh, học sinh nữ
    205 旁边/ pángbiān/ 名词 /bên cạnh
    206 跑/ pǎo /动词/ chạy
    207 朋友 /péngyou/ 名词 /bạn, bạn bè
    208 票 /piào /名词 /vé
    209 七/ qī /数词/ 7, bảy
    210 起 /qǐ /动词 /dậy
    211 汽车/ qìchē /名词 /xe ô tô, xe hơi
    212 前 /qián /名词 /trước, trước khi
    213 前边 /qiánbian/ 名词/ phía trước
    214 前天 /qiántiān/ 名词 /hôm kia, hôm trước
    215 钱 /qián/ 名词/ tiền
    216 请 /qǐng /动词 /xin mời, mời, hãy
    217 请问 /qǐngwèn/ 动词 /xin hỏi
    218 去 /qù /动词 /đi
    219 去年/ qùnián /名词/ năm ngoái
    220 热 /rè /形容词/ nóng
    221 人/ rén /名词 /người
    222 认识 /rènshi/ 动词/ biết, quen biết
    223 认真/ rènzhēn/ 形容词 /chăm chỉ, nghiêm túc
    224 日/ rì /名词/ ngày
    225 肉 /ròu/ 名词/ thịt
    226 三/ sān /数词 /3, ba
    227 山/ shān /名词/ núi
    228 商店 /shāngdiàn/ 名词 /cửa hàng, cửa hiệu
    229 上 /shàng /名词 /trên; trước (trình tự thời gian)
    230 上边/ shàngbian /名词 /bên trên, phía trên
    231 上午/ shàngwǔ /名词 /buổi sáng (8 giờ đến 10 giờ)
    232 少 /shǎo/ 形容词 /ít
    233 谁/ shéi /代词/ ai
    234 身体/ shēntǐ /名词 /cơ thể; sức khỏe
    235 什么 /shénme/ 代词 /gì
    236 生日/ shēngrì /名词/ sinh nhật
    237 十 /shí/ 数词 /10, mười; chục
    238 时候 /shíhou /名词 /lúc, khi
    239 时间 /shíjiān/ 名词 /thời gian
    240 事 /shì /名词 /việc, công việc; chuyện
    241 试 /shì /动词/thử
    242 是 /shì/ 动词/ là
    243 手/ shǒu /名词/ tay
    244 手机 /shǒujī /名词 /điện thoại di động
    245 书/ shū/ 名词/ sách
    246 书店/ shūdiàn /名词 /cửa hàng sách, nhà sách
    247 树 /shù /名词/ cây
    248 水 /shuǐ /名词 /nước
    249 睡 /shuì /动词 /ngủ
    250 说 /shuō /动词/ nói
    251 四 /sì/ 数词 /4, bốn, tư
    252 送 /sòng /动词/ tặng, tặng quà
    253 岁/ suì/ 量词/ tuổi
    254 他/ tā/ 代词/ anh ấy, ông ấy
    255 他们/ tāmen /代词/ họ, bọn họ
    256 她 /tā/ 代词/ cô ấy, bà ấy
    257 她们 /tāmen/ 代词/ họ, các cô ấy
    258 太 /tài /副词 /quá, lắm
    259 天/ tiān /名词/ trời
    260 听 /tīng/ 动词 /nghe
    261 同学/ tóngxué/ 名词 /bạn học, bạn cùng lớp
    262 图书馆 /túshūguǎn/ 名词 /thư viện
    263 外 /wài /名词/ ngoài
    264 外语 /wàiyǔ /名词 /ngoại ngữ, tiếng nước ngoài
    265 晚/ wǎn /形容词/ muộn
    266 网友 /wǎngyǒu/ 名词 /bạn trên mạng, bạn quen qua mạng
    267 忘 /wàng/ 动词 /quên
    268 问 /wèn/ 动词/ hỏi
    269 我/ wǒ /代词 /tôi, mình
    270 我们 /wǒmen /代词 /chúng tôi, chúng ta
    271 五 /wǔ/ 数词 /5, năm
    272 午饭 /wǔfàn /名词 /bữa trưa, cơm trưa
    273 西/ xī /名词 /hướng Tây, phía Tây
    274 洗/ xǐ /动词 /rửa, giặt
    275 喜欢/ xǐhuan/ 动词 /thích, quý
    276 下/ xià /名词 /dưới; sau (trình tự thời gian)
    277 下午/ xiàwǔ/ 名词/ buổi chiều
    278 先 /xiān/ 副词 /trước, trước tiên
    279 想 /xiǎng /动词 /muốn, nghĩ
    280 小 /xiǎo /形容词 /nhỏ, bé
    281 小时/ xiǎoshí /名词 /tiếng đồng hồ
    282 笑/ xiào /动词 /cười
    283 谢谢/ xièxie/ 动词 /cảm ơn
    284 学/ xué /动词 /học
    285 学校 /xuéxiào/ 名词/ trường học, trường
    286 要 /yào/ 动词 /muốn (yêu cầu)
    287 衣服/ yīfu /名词 /quần áo
    288 一样 /yíyàng/ 形容词 /như nhau, giống nhau
    289 有/ yǒu/ 动词/ có
    290 有用 /yǒuyòng /动词 /hữu dụng, có ích
    291 右/ yòu/ 名词 /bên phải, phải
    292 远 /yuǎn /形容词 /xa
    293 再见 /zàijiàn /动词 /tạm biệt
    294 早/ zǎo/ 形容词/ sớm
    295 怎么 /zěnme /代词 /thế nào, sao, làm sao
    296 这 /zhè/ 代词 /đây, này
    297 知道 /zhīdào/ 动词 /biết, biết rằng
    298 重要 /zhòngyào/ 形容词 /quan trọng
    299 坐/ zuò /动词 /ngồi
    300 做 /zuò /动词/ làm, nấu

    Trên đây là 300 từ vựng NEW HSK 1 giúp các bạn chuẩn bị cho một bài kiểm tra HSK sắp tới đạt kết quả tốt nhé!
     

    Xem thêm các chủ đề tạo bởi bibotot123
    Đang tải...


    Các chủ đề tương tự:

Chia sẻ trang này