Kinh nghiệm: Tổng Hợp Cấu Trúc Câu Hỏi Đuôi Trong Tiếng Anh

Thảo luận trong 'Trường lớp, học hành' bởi Học tốt tiếng Anh, 21/6/2024.

Tags:
  1. Học tốt tiếng Anh

    Học tốt tiếng Anh Thành viên chính thức

    Tham gia:
    11/3/2024
    Bài viết:
    140
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    16
    Dưới đây là cách tạo câu hỏi đuôi theo từng thì:

    1. Hiện tại đơn:

    • Câu khẳng định:
      • S + V: Do/does + S + V? (Ví dụ: You speak English, do you?)
      • S + am/is/are + O: Am/is/are + S + O? (Ví dụ: She is a doctor, isn't she?)
      • S + have/has + V3 + O: Have/has + S + V3 + O? (Ví dụ: We have seen this movie, haven't we?)
    • Câu phủ định:
      • S + don't/doesn't/did not + V: Do/does + S + V? (Ví dụ: She didn't come to the party, did she?)
      • S + am/is/are not + O: Am/is/are + S + O? (Ví dụ: They are not from Vietnam, are they?)
      • S + have/has not + V3 + O: Have/has + S + V3 + O? (Ví dụ: I had not finished my homework, had I?)
    2. Quá khứ đơn:

    • Câu khẳng định:
      • S + V2: Did + S + V? (Ví dụ: She came to the party, didn't she?)
      • S + was/were + O: Was/were + S + O? (Ví dụ: They were from Vietnam, weren't they?)
      • S + had + V3 + O: Had + S + V3 + O? (Ví dụ: I had finished my homework, hadn't I?)
    • Câu phủ định:
      • S + did not + V: Did + S + V? (Ví dụ: He didn't go to school, did he?)
      • S + was/were not + O: Was/were + S + O? (They weren't here, were they?)
      • S + had not + V3 + O: Had not + S + V3 + O? (She hadn't seen the movie, had she?)
    3. Hiện tại hoàn thành:

    • Câu khẳng định:
      • S + have/has + V3 + O: Have/has + S + V3 + O? (Ví dụ: We have been to London, haven't we?)
    • Câu phủ định:
      • S + have/has not + V3 + O: Have/has not + S + V3 + O? (Ví dụ: She has not bought a new car, has she?)
    4. Quá khứ hoàn thành:

    • Câu khẳng định:
      • S + had + V3 + O: Had + S + V3 + O? (Ví dụ: They had left before I arrived, hadn't they?)
    • Câu phủ định:
      • S + had not + V3 + O: Had not + S + V3 + O? (Ví dụ: He had not seen the movie, had he?)
    5. Tương lai đơn:

    • Câu khẳng định:
      • S + will + V: Will + S + V? (Ví dụ: I will go to the beach tomorrow, won't I?)
    • Câu phủ định:
      • S + won't + V: Won't + S + V? (Ví dụ: They won't come to the...)
    6. Quá khứ đơn:

    • Câu khẳng định:
      • S + would + V: Would + S + V? (Ví dụ: He would have helped me, wouldn't he?)
    • Câu phủ định:
      • S + wouldn't + V: Wouldn't + S + V? (Ví dụ: She wouldn't have gone if you had asked her, would she?)
    #cauhoiduoi
     

    Xem thêm các chủ đề tạo bởi Học tốt tiếng Anh
    Đang tải...


Chia sẻ trang này