Câu điều kiện (Conditional Sentences) là những câu diễn tả mối quan hệ logic giữa hai mệnh đề: mệnh đề điều kiện (if clause) và mệnh đề kết quả (main clause). Câu điều kiện được chia thành 3 loại chính: loại 1, 2 và 3. Đảo ngữ là việc thay đổi vị trí của các thành phần trong câu để tạo sự nhấn mạnh hoặc thay đổi ngữ điệu. Trong câu điều kiện, đảo ngữ thường được sử dụng để nhấn mạnh vào điều kiện hoặc làm cho câu văn trở nên trang trọng hơn. Dưới đây là tổng hợp cấu trúc đảo ngữ của các loại câu điều kiện: 1. Câu điều kiện loại 1 (If + Present Simple, will/shall + V1): Cấu trúc gốc: If + S + V1 (present simple), S2 + will/shall + V1 (present simple) Ví dụ: If it rains, I will stay at home. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.) Cấu trúc đảo ngữ: Will/shall + S1 + V1 (present simple), if + S2 Ví dụ: Will I stay at home if it rains? (Tôi sẽ ở nhà nếu trời mưa?) 2. Câu điều kiện loại 2 (If + Past Simple, would/could + have V3): Cấu trúc gốc: If + S + V2 (past simple), S2 + would/could + have V3 (past participle) Ví dụ: If I had known you were coming, I would have prepared dinner. (Nếu tôi biết bạn đến, tôi đã chuẩn bị bữa tối.) Cấu trúc đảo ngữ: Would/could + S1 + have V3 (past participle), if + S2 Ví dụ: Would I have prepared dinner if I had known you were coming? (Tôi đã chuẩn bị bữa tối nếu tôi biết bạn đến?) 3. Câu điều kiện loại 3 (If + Past Perfect, would/could + have V3): Cấu trúc gốc: If + S + had V3 (past participle), S2 + would/could + have V3 (past participle) Ví dụ: If I had studied harder, I would have gotten a better grade. (Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn, tôi đã đạt điểm cao hơn.)