Tính từ (Adjective) trong tiếng Anh là gì? 1. Khái niệm tính từ Tính từ trong tiếng Anh là Adjective, ký hiệu là Adj, là những từ dùng để miêu tả tính cách, đặc điểm, tính chất của con người, sự vật, hiện tượng. Vai trò của tính từ là bổ nghĩa cho danh từ, đại từ hoặc động từ liên kết (linking verb). Ví dụ về tính từ trong tiếng Anh: He is very handsome. (Anh ấy rất đẹp trai) Your dress is cute. (Chiếc đầm của bạn thật dễ thương) This exercise is very easy. (Bài tập này thật dễ) 2. Vị trí của tính từ trong câu Vị trí tính từ Ví dụ Lưu ý Tính từ đứng trước và bổ nghĩa cho danh từ → Adj + N Anh is a beautiful girl → Ánh là 1 cô gái xinh đẹp. Một số tính từ không đứng trước danh từ → Alike, alight, alive, fine, glad, ill, poorly, alone, ashamed, awake, aware và unwell. Một số tính từ đứng sau và bổ nghĩa cho danh từ. → Available, imaginable, possible, suitable There are still many rooms available in July. → Còn rất nhiều phòng trống trong tháng 7. Tính từ đứng sau động từ liên kết → To be, seem, appear, feel, taste, look, sound, smell,… I’m feeling hungry. → Tôi thấy rất đói bụng.