Hôm nay, Kosei sẽ mang tới cho các bạn những từ vựng kanji liên quan đến “Danh” (名). Những từ vựng có chứa “Danh” thường mang ý nghĩa liên quan đến tên gọi, hay sự nổi tiếng. Cùng theo dõi nha!! Từ vựng Kanji liên quan đến “Danh” (名) 1 名 な Danh, tên, tiêu đề 2 名前 なまえ Tên gọi 3 名字 みょうじ Tên họ 4 名所 めいしょ Địa điểm nổi tiếng 5 名刺 めいし Danh thiếp 6 名物 めいぶつ Danh vật, hàng đặc biệt 7 名詞 めいし Danh từ 8 名誉 めいよ Danh dự 9 名札 なふだ Bảng tên 10 名人 めいじん Danh nhân 11 名作 めいさく Danh tác, tuyệt tác 12 名高い なだかい Nổi tiếng 13 名称 めいしょう Danh xưng 14 名付ける なづける Đặt tên 15 名声 めいせい Thanh danh >>> Xem thêm ở đây >>> GHÉ THĂM TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT KOSEI NHA <<<