Thông tin: Từ Vựng Kanji Liên Quan Đến “danh” (名)

Thảo luận trong 'Học tập' bởi Linh pham Kosei, 30/7/2019.

  1. Linh pham Kosei

    Linh pham Kosei Thành viên đạt chuẩn

    Tham gia:
    12/1/2019
    Bài viết:
    68
    Đã được thích:
    2
    Điểm thành tích:
    8
    Hôm nay, Kosei sẽ mang tới cho các bạn những từ vựng kanji liên quan đến “Danh” (名). Những từ vựng có chứa “Danh” thường mang ý nghĩa liên quan đến tên gọi, hay sự nổi tiếng. Cùng theo dõi nha!!


    Từ vựng Kanji liên quan đến “Danh” (名)

    [​IMG]

    1 名 な Danh, tên, tiêu đề
    2 名前 なまえ Tên gọi
    3 名字 みょうじ Tên họ
    4 名所 めいしょ Địa điểm nổi tiếng
    5 名刺 めいし Danh thiếp
    6 名物 めいぶつ Danh vật, hàng đặc biệt
    7 名詞 めいし Danh từ
    8 名誉 めいよ Danh dự
    9 名札 なふだ Bảng tên
    10 名人 めいじん Danh nhân
    11 名作 めいさく Danh tác, tuyệt tác
    12 名高い なだかい Nổi tiếng
    13 名称 めいしょう Danh xưng
    14 名付ける なづける Đặt tên
    15 名声 めいせい Thanh danh

     

    Xem thêm các chủ đề tạo bởi Linh pham Kosei
    Đang tải...


Chia sẻ trang này