Từ vựng tên các loại bệnh - sickness

Thảo luận trong 'Tiếng Anh cho con' bởi doanthienngoc, 1/10/2015.

  1. doanthienngoc

    doanthienngoc Thành viên mới

    Tham gia:
    6/11/2014
    Bài viết:
    39
    Đã được thích:
    1
    Điểm thành tích:
    8


    acne: mụn trứng cá
    allergy: dị ứng
    arthritis: viêm khớp
    asthma: hen suyễn
    athlete's foot: nấm ở chân
    backache: đau lưng
    bleeding: chảy máu
    blister: phồng da
    boil: mụn nhọt
    broken leg: gãy chân
    bronchitis: viêm phế quản
    bruise: vết bầm tím
    cancer: ung thư
    chest pain: đau ngực
    chicken pox: thủy đậu
    conjunctivitis: đau mắt
    constipation: táo bón
    corn: cục chai
    cough: ho
    cramp: chuột rút
    cut: vết đứt
    dementia: mất trí
    diabetes: tiểu đường
    dizziness: chóng mặt
    earache: đau tai
    eczema: chàm
    fever: sốt
    flu: cảm cúm
    food poisoning: ngộ độc thực phẩm
    headache: đau đầu
    insomnia: mất ngủ
    measles: sởi
    runny nose: sổ mũi
    sore throat: đau họng
    stomach ache: đau bao tử
    toothache: đau răng
     

    Xem thêm các chủ đề tạo bởi doanthienngoc
    Đang tải...


Chia sẻ trang này