Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề: Giao Thông

Thảo luận trong 'Học tập' bởi Trần Tiểu Vy, 26/10/2021.

  1. Trần Tiểu Vy

    Trần Tiểu Vy Thành viên tích cực

    Tham gia:
    14/12/2020
    Bài viết:
    728
    Đã được thích:
    1
    Điểm thành tích:
    18
    1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Giao thông
    Khi học tiếng Anh có rất nhiều từ vựng bạn cần phải nắm, trogn đó có bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề giao thông.
    [​IMG]

    Từ vựng về phương tiện giao thông đường bộ
    Car (ka:): Ô tô

    Scooter (ˈskuːtə): Xe ga (xe tay ga)

    Van (væn): Xe tải có kích thước nhỏ

    Motorbike (məʊtəˌbaɪk): Xe máy

    Minicab (mɪnɪkæb/kæb): Xe cho thuê

    Moped (məʊpɛd): Xe máy có bàn đạp

    Tram (træm): Xe điện

    Bicycle (baɪsɪkl): Loại xe đạp

    Từ vựng về phương tiện giao thông đường thủy
    Ferry (ˈfɛri): Phà

    Speedboat (spiːdbəʊt): Tàu siêu tốc

    Sailboat (seɪlbəʊt): Thuyền buồm

    Boat (bəʊt): Thuyền

    Ship (ʃɪp): Tàu (nói chung)

    Cruise ship (kruːz ʃɪp): Tàu du lịch

    Boat (bəʊt): Thuyền

    Cargo ship (kɑːgəʊ ʃɪp): Tau chở hàng hóa trên biển

    Rowing boat (rəʊɪŋ bəʊt): Thuyền buồm loại có mái chèo
    Từ vựng về phương tiện hàng không
    Helicopter (ˈhɛlɪkɒptə): Trực thăng

    Airplane/ plan (ˈeəpleɪn/ plæn): Máy bay

    Propeller plane (prəˈpɛlə pleɪn): Máy bay loại chạy bằng động cơ cánh quạt

    Glider (ˈglaɪdə): Tàu lượn

    Hot-air balloon (ˈhɒtˈeə bəˈluːn): Khinh khí cầu

    Từ vựng về phương tiện giao thông công cộng
    Railway train (reɪlweɪ treɪn): Tàu hỏa

    Taxi (tæksi): Xe taxi

    Tube (tjuːb): Tàu điện ngầm (ở nước Anh)

    Subway (ˈsʌbweɪ): Tàu điện ngầm

    Coach (kəʊʧ:): Xe khách

    Underground (ˈʌndəgraʊnd): Tàu điện ngầm

    Bus (bʌs): Xe buýt

    CÁC BẠN XEM CHI TIẾT BÀI VIẾT TẠI ĐÂY NHA
    Xem thêm:


    Lộ trình học tiếng Anh từ A đến Z cho người mới bắt đầu

    Dịch tiếng Anh: 5 từ điển dịch tiếng Anh chuẩn nhất

    200+ từ vựng về quần áo kèm phiên âm và hình ảnh minh hoạ

    150+ từ vựng tiếng anh về con vật kèm phiên âm và hình ảnh minh hoạ

    80+ từ vựng tiếng anh về cơ thể người kèm phiên âm và hình ảnh minh hoạ”của Patado.
     

    Xem thêm các chủ đề tạo bởi Trần Tiểu Vy
    Đang tải...


    Các chủ đề tương tự:

    Sửa lần cuối: 26/10/2021

Chia sẻ trang này