Thông tin: Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ Đề Trường Học

Thảo luận trong 'Trường lớp, học hành' bởi I Can Read Vietnam, 6/12/2023.

?

Nội dung về từ vựng chủ đề trường học của tôi có đủ?

  1. Đủ từ vựng

    0 phiếu
    0.0%
  2. Không đủ từ vựng

    0 phiếu
    0.0%
  1. I Can Read Vietnam

    I Can Read Vietnam Thành viên tập sự

    Tham gia:
    10/7/2023
    Bài viết:
    8
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    1
    Từ vựng tiếng anh về chủ đề trường học là một trong những chủ đề phổ biến khi học Tiếng anh. Bố mẹ và các bé hãy cùng I Can Read tìm hiểu danh sách bộ từ vựng tại trường ngay sau đây nhé!

    Từ vựng về các loại hình Trường học

    Nursery School /ˈnɜː.sər.i ˌskuːl/ Trường mầm non
    Kindergarten /ˈkɪn.dəˌɡɑː.tən/ Trường mẫu giáo
    Primary School /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/ Trường tiểu học
    Secondary School /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/ Trường trung học cơ sở
    High School /ˈhaɪ ˌskuːl/ Trường trung học phổ thông
    University /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ Đại học
    College /ˈkɒl.ɪdʒ/ Cao đẳng
    State school /ˈsteɪt ˌskuːl/ Trường công lập
    Day school /ˈdeɪ ˌskuːl/ Trường bán trú
    Boarding school /ˈbɔː.dɪŋ ˌskuːl/ Trường nội trú
    Private school /ˌpraɪ.vət ˈskuːl/ Trường dân lập
    International school /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˈskuːl/ Trường quốc tế

    Từ vựng về môn học Tự nhiên

    Science /’saiəns/ Khoa học
    Mathematics /,mæθə’mætiks/ Toán học
    Physics /’fiziks/ Vật lý
    Chemistry /’kemistri/ Hoá học
    Biology /bai’ɒlədʒi/ Sinh học
    Astronomy /əs’trɔnəmi/ Thiên văn học
    Algebra /’ældʒibrə/ Đại số
    Geometry /dʒi’ɔmitri/ Hình học

    Từ vựng về môn học Xã hội

    Literature /’litrət∫ə[r]/ Ngữ văn, Văn học
    History /’histri/ Lịch sử
    Geography /dʒi’ɒgrəfi/ Địa lý
    Ethics /’eθiks/ Đạo đức
    Foreign language /’fɒrən ‘læηgwidʒ/ Ngoại ngữ
    Philosophy /fi’lɔsəfi/ Triết học
    Sociology /,səʊsiˈɒlədʒi/ Xã hội học
    Economics /,i:kə’nɒmiks/ Kinh tế học
    Psychology /sai’kɒlədʒi/ Tâm lý học
    Archaeology /,ɑ:ki’ɒlədʒi/ Khảo cổ học
    Politics /ˈpäləˌtiks/ Chính trị học

    Từ vựng về môn học Giáo dục thể chất

    Literature /’litrət∫ə[r]/ Ngữ văn, Văn học
    History /’histri/ Lịch sử
    Geography /dʒi’ɒgrəfi/ Địa lý
    Ethics /’eθiks/ Đạo đức
    Foreign language /’fɒrən ‘læηgwidʒ/ Ngoại ngữ
    Philosophy /fi’lɔsəfi/ Triết học
    Sociology /,səʊsiˈɒlədʒi/ Xã hội học
    Economics /,i:kə’nɒmiks/ Kinh tế học
    Psychology /sai’kɒlədʒi/ Tâm lý học
    Archaeology /,ɑ:ki’ɒlədʒi/ Khảo cổ học
    Politics /ˈpäləˌtiks/ Chính trị học

     

    Xem thêm các chủ đề tạo bởi I Can Read Vietnam
    Đang tải...


Chia sẻ trang này