Chắc hẳn các bạn nữ sẽ hứng thú với những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến Mỹ phẩm này, hãy cũng học thuộc ngay nhé! 洗顔 (せんがん): Sữa rửa mặt 化粧水 (けしょうすい): Nước hoa hồng ローション: Nước hoa hồng しっとりタイプ: Nước hoa hồng loại nhiều ẩm dành cho da khô, da thường しっとりタイプ: Nước hoa hồng loại ít ẩm dành cho da dầu, da hỗn hợp 美容液 (びようえき)/ セラム: serum/ gel エッセンス: serum/ gel 乳液 (にゅうえき): sữa dưỡng ẩm ミルク/エマルジョン: sữa dưỡng ẩm 保湿(ほしつ)クリーム: kem dưỡng ẩm モイスト・モイスチャークリーム: kem dưỡng ẩm UVケア (UV kea): kem chống nắng メイク落(お)とし: tẩy trang クレンジング: tẩy trang BBクリー : kem nền BB ファンデーション: Kem nền Foundation ハイライト: phấn tạo khối チーク: phấn má メイクフェイスパウダー: Phấn アイシャドウ: phấn mắt 下地 (メイクしたじ): Kem lót コンシーラー : Kem che khuyết điểm 口紅 (くちべに ) :Son môi アイブロウ: kẻ lông mi つけまつげ: lông mi giả マスカラ: Mascara アイライナー: chì kẻ mắt ピーリング: sản phẩm tẩy da chết エイジングケア: sản phẩm chống lão hóa 美白 (びはく): sản phẩm trắng da シートマスク: mặt nạ giấy ホワイト: sản phẩm trắng da 毛穴 (けあな)ケア: sản phẩm làm sạch lỗ chân long Tìm hiểu thêm các chủ đề từ vựng tiếng Nhật khác tại website: trungtamnhatngu.edu.vn