Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loại Hình Nghệ Thuật

Thảo luận trong 'Học tập' bởi cosypham, 3/10/2020.

  1. cosypham

    cosypham Thành viên chính thức

    Tham gia:
    2/12/2014
    Bài viết:
    157
    Đã được thích:
    7
    Điểm thành tích:
    18
    Tổng hợp một số từ vựng tiếng Nhật về các loại hình nghệ thuật:
    1. Kiến trúc - 建築
    2. Điêu khắc - 彫刻
    3. Hội họa - 絵
    4. Âm nhạc - 音楽
    5. Văn chương - 原文
    6. Sân khấu - 劇場
    7. Điện ảnh - 映画
    8. Trà đạo - 茶道
    9. Cắm hoa - 華道
    10. Kịch Kabuki - 歌舞伎
    11. Thư pháp - 書道
    12. Gấp giấy - おりがみ
    13. Nghệ thuật: 芸術 / げいじゅつ
    14. Nghệ thuật trừu tượng: 抽象芸術 / ちゅうしょうげいじゅつ
    15. Kiến trúc cổ điển: 古典建築 / こてんけんちく
    16. Trưng bày: 陳列 / ちんれつ
    17. Triển lãm: 博覧会 / はくらんかい
    18. Kiến trúc sư: 建築家 / けんちくか
    19. Nhà điêu khắc: 彫刻家 / ちょうこくか
    20. Khắc gỗ: 木材彫刻 / もくざいちょうこく
    21. Thư pháp: 書道 / しょどう
    22. Tranh sơn dầu: 油絵 / あぶらえ
    23. Phòng trưng bày: 陳列室/ショールーム / ちんれつしつ
    24. Bảo tàng mỹ thuật: 美術館 / びじゅつかん
    25. Hoạ sĩ: 画家 / がか
    26. Màu sắc: 色 / いろ
    27. Bút chì màu: 色鉛筆 / いろえんぴつ
    28. Mực: インク
    29. Than chì: 黒鉛 / こくえん
    30. màu nước: 水色 / みずいろ
    31. Mẫu: 見本 / みほん
    32. Bức phác thảo: スケッチ
    33. Phong cảnh: 景色 / けしき
    34. Chân dung: 似顔 / にがお
    35.Tĩnh vật: 静物 / せいぶつ
    36. Khung tranh, ảnh: 額縁 / がくぶち
    37. Nghệ thuật khảm trai: モザイクアート
    38. Bích họa, tranh tường: 壁画 / へきが
    39. Đồ gốm: 土器 / どき
    40. Đất sét: 粘土 / ねんど
    41. Thạch cao: ギプス
    42. Đồ hoạ: グラフィックス
    43. Thiết kế: デザイン
    44. Vẽ: 描く / かく
    Xem thêm >> Các từ vựng tiếng Nhật về các loại hình nghệ thuật
     

    Xem thêm các chủ đề tạo bởi cosypham
    Đang tải...


Chia sẻ trang này