Việc nắm vững từ vựng và cách sử dụng các từ chỉ thời gian trong tiếng Hàn là rất quan trọng để bạn có thể giao tiếp một cách chính xác và tự nhiên. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc về các từ chỉ thời gian phổ biến, cách sử dụng chúng trong câu, và cách áp dụng chúng trong các tình huống thực tế. Các Từ Chỉ Thời Gian Cơ Bản 오늘 (oneul) – Hôm nay Định nghĩa: Ngày hiện tại, ngày mà bạn đang sống. Ví dụ: 오늘은 날씨가 아주 좋네요. (Hôm nay thời tiết rất đẹp.) 내일 (naeil) – Ngày mai Định nghĩa: Ngày kế tiếp sau hôm nay. Ví dụ: 내일 우리는 산에 갈 거예요. (Ngày mai chúng tôi sẽ đi núi.) 어제 (eoje) – Hôm qua Định nghĩa: Ngày trước hôm nay. Ví dụ: 어제는 너무 피곤했어요. (Hôm qua tôi đã rất mệt.) 지금 (jigeum) – Hiện tại Định nghĩa: Thời điểm hiện tại, ngay lúc này. Ví dụ: 지금 무슨 일 하고 있어요? (Bây giờ bạn đang làm gì?) 매일 (maeil) – Hằng ngày Định nghĩa: Mỗi ngày, mọi ngày trong tuần. Ví dụ: 저는 매일 아침에 조깅을 해요. (Tôi chạy bộ mỗi sáng.) 매주 (maeju) – Mỗi tuần Định nghĩa: Tất cả các tuần trong tháng. Ví dụ: 우리는 매주 토요일에 만나요. (Chúng ta gặp nhau mỗi tuần vào thứ Bảy.) 매달 (maedal) – Mỗi tháng Định nghĩa: Tất cả các tháng trong năm. Ví dụ: 매달 마지막 주에 회의를 합니다. (Chúng tôi có cuộc họp vào tuần cuối cùng của mỗi tháng.) 매년 (maenyeon) – Mỗi năm Định nghĩa: Tất cả các năm, hàng năm. Ví dụ: 우리는 매년 여름에 바다에 가요. (Chúng tôi đi biển mỗi năm vào mùa hè.) 이제 (ije) – Bây giờ Định nghĩa: Thời điểm hiện tại, khi điều gì đó đang xảy ra. Ví dụ: 이제 시작해도 될까요? (Chúng ta có thể bắt đầu bây giờ không?) 언제 (eonje) – Khi nào? Định nghĩa: Dùng để hỏi về thời điểm cụ thể. Ví dụ: 언제 시간이 되세요? (Khi nào bạn rảnh?) Cách Sử Dụng Các Từ Chỉ Thời Gian Đặt Từ Chỉ Thời Gian Trong Câu Đặt Từ Chỉ Thời Gian Ở Đầu Câu Đặt từ chỉ thời gian ở đầu câu để nhấn mạnh thời điểm. Ví dụ: 어제는 정말 바빴어요. (Hôm qua tôi đã rất bận.) Đặt Từ Chỉ Thời Gian Trước Động Từ Đặt từ chỉ thời gian ngay trước động từ để chỉ thời điểm hành động xảy ra. Ví dụ: 저는 매일 저녁에 운동해요. (Tôi tập thể dục mỗi tối.) Sử Dụng Từ Chỉ Thời Gian Để Nhấn Mạnh Thời Điểm Nhấn Mạnh Thời Điểm Cụ Thể Sử dụng các từ chỉ thời gian để làm rõ thời điểm cụ thể của hành động. Ví dụ: 오늘은 특별한 날이에요. (Hôm nay là một ngày đặc biệt.) Thay Đổi Nghĩa Của Câu Thay đổi nghĩa của câu bằng cách sử dụng các từ chỉ thời gian khác nhau. Ví dụ: 내일은 휴일이에요. (Ngày mai là ngày nghỉ.) Kết Hợp Với Các Động Từ Để Chỉ Tần Suất Hoặc Thời Điểm Chỉ Tần Suất Ví dụ: 저는 매주 금요일에 친구를 만나요. (Tôi gặp bạn bè mỗi tuần vào thứ Sáu.) Chỉ Thời Điểm Cụ Thể Ví dụ: 우리는 지금 이야기하고 있어요. (Chúng ta đang nói chuyện ngay bây giờ.) Sử Dụng Trong Các Câu Hỏi Về Thời Gian Hỏi Thời Điểm Dùng "언제" để hỏi khi nào một sự việc xảy ra. Ví dụ: 회의는 언제 시작해요? (Cuộc họp bắt đầu khi nào?) Hỏi Tần Suất Dùng các từ chỉ thời gian như "매일", "매주" để hỏi về tần suất. Ví dụ: 운동을 매일 하나요? (Bạn tập thể dục mỗi ngày không?) Ứng Dụng Trong Các Tình Huống Thực Tế Lên Kế Hoạch Khi lên kế hoạch cho các sự kiện hoặc hoạt động, sử dụng các từ chỉ thời gian để xác định ngày giờ cụ thể. Ví dụ: 우리는 다음 주에 여행을 갈 계획이에요. (Chúng tôi dự định đi du lịch vào tuần sau.) Giao Tiếp Hằng Ngày Sử dụng từ chỉ thời gian trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả thói quen hoặc tình trạng hiện tại. Ví dụ: 저는 매일 아침 7시에 일어나요. (Tôi dậy lúc 7 giờ sáng mỗi ngày.) Viết Thư Hoặc Email Khi viết thư hoặc email, dùng các từ chỉ thời gian để chỉ rõ thời điểm sự việc. Ví dụ: 지난 주에 보내신 이메일을 받았어요. (Tôi đã nhận được email bạn gửi tuần trước.) Nắm vững các từ vựng chỉ thời gian và cách sử dụng chúng trong câu sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự tin và chính xác hơn trong tiếng Hàn. Những từ này là nền tảng quan trọng cho việc xây dựng câu và diễn đạt ý tưởng rõ ràng. Để học thêm và thực hành tiếng Hàn, hãy tham gia group Tự Học Tiếng Hàn - Chia Sẻ 999+ Tài Liệu, Khóa Học Tiếng Hàn Miễn Phí. Trong nhóm này, bạn sẽ tìm thấy nhiều tài liệu và khóa học chất lượng được chia sẻ miễn phí, nội dung được kiểm duyệt và không có spam. Cộng đồng trong nhóm rất đông đảo và đang phát triển nhanh chóng, luôn sẵn sàng hỗ trợ và giúp đỡ bạn trong quá trình học tập tiếng Hàn.