Xem Ngày Tốt Xấu Tháng 8 Năm 2018

Thảo luận trong 'Thư giãn, giải trí' bởi Mikkey, 17/7/2018.

  1. Mikkey

    Mikkey Không cần một ai

    Tham gia:
    26/5/2018
    Bài viết:
    8
    Đã được thích:
    1
    Điểm thành tích:
    3
    Từ xưa, ông cha ta đã rất quan tâm đến việc chọn ngày tốt để tiến hành những công việc quan trọng trong cuộc đời như: khai trương, cưới hỏi, nhập trạch, mua xe... dần dần theo thời gian thì phong tục này đã là một phần không thể thiếu trong phong tục việt.

    Biết được những điều này thì tuvivanso đã lập nên nhiều công cụ để đơn giản hóa, tiết kiệm thời gian thời giờ tiền bạc.

    Các ngày tốt tháng 8 đang gần đến, nếu bạn đã có những dự định thực hiện công việc của mình trong tháng tới. Bạn không nên bỏ qua việc xem ngày tốt tháng 8 năm 2018 để tiến hành công việc quan trọng được thuận lợi, an toàn nhất.

    Dưới đây là danh sách ngày đẹp tháng 8 năm 2018:

    Thứ năm, ngày 2 tháng 8 năm 2018

    Âm lịch: Ngày 21/6/2018
    • Ngày Bính Dần tháng Kỷ Mùi năm Mậu Tuất - Ngày tốt
    • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng đạo, Tiết Đại thử, Trực Nguy
    • Giờ tốt (hoàng đạo): Giờ Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h).
    • Giờ xấu (hắc đạo): Giờ Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h).
    Thứ sáu, ngày 3 tháng 8 năm 2018

    Âm lịch: Ngày 22/6/2018
    • Ngày Đinh Mão tháng Kỷ Mùi năm Mậu Tuất - Ngày tốt
    • Là ngày: Bảo Quang Hoàng đạo, Tiết Đại thử, Trực Thành
    • Giờ tốt (hoàng đạo): Giờ Tý (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h).
    • Giờ xấu (hắc đạo): Giờ Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h).
    Chủ nhật, ngày 5 tháng 8 năm 2018

    Âm lịch: Ngày 24/6/2018
    • Ngày Kỷ Tỵ tháng Kỷ Mùi năm Mậu Tuất - Ngày tốt
    • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng đạo, Tiết Đại thử, Trực Khai
    • Giờ tốt (hoàng đạo): Giờ Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h).
    • Giờ xấu (hắc đạo): Giờ Tý (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h).
    Thứ tư, ngày 8 tháng 8 năm 2018

    Âm lịch: Ngày 27/6/2018
    • Ngày Nhâm Thân tháng Kỷ Mùi năm Mậu Tuất - Ngày tốt
    • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng đạo, Tiết Lập thu, Trực Trừ
    • Giờ tốt (hoàng đạo): Giờ Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h).
    • Giờ xấu (hắc đạo): Giờ Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h).
    Thứ sáu, ngày 10 tháng 8 năm 2018

    Âm lịch: Ngày 29/6/2018
    • Ngày Giáp Tuất tháng Kỷ Mùi năm Mậu Tuất - Ngày tốt
    • Là ngày: Thanh Long Hoàng đạo, Tiết Lập thu, Trực Bình
    • Giờ tốt (hoàng đạo): Giờ Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h).
    • Giờ xấu (hắc đạo): Giờ Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h).
    Chủ nhật, ngày 12 tháng 8 năm 2018

    Âm lịch: Ngày 2/7/2018
    • Ngày Bính Tý tháng Canh Thân năm Mậu Tuất - Ngày tốt
    • Là ngày: Thanh Long Hoàng đạo, Tiết Lập thu, Trực Định
    • Giờ tốt (hoàng đạo): Giờ Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h).
    • Giờ xấu (hắc đạo): Giờ Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h).
    Thứ hai, ngày 13 tháng 8 năm 2018

    Âm lịch: Ngày 3/7/2018
    • Ngày Đinh Sửu tháng Canh Thân năm Mậu Tuất - Ngày tốt
    • Là ngày: Minh Đường Hoàng đạo, Tiết Lập thu, Trực Chấp
    • Giờ tốt (hoàng đạo): Giờ Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h).
    • Giờ xấu (hắc đạo): Giờ Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h).
    Thứ năm, ngày 16 tháng 8 năm 2018

    Âm lịch: Ngày 6/7/2018
    • Ngày Canh Thìn tháng Canh Thân năm Mậu Tuất - Ngày tốt
    • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng đạo, Tiết Lập thu, Trực Thành
    • Giờ tốt (hoàng đạo): Giờ Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h).
    • Giờ xấu (hắc đạo): Giờ Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h).
    Thứ sáu, ngày 17 tháng 8 năm 2018

    Âm lịch: Ngày 7/7/2018
    • Ngày Tân Tỵ tháng Canh Thân năm Mậu Tuất - Ngày tốt
    • Là ngày: Bảo Quang Hoàng đạo, Tiết Lập thu, Trực Thu
    • Giờ tốt (hoàng đạo): Giờ Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h).
    • Giờ xấu (hắc đạo): Giờ Tý (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h).
    Chủ nhật, ngày 19 tháng 8 năm 2018

    Âm lịch: Ngày 9/7/2018
    • Ngày Quý Mùi tháng Canh Thân năm Mậu Tuất - Ngày tốt
    • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng đạo, Tiết Lập thu, Trực Bế
    • Giờ tốt (hoàng đạo): Giờ Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h).
    • Giờ xấu (hắc đạo): Giờ Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h).
    Thứ tư, ngày 22 tháng 8 năm 2018

    Âm lịch: Ngày 12/7/2018
    • Ngày Bính Tuất tháng Canh Thân năm Mậu Tuất - Ngày tốt
    • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng đạo, Tiết Lập thu, Trực Mãn
    • Giờ tốt (hoàng đạo): Giờ Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h).
    • Giờ xấu (hắc đạo): Giờ Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h).
    Thứ sáu, ngày 24 tháng 8 năm 2018

    Âm lịch: Ngày 14/7/2018
    • Ngày Mậu Tý tháng Canh Thân năm Mậu Tuất - Ngày tốt
    • Là ngày: Thanh Long Hoàng đạo, Tiết Xủ thu, Trực Định
    • Giờ tốt (hoàng đạo): Giờ Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h).
    • Giờ xấu (hắc đạo): Giờ Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h).
    Thứ bảy, ngày 25 tháng 8 năm 2018

    Âm lịch: Ngày 15/7/2018
    • Ngày Kỷ Sửu tháng Canh Thân năm Mậu Tuất - Ngày tốt
    • Là ngày: Minh Đường Hoàng đạo, Tiết Xủ thu, Trực Chấp
    • Giờ tốt (hoàng đạo): Giờ Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h).
    • Giờ xấu (hắc đạo): Giờ Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h).
    Thứ ba, ngày 28 tháng 8 năm 2018

    Âm lịch: Ngày 18/7/2018
    • Ngày Nhâm Thìn tháng Canh Thân năm Mậu Tuất - Ngày tốt
    • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng đạo, Tiết Xủ thu, Trực Thành
    • Giờ tốt (hoàng đạo): Giờ Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h).
    • Giờ xấu (hắc đạo): Giờ Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h).
    Thứ tư, ngày 29 tháng 8 năm 2018

    Âm lịch: Ngày 19/7/2018
    • Ngày Quý Tỵ tháng Canh Thân năm Mậu Tuất - Ngày tốt
    • Là ngày: Bảo Quang Hoàng đạo, Tiết Xủ thu, Trực Thu
    • Giờ tốt (hoàng đạo): Giờ Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h).
    • Giờ xấu (hắc đạo): Giờ Tý (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h).
    Thứ sáu, ngày 31 tháng 8 năm 2018

    Âm lịch: Ngày 21/7/2018
    • Ngày Ất Mùi tháng Canh Thân năm Mậu Tuất - Ngày tốt
    • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng đạo, Tiết Xủ thu, Trực Bế
    • Giờ tốt (hoàng đạo): Giờ Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h).
    • Giờ xấu (hắc đạo): Giờ Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h).
     

    Xem thêm các chủ đề tạo bởi Mikkey
    Đang tải...


Chia sẻ trang này