Từ xưa, ông cha ta đã rất quan tâm đến việc chọn ngày tốt để tiến hành những công việc quan trọng trong cuộc đời như: khai trương, cưới hỏi, nhập trạch, mua xe... dần dần theo thời gian thì phong tục này đã là một phần không thể thiếu trong phong tục việt. Biết được những điều này thì tuvivanso đã lập nên nhiều công cụ để đơn giản hóa, tiết kiệm thời gian thời giờ tiền bạc. Các ngày tốt tháng 8 đang gần đến, nếu bạn đã có những dự định thực hiện công việc của mình trong tháng tới. Bạn không nên bỏ qua việc xem ngày tốt tháng 8 năm 2018 để tiến hành công việc quan trọng được thuận lợi, an toàn nhất. Dưới đây là danh sách ngày đẹp tháng 8 năm 2018: Thứ năm, ngày 2 tháng 8 năm 2018 Âm lịch: Ngày 21/6/2018 Ngày Bính Dần tháng Kỷ Mùi năm Mậu Tuất - Ngày tốt Là ngày: Kim Quỹ Hoàng đạo, Tiết Đại thử, Trực Nguy Giờ tốt (hoàng đạo): Giờ Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h). Giờ xấu (hắc đạo): Giờ Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h). Thứ sáu, ngày 3 tháng 8 năm 2018 Âm lịch: Ngày 22/6/2018 Ngày Đinh Mão tháng Kỷ Mùi năm Mậu Tuất - Ngày tốt Là ngày: Bảo Quang Hoàng đạo, Tiết Đại thử, Trực Thành Giờ tốt (hoàng đạo): Giờ Tý (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h). Giờ xấu (hắc đạo): Giờ Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h). Chủ nhật, ngày 5 tháng 8 năm 2018 Âm lịch: Ngày 24/6/2018 Ngày Kỷ Tỵ tháng Kỷ Mùi năm Mậu Tuất - Ngày tốt Là ngày: Ngọc Đường Hoàng đạo, Tiết Đại thử, Trực Khai Giờ tốt (hoàng đạo): Giờ Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h). Giờ xấu (hắc đạo): Giờ Tý (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h). Thứ tư, ngày 8 tháng 8 năm 2018 Âm lịch: Ngày 27/6/2018 Ngày Nhâm Thân tháng Kỷ Mùi năm Mậu Tuất - Ngày tốt Là ngày: Tư Mệnh Hoàng đạo, Tiết Lập thu, Trực Trừ Giờ tốt (hoàng đạo): Giờ Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h). Giờ xấu (hắc đạo): Giờ Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h). Thứ sáu, ngày 10 tháng 8 năm 2018 Âm lịch: Ngày 29/6/2018 Ngày Giáp Tuất tháng Kỷ Mùi năm Mậu Tuất - Ngày tốt Là ngày: Thanh Long Hoàng đạo, Tiết Lập thu, Trực Bình Giờ tốt (hoàng đạo): Giờ Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h). Giờ xấu (hắc đạo): Giờ Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h). Chủ nhật, ngày 12 tháng 8 năm 2018 Âm lịch: Ngày 2/7/2018 Ngày Bính Tý tháng Canh Thân năm Mậu Tuất - Ngày tốt Là ngày: Thanh Long Hoàng đạo, Tiết Lập thu, Trực Định Giờ tốt (hoàng đạo): Giờ Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h). Giờ xấu (hắc đạo): Giờ Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h). Thứ hai, ngày 13 tháng 8 năm 2018 Âm lịch: Ngày 3/7/2018 Ngày Đinh Sửu tháng Canh Thân năm Mậu Tuất - Ngày tốt Là ngày: Minh Đường Hoàng đạo, Tiết Lập thu, Trực Chấp Giờ tốt (hoàng đạo): Giờ Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h). Giờ xấu (hắc đạo): Giờ Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h). Thứ năm, ngày 16 tháng 8 năm 2018 Âm lịch: Ngày 6/7/2018 Ngày Canh Thìn tháng Canh Thân năm Mậu Tuất - Ngày tốt Là ngày: Kim Quỹ Hoàng đạo, Tiết Lập thu, Trực Thành Giờ tốt (hoàng đạo): Giờ Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h). Giờ xấu (hắc đạo): Giờ Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h). Thứ sáu, ngày 17 tháng 8 năm 2018 Âm lịch: Ngày 7/7/2018 Ngày Tân Tỵ tháng Canh Thân năm Mậu Tuất - Ngày tốt Là ngày: Bảo Quang Hoàng đạo, Tiết Lập thu, Trực Thu Giờ tốt (hoàng đạo): Giờ Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h). Giờ xấu (hắc đạo): Giờ Tý (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h). Chủ nhật, ngày 19 tháng 8 năm 2018 Âm lịch: Ngày 9/7/2018 Ngày Quý Mùi tháng Canh Thân năm Mậu Tuất - Ngày tốt Là ngày: Ngọc Đường Hoàng đạo, Tiết Lập thu, Trực Bế Giờ tốt (hoàng đạo): Giờ Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h). Giờ xấu (hắc đạo): Giờ Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h). Thứ tư, ngày 22 tháng 8 năm 2018 Âm lịch: Ngày 12/7/2018 Ngày Bính Tuất tháng Canh Thân năm Mậu Tuất - Ngày tốt Là ngày: Tư Mệnh Hoàng đạo, Tiết Lập thu, Trực Mãn Giờ tốt (hoàng đạo): Giờ Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h). Giờ xấu (hắc đạo): Giờ Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h). Thứ sáu, ngày 24 tháng 8 năm 2018 Âm lịch: Ngày 14/7/2018 Ngày Mậu Tý tháng Canh Thân năm Mậu Tuất - Ngày tốt Là ngày: Thanh Long Hoàng đạo, Tiết Xủ thu, Trực Định Giờ tốt (hoàng đạo): Giờ Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h). Giờ xấu (hắc đạo): Giờ Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h). Thứ bảy, ngày 25 tháng 8 năm 2018 Âm lịch: Ngày 15/7/2018 Ngày Kỷ Sửu tháng Canh Thân năm Mậu Tuất - Ngày tốt Là ngày: Minh Đường Hoàng đạo, Tiết Xủ thu, Trực Chấp Giờ tốt (hoàng đạo): Giờ Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h). Giờ xấu (hắc đạo): Giờ Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h). Thứ ba, ngày 28 tháng 8 năm 2018 Âm lịch: Ngày 18/7/2018 Ngày Nhâm Thìn tháng Canh Thân năm Mậu Tuất - Ngày tốt Là ngày: Kim Quỹ Hoàng đạo, Tiết Xủ thu, Trực Thành Giờ tốt (hoàng đạo): Giờ Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h). Giờ xấu (hắc đạo): Giờ Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h). Thứ tư, ngày 29 tháng 8 năm 2018 Âm lịch: Ngày 19/7/2018 Ngày Quý Tỵ tháng Canh Thân năm Mậu Tuất - Ngày tốt Là ngày: Bảo Quang Hoàng đạo, Tiết Xủ thu, Trực Thu Giờ tốt (hoàng đạo): Giờ Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h). Giờ xấu (hắc đạo): Giờ Tý (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h). Thứ sáu, ngày 31 tháng 8 năm 2018 Âm lịch: Ngày 21/7/2018 Ngày Ất Mùi tháng Canh Thân năm Mậu Tuất - Ngày tốt Là ngày: Ngọc Đường Hoàng đạo, Tiết Xủ thu, Trực Bế Giờ tốt (hoàng đạo): Giờ Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h). Giờ xấu (hắc đạo): Giờ Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h).