50+ Từ Vựng Ielts Chủ Đề Shopping

Thảo luận trong 'Học tập' bởi Trần Tiểu Vy, 1/10/2021.

  1. Trần Tiểu Vy

    Trần Tiểu Vy Thành viên tích cực

    Tham gia:
    14/12/2020
    Bài viết:
    728
    Đã được thích:
    1
    Điểm thành tích:
    18
    [​IMG]
    1. to run an online shop: điều hành một cửa hàng trực tuyến
    2. to save a great deal of time: tiết kiệm nhiều thời gian
    3. return and exchange policies: chính sách đổi trả hàng
    4. the popularity of online shopping: sự phổ biến của việc mua sắm trực tuyến
    5. physical stores: các cửa hàng truyền thống
    6. the convenience of shopping on the Internet: sự tiện lợi của việc mua sắm trên mạng
    7. to create new employment opportunities: tạo ra các cơ hội việc làm mới
    8. the bankruptcy of many traditional retailers: sự phá sản của nhiều cửa hàng bán lẻ truyền thống
    9. the labour market: thị trường lao động
    10. to reach more customers: tiếp cận nhiều khách hàng hơn
    11. to give people the opportunity to shop 24/7: cho mọi người cơ hội mua sắm 24/7
    12. to offer a discount: cung cấp mã/chương trình giảm giá
    13. cannot try things on: không thể thử món đồ mà bạn muốn mua
    14. to be easy to compare prices: dễ dàng so sánh giá cả
    15. out-of-stock items: các món đồ đang hết hàng
    16. a higher risk of fraud: nguy cơ lừa đảo cao (lừa thẻ tín dụng, …)
    17. to get a refund: được hoàn tiền
    18. to place an order: đặt hàng
    19. to make unnecessary purchases: mua sắm những thứ không cần thiết
    20. provides a greater diversity of products: cung cấp đa dạng các loại sản phẩm
    CÁC BẠN XEM CHI TIẾT BÀI VIẾT TẠI ĐÂY NHA
    Xem thêm:
    Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021

    Từ vựng chủ đề Art

    Từ vựng IELTS chủ đề Business

    Từ vựng IELTS chủ đề Sleep

    Tổng hợp khóa học IELTS chất lượng nhất


    10 website luyện phát âm tiếng anh online miễn phí tốt nhất
     

    Xem thêm các chủ đề tạo bởi Trần Tiểu Vy
    Đang tải...


Chia sẻ trang này