Các bạn đang học hoặc muốn làm việc cho các doanh nghiệp Nhật Bản liên quan đến xuất nhập khẩu, thì đây là những từ vựng tiếng Nhật về chuyên ngành xuất nhập khẩu hữu ích cho bạn. 1. ロジスティクス: Logistics 2. 定義する:ていぎする: Định nghĩa 3. プロセス: Quá trình 4. サービス: Dịch vụ 5. 一部: いちぶ: Một phần 6. 顧客: こきゃく: Khách hàng 7. サプライチェーン: Chuỗi cung ứng 8. 要求: ようきゅう: Yêu cầu, nhu cầu 9. 満たす :みたす: Làm thỏa mãn 10. 発生地点: はっせいちてん: Địa điểm phát 11. 消費地点: しょうひちてん: Địa điểm tiêu thụ 12. 効率的 : こうりつてき: Mang tính hiệu quả 13. 発展的: はってんてき: Mang tính phát triển 14. 生産地: せいさんち: Nơi sản xuất 15. 消費地: しょうひち: Nơi tiêu thụ 16. 関連する: かんれんする: Liên quan đến 17. 及び:および: Và 18. 計画: けいかく: Kế hoạch 19. 流れ: ながれ: Dòng chảy công việc 20. 保管: ほかん: Bảo quản 21. 実施:じっし: Thực thi 22. コントロールする: Quản lí, điều khiển 23. 過程: かてい: Quá trình 24. 物流: ぶつりゅう: Hậu cần 25. 目指す: めざす: Nhằm mục đích 26. 全体: ぜんたい: Toàn thể, toàn bộ 27. 最適化: さいてきか: Tối ưu hóa 28. ニーズ: Cần 29. げんざいりょ: 原材料: Nguyên liệu 30. しかけひん: 仕掛け品: Sản phẩm đang sản xuất 31. かんせいひん: 完成品: Thành phẩm 32. こうりつてき:効率的: Mang tính hiệu quả 33. かんり: 管理 :Quản lý 34. ちょうたつ: 調達 : Cung cấp 35. はんばい: 販売: Bán 36. どうじ: 同時: Đồng thời 37. しや L: 視野: Tầm nhìn 38. りっち 立地:Vị trí 39. せんたく :選択: Tuyển chọn 40. ほうそう: 包装: Đóng gói 41. へんひん : 返品 : Phản phẩm 42. しょり: 処理:Xử lý 43. はいきぶつ : 廃棄物: Chất thải 44. くず: 屑: Chất thải 45. ほうがん: 包含: Bao gồm 46. りゅうつ: 流通:Lưu thông, phân phối 47. こうかん: 交換: Thay đổi 48. じゅちゅう: 受注 : Đơn đặt hàng 49. 高度: Độ cao 50. はんめん: 反面: Phản diện 51. ぶんや: 分野: Lĩnh vực 52. きあいて: 相手 : Đối tác 53. あかじ: 赤字: Lỗ, thâm hụt thương mại 54. くろじ: 黒字: Lãi, thặng dư 55. あらためる: 改める: Sửa đổi; cải thiện; thay đổi 56. あらりえき: 粗利益: Tổng lợi nhuận 57. カテゴリー: Nhóm, loại, hạng 58. くじょうしょり: 苦情処理: Xử lý khiếu nại 59. あん: 案: Dự thảo; ý tưởng; đề xuất; phương án 60. かげん: 加減 : Sự giảm nhẹ; sự tăng giảm; sự điều chỉnh 61. いじ :維持 : Sự duy trì 62. ふなづみしょるい:船積書類: Chứng từ giao hàng 63. つうさんしょう: 通産省: Bộ Công thương 64. てんぽ: 填補: Đền bù 65. ざいせいほうあん: 財政法案:Hóa đơn tài chính 66. ほぜい: 保税: Bảo thuế, nợ thuế 67. かぜい: 課税: Đánh thuế 68. りゅうほ: 留保 : Bảo lưu 69. ゆにゅうしんこく:輸入申告: Khai nhập khẩu 70. かもつけんさ: 貨物検査:Kiểm tra hàng 71. のうふ; 納付: Nộp (thuế) 72. ほぜいうんそう: 保税運送 : Vận chuyển hàng nợ thuế 73. こぐちかもつ:小口貨物: Hàng lô nhỏ 74. こうくうがいしゃ: 航空会社: Hãng hàng không 75. うわや: 上屋: Kho hàng không 76. いこじ: 意固地: Tính bảo thủ, cố chấp 77. ぼうえきたいせい : 貿易体制: Thể chế ngoại thương 78. ゆにゅうそくしんちいき: 輸入促進地域: Khu vực xúc tiến nhập khẩu 79. ゆにゅうかこう: 輸入加工: Gia công nhập khẩu 80. トレードセンター:Trung tâm thương mại