Hệ thống các tháng trong tiếng Anh được đặt theo tên của các vị thần La Mã cổ đại, mỗi tháng mang một ý nghĩa riêng biệt. "Bảng tuần lệnh" chinh phục tên các tháng: Tháng 1: January Tháng 2: February Tháng 3: March Tháng 4: April Tháng 5: May Tháng 6: June Tháng 7: July Tháng 8: August Tháng 9: September Tháng 10: October Tháng 11: November Tháng 12: December "Vận dụng linh hoạt" tên các tháng: Nêu ngày tháng: "What is the date today?" - "Today is January 20th, 2024." (Hôm nay là ngày 20 tháng 1 năm 2024.) Lên kế hoạch: "I will go to the beach in June." (Tôi sẽ đi biển vào tháng Sáu.) Kể về sự kiện: "I was born in March 1995." (Tôi sinh vào tháng 3 năm 1995.) Sử dụng trong văn viết: "The company was founded in December 2010." (Công ty được thành lập vào tháng 12 năm 2010.) #cacthangtrongtienganh