Tiếng Anh có 12 thì chính được chia thành 4 nhóm chính dựa trên thời điểm xảy ra sự việc: Các cấu trúc thì quá khứ trong tiếng Anh: 1. Quá khứ đơn (Simple Past Tense): Cấu trúc: KĐ + V2/ed + O: KĐ: Chủ ngữ V2/ed: Động từ ở dạng quá khứ đơn (thêm đuôi -ed hoặc thay đổi hình thức) O: Tân ngữ Với động từ to be: KĐ + was/were + O: KĐ: Chủ ngữ was/were: Phụ động từ to be ở dạng quá khứ đơn O: Tân ngữ Ví dụ: I walked to school yesterday. (Tôi đã đi bộ đến trường ngày hôm qua.) She cooked dinner for her family last night. (Cô ấy đã nấu cơm tối cho gia đình vào tối qua.) We played football in the park last weekend. (Chúng tôi đã chơi bóng đá trong công viên vào cuối tuần trước.) 2. Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense): Cấu trúc: KĐ + was/were + V-ing + O: KĐ: Chủ ngữ was/were: Phụ động từ to be ở dạng quá khứ tiếp diễn V-ing: Động từ ở dạng hiện tại phân từ O: Tân ngữ Ví dụ: I was walking to school when I saw you. (Tôi đang đi bộ đến trường thì nhìn thấy bạn.) She was cooking dinner when her phone rang. (Cô ấy đang nấu cơm tối thì điện thoại reo.) We were playing football in the park when it started to rain. (Chúng tôi đang chơi bóng đá trong công viên thì trời bắt đầu mưa.) 3. Quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense): Cấu trúc: KĐ + had + V3/ed + O: KĐ: Chủ ngữ had: Trợ động từ V3/ed: Động từ ở dạng quá khứ hoàn thành (thêm đuôi -ed hoặc thay đổi hình thức) O: Tân ngữ Ví dụ: I had finished my homework before I went to bed. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi đi ngủ.) She had cooked dinner before her guests arrived. (Cô ấy đã nấu cơm tối trước khi khách đến.) We had played football for two hours when we got tired. (Chúng tôi đã chơi bóng đá trong hai giờ khi cảm thấy mệt.) 4. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense): Cấu trúc: KĐ + had been + V-ing + O: KĐ: Chủ ngữ had been: Trợ động từ và động từ to be ở dạng quá khứ hoàn thành tiếp diễn V-ing: Động từ ở dạng hiện tại phân từ O: Tân ngữ Ví dụ: I had been walking for an hour when I finally arrived at school. (Tôi đã đi bộ trong một giờ khi cuối cùng cũng đến trường.) She had been cooking dinner for two hours when she realized she forgot to buy salt. (Cô ấy đã nấu cơm tối trong hai giờ khi nhận ra rằng cô ấy quên mua muối.) We had been playing football for three hours when the game was over. (Chúng tôi đã chơi bóng đá trong ba giờ khi trận đấu kết thúc.)