Bạn có thể khiến người khác trở nên lạc quan hơn bằng những mẫu câu khuyến khích trong nhiều trường hợp. Trước một tin tốt lành - Wow. (Ôi chao) - That’s great! (Tuyệt thật) - That’s wonderful! (Thật tuyệt vời) - That’s really good news. (Đúng là tin tốt) - I’m happy/ glad to hear that. (Tớ vui khi nghe điều đó) - Congratulations! (Chúc mừng) - Good for you. (Tin tốt cho cậu) Làm ai vững lòng, tự tin hơn - Take it easy. (Bình tĩnh nào) - Don’t worry. (Đừng lo lắng) - That’s okay. (Mọi việc sẽ ổn thôi) - It’s going to be all right. (Mọi việc sẽ ổn thôi) - Everything will be fine. (Mọi việc sẽ ổn thôi) - No problem. (Không vấn đề gì) Thể hiện sự ủng hộ - Good luck! (Chúc may mắn) - Good luck on your test. (Làm bài may mắn) - You can do it. (Bạn có thể làm được mà) - Do your best. (Thể hiện tốt nhé) - Do the best you can. (Thể hiện tốt nhất những gì bạn có thể nhé) - Work hard. (Làm việc chăm chỉ - khi ai nhận được công việc mới) - Keep up the good work. (Duy trì công việc tốt nhé) phần mềm học tiếng anh