Cách dùng In, On, At trong tiếng Anh để diễn tả thời gian và địa điểm. Tuy nhiên, việc sử dụng chúng chính xác thường khiến nhiều người bối rối vì mang nghĩa tương đồng. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng và sử dụng hiệu quả các giới từ này. 1. Phân biệt theo nghĩa: In: Chỉ thời gian: Tháng, năm, mùa: in January, in 2024, in summer Thời gian trong ngày: in the morning, in the afternoon, in the evening Thời gian kéo dài: in a few days, in a month, in a year Chỉ địa điểm: Bên trong không gian kín, có giới hạn: in the house, in the car, in the book Vị trí trong một tập thể: in the class, in the team, in the company Trên các phương tiện di chuyển: in the bus, in the train, in the plane On: Chỉ thời gian: Ngày trong tuần: on Monday, on Tuesday, on Wednesday Ngày cụ thể: on January 1st, on my birthday, on Christmas Day Các dịp lễ Tết: on New Year's Day, on Easter, on Independence Day Chỉ địa điểm: Bề mặt phẳng, có giới hạn: on the table, on the wall, on the map Trên cơ thể người hoặc động vật: on my hand, on the dog's back, on the bird's wing Trên các phương tiện di chuyển: on the bus, on the train, on the plane (thường dùng với phương tiện di chuyển lớn) At: Chỉ thời gian: Giờ cụ thể: at 8 o'clock, at noon, at midnight Thời điểm bắt đầu/kết thúc hành động: at the beginning, at the end, at the moment Trong các thành ngữ: at first, at last, at once Chỉ địa điểm: Địa điểm cụ thể: at the school, at the park, at the bus stop Nơi tổ chức sự kiện: at the concert, at the meeting, at the conference